Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,345,216 Kim Cương IV
2. 2,320,289 -
3. 1,916,777 ngọc lục bảo III
4. 1,778,692 Vàng IV
5. 1,540,758 Đồng III
6. 1,527,341 ngọc lục bảo III
7. 1,523,596 ngọc lục bảo I
8. 1,428,901 Bạch Kim II
9. 1,362,063 Cao Thủ
10. 1,360,936 Kim Cương III
11. 1,348,849 Đồng I
12. 1,327,096 Kim Cương IV
13. 1,294,333 ngọc lục bảo I
14. 1,246,191 Vàng II
15. 1,205,998 Kim Cương II
16. 1,177,325 -
17. 1,162,108 -
18. 1,149,123 ngọc lục bảo III
19. 1,147,485 ngọc lục bảo II
20. 1,139,849 ngọc lục bảo IV
21. 1,119,029 Bạch Kim IV
22. 1,093,171 ngọc lục bảo II
23. 1,051,078 Kim Cương II
24. 1,047,194 ngọc lục bảo IV
25. 1,036,505 Bạch Kim I
26. 1,023,330 Kim Cương IV
27. 1,022,545 ngọc lục bảo IV
28. 1,012,790 ngọc lục bảo II
29. 975,883 Bạc III
30. 957,584 Kim Cương IV
31. 952,281 Kim Cương II
32. 940,263 Bạch Kim IV
33. 936,438 -
34. 930,626 Bạc IV
35. 929,294 Bạc II
36. 924,504 Sắt II
37. 912,350 Kim Cương IV
38. 909,984 Vàng IV
39. 898,331 Vàng II
40. 895,986 -
41. 881,451 -
42. 878,848 -
43. 873,298 -
44. 871,809 -
45. 864,487 Kim Cương IV
46. 857,492 ngọc lục bảo IV
47. 837,382 Kim Cương II
48. 833,701 Kim Cương I
49. 833,064 Kim Cương IV
50. 820,210 Cao Thủ
51. 817,922 Bạc IV
52. 817,412 ngọc lục bảo I
53. 816,796 Vàng II
54. 803,258 Vàng II
55. 802,903 Bạch Kim I
56. 799,969 -
57. 794,815 Kim Cương IV
58. 794,262 Vàng III
59. 793,438 Bạch Kim I
60. 784,527 -
61. 784,464 ngọc lục bảo I
62. 782,659 ngọc lục bảo III
63. 779,760 Bạc II
64. 769,051 Vàng III
65. 767,248 ngọc lục bảo II
66. 766,311 ngọc lục bảo IV
67. 760,561 Bạch Kim III
68. 758,852 ngọc lục bảo III
69. 754,249 ngọc lục bảo II
70. 748,507 -
71. 745,951 Bạch Kim IV
72. 744,827 Bạch Kim III
73. 739,763 Vàng I
74. 733,308 ngọc lục bảo II
75. 733,106 Bạch Kim I
76. 726,509 Cao Thủ
77. 725,666 Cao Thủ
78. 725,430 Bạch Kim I
79. 725,025 Bạch Kim II
80. 723,301 ngọc lục bảo I
81. 723,039 ngọc lục bảo IV
82. 713,993 Bạch Kim II
83. 713,411 ngọc lục bảo IV
84. 711,253 ngọc lục bảo III
85. 708,383 Cao Thủ
86. 705,704 -
87. 705,654 Vàng II
88. 704,808 -
89. 700,956 Kim Cương IV
90. 697,510 -
91. 693,447 Kim Cương III
92. 687,977 Đồng III
93. 681,961 -
94. 680,268 ngọc lục bảo III
95. 673,275 -
96. 669,929 Bạch Kim I
97. 660,894 Kim Cương IV
98. 659,153 ngọc lục bảo III
99. 658,034 Kim Cương IV
100. 656,993 ngọc lục bảo IV