Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,674,947 -
2. 2,214,862 ngọc lục bảo II
3. 2,173,859 ngọc lục bảo III
4. 2,121,453 Kim Cương III
5. 1,949,515 Thách Đấu
6. 1,819,705 Cao Thủ
7. 1,768,569 -
8. 1,759,224 -
9. 1,748,403 -
10. 1,726,974 -
11. 1,726,390 Kim Cương II
12. 1,669,653 -
13. 1,634,366 Kim Cương I
14. 1,599,506 Vàng IV
15. 1,549,603 Cao Thủ
16. 1,545,256 Kim Cương II
17. 1,437,691 Cao Thủ
18. 1,423,707 Đồng IV
19. 1,417,199 Kim Cương II
20. 1,402,136 ngọc lục bảo IV
21. 1,367,614 Bạch Kim I
22. 1,336,386 ngọc lục bảo II
23. 1,309,634 -
24. 1,294,678 Kim Cương I
25. 1,288,237 -
26. 1,275,717 -
27. 1,273,657 Bạc IV
28. 1,268,830 -
29. 1,266,995 Kim Cương III
30. 1,241,134 Kim Cương I
31. 1,238,816 Kim Cương I
32. 1,207,207 ngọc lục bảo I
33. 1,206,653 Bạch Kim II
34. 1,202,594 ngọc lục bảo IV
35. 1,202,577 Kim Cương IV
36. 1,184,993 Kim Cương II
37. 1,182,847 Cao Thủ
38. 1,178,606 -
39. 1,145,945 Kim Cương III
40. 1,141,528 ngọc lục bảo IV
41. 1,140,668 ngọc lục bảo I
42. 1,133,952 ngọc lục bảo III
43. 1,107,482 ngọc lục bảo IV
44. 1,098,932 Kim Cương III
45. 1,095,361 -
46. 1,072,519 Cao Thủ
47. 1,050,939 Bạch Kim I
48. 1,038,340 -
49. 1,037,799 ngọc lục bảo III
50. 1,030,335 ngọc lục bảo III
51. 1,029,458 Kim Cương III
52. 1,019,794 -
53. 1,010,599 Bạch Kim II
54. 1,004,309 -
55. 998,996 Bạch Kim III
56. 997,811 Kim Cương I
57. 995,445 ngọc lục bảo I
58. 982,017 Kim Cương IV
59. 980,098 Vàng I
60. 979,887 -
61. 977,006 -
62. 973,045 Bạch Kim IV
63. 961,989 Bạc II
64. 959,624 Vàng IV
65. 956,621 ngọc lục bảo III
66. 953,471 -
67. 951,227 Bạch Kim III
68. 941,862 -
69. 940,753 -
70. 940,352 -
71. 933,505 -
72. 932,636 -
73. 931,410 ngọc lục bảo III
74. 928,126 Bạch Kim II
75. 919,824 ngọc lục bảo I
76. 918,927 Bạc IV
77. 915,280 ngọc lục bảo III
78. 908,915 Vàng II
79. 895,736 -
80. 895,199 ngọc lục bảo IV
81. 895,044 -
82. 893,777 ngọc lục bảo IV
83. 891,362 ngọc lục bảo III
84. 888,907 Vàng II
85. 885,641 Bạch Kim IV
86. 885,477 Bạch Kim III
87. 882,464 Cao Thủ
88. 876,118 Bạc II
89. 873,766 -
90. 870,154 ngọc lục bảo II
91. 865,577 Bạch Kim II
92. 865,386 Kim Cương IV
93. 862,911 ngọc lục bảo IV
94. 860,637 Cao Thủ
95. 859,842 ngọc lục bảo IV
96. 858,806 -
97. 856,398 Cao Thủ
98. 856,293 Bạch Kim IV
99. 845,779 ngọc lục bảo III
100. 837,637 Cao Thủ