Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,080,404 Đồng IV
2. 2,539,918 Đồng IV
3. 2,442,087 Thách Đấu
4. 1,793,322 -
5. 1,575,451 Sắt II
6. 1,391,162 -
7. 1,100,214 -
8. 1,097,470 Bạch Kim I
9. 1,027,077 Bạc II
10. 1,008,845 Sắt III
11. 973,782 Bạc III
12. 900,047 Vàng IV
13. 884,046 -
14. 853,339 -
15. 778,787 Vàng II
16. 776,348 Bạch Kim III
17. 775,594 -
18. 756,263 Vàng IV
19. 695,366 -
20. 688,946 -
21. 645,968 -
22. 643,460 Kim Cương IV
23. 617,508 Vàng II
24. 601,347 Vàng I
25. 598,799 Bạc I
26. 595,837 -
27. 590,788 -
28. 587,409 ngọc lục bảo IV
29. 582,762 -
30. 581,506 Kim Cương IV
31. 572,289 Bạch Kim III
32. 559,894 -
33. 558,088 -
34. 551,408 Kim Cương I
35. 547,575 -
36. 543,150 Vàng IV
37. 536,028 -
38. 532,423 -
39. 527,537 -
40. 525,859 -
41. 519,413 -
42. 519,082 Đồng III
43. 518,594 Vàng I
44. 516,864 Vàng III
45. 508,910 -
46. 504,247 Bạch Kim IV
47. 497,910 Bạch Kim III
48. 497,108 Đồng I
49. 488,077 -
50. 480,064 -
51. 479,219 ngọc lục bảo II
52. 471,135 Bạc II
53. 465,146 -
54. 454,999 Bạch Kim IV
55. 453,317 Bạc IV
56. 448,558 Bạch Kim IV
57. 442,368 -
58. 440,890 -
59. 440,412 Bạc IV
60. 434,863 -
61. 433,330 -
62. 432,855 Bạc IV
63. 432,729 -
64. 429,024 Bạch Kim IV
65. 426,775 -
66. 423,885 Kim Cương II
67. 421,647 -
68. 417,077 -
69. 416,671 Bạch Kim I
70. 414,900 Đồng IV
71. 409,284 Sắt IV
72. 408,914 -
73. 407,588 -
74. 407,054 -
75. 404,431 -
76. 403,759 Vàng IV
77. 403,151 Bạch Kim II
78. 401,871 Sắt II
79. 399,133 -
80. 398,367 -
81. 395,967 Vàng III
82. 392,277 Vàng IV
83. 392,069 ngọc lục bảo II
84. 388,895 Bạc I
85. 377,660 Vàng III
86. 368,683 -
87. 368,639 Bạc III
88. 365,692 -
89. 365,132 Đồng II
90. 364,856 Kim Cương I
91. 363,300 -
92. 361,898 -
93. 358,814 -
94. 355,317 -
95. 354,158 Cao Thủ
96. 349,560 -
97. 346,751 Đồng IV
98. 344,388 -
99. 344,079 Đồng III
100. 343,417 ngọc lục bảo IV