Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,524,985 Kim Cương II
2. 2,468,825 -
3. 1,927,745 -
4. 1,905,297 -
5. 1,734,937 Kim Cương IV
6. 1,678,105 ngọc lục bảo II
7. 1,628,503 Bạch Kim I
8. 1,619,883 ngọc lục bảo I
9. 1,544,037 ngọc lục bảo I
10. 1,463,737 Kim Cương I
11. 1,400,274 Vàng III
12. 1,351,390 Kim Cương IV
13. 1,301,202 Vàng IV
14. 1,236,851 -
15. 1,232,884 -
16. 1,200,431 ngọc lục bảo I
17. 1,112,174 ngọc lục bảo I
18. 1,087,374 Kim Cương I
19. 1,064,039 -
20. 1,038,479 ngọc lục bảo II
21. 1,008,070 Cao Thủ
22. 978,739 Bạch Kim I
23. 955,384 Cao Thủ
24. 928,848 -
25. 908,769 ngọc lục bảo III
26. 883,670 Vàng I
27. 847,823 -
28. 846,506 -
29. 834,734 Vàng IV
30. 830,176 Vàng I
31. 828,053 Vàng I
32. 827,526 -
33. 819,824 -
34. 818,280 ngọc lục bảo IV
35. 808,582 Bạc IV
36. 798,246 ngọc lục bảo IV
37. 783,625 Đồng I
38. 777,092 Bạch Kim II
39. 776,417 Bạch Kim III
40. 768,292 Bạc IV
41. 765,559 -
42. 756,186 ngọc lục bảo II
43. 755,777 -
44. 755,603 Bạch Kim IV
45. 752,455 Thách Đấu
46. 751,660 Bạch Kim III
47. 748,427 -
48. 743,879 Bạc I
49. 743,099 -
50. 735,335 -
51. 727,865 -
52. 726,080 -
53. 719,013 Vàng II
54. 718,307 Cao Thủ
55. 712,286 Kim Cương IV
56. 693,540 Kim Cương IV
57. 691,170 Vàng III
58. 688,875 ngọc lục bảo III
59. 686,475 Kim Cương IV
60. 685,639 -
61. 684,732 ngọc lục bảo I
62. 677,332 -
63. 669,243 Bạch Kim IV
64. 667,978 Kim Cương I
65. 666,781 Bạch Kim IV
66. 666,043 Bạch Kim I
67. 663,830 ngọc lục bảo II
68. 663,677 -
69. 661,898 -
70. 658,425 Bạch Kim III
71. 657,872 Cao Thủ
72. 645,995 Bạch Kim I
73. 641,682 ngọc lục bảo IV
74. 639,817 -
75. 637,181 ngọc lục bảo II
76. 632,504 -
77. 629,380 Vàng II
78. 625,561 -
79. 621,796 ngọc lục bảo I
80. 617,466 Kim Cương I
81. 615,687 Đồng III
82. 612,948 Bạch Kim I
83. 612,383 -
84. 611,583 Kim Cương III
85. 610,466 Kim Cương III
86. 607,958 -
87. 605,135 Cao Thủ
88. 600,816 Bạch Kim II
89. 598,068 ngọc lục bảo III
90. 596,090 ngọc lục bảo I
91. 592,177 -
92. 591,547 -
93. 591,382 -
94. 590,863 Vàng II
95. 588,662 -
96. 586,262 -
97. 582,812 Bạch Kim I
98. 577,309 Bạc II
99. 574,843 Bạc II
100. 569,051 Bạc IV