Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,017,131 ngọc lục bảo III
2. 2,932,708 Vàng II
3. 2,424,642 -
4. 2,333,438 Kim Cương I
5. 2,329,708 Bạc IV
6. 2,238,401 ngọc lục bảo II
7. 2,194,974 Kim Cương IV
8. 2,045,704 Bạch Kim IV
9. 2,024,358 Bạc IV
10. 1,757,021 ngọc lục bảo III
11. 1,754,094 -
12. 1,729,631 ngọc lục bảo III
13. 1,706,989 -
14. 1,691,331 -
15. 1,645,193 -
16. 1,621,261 Sắt I
17. 1,616,429 Bạch Kim IV
18. 1,568,137 ngọc lục bảo I
19. 1,549,059 -
20. 1,538,988 -
21. 1,526,603 -
22. 1,472,059 ngọc lục bảo III
23. 1,465,227 -
24. 1,453,298 -
25. 1,390,394 Bạch Kim II
26. 1,368,642 Vàng III
27. 1,336,142 ngọc lục bảo III
28. 1,314,916 Bạc IV
29. 1,291,708 Vàng IV
30. 1,280,614 Sắt IV
31. 1,277,788 -
32. 1,223,461 -
33. 1,220,550 Vàng I
34. 1,197,845 -
35. 1,195,661 Đồng I
36. 1,183,683 ngọc lục bảo IV
37. 1,179,507 Bạc II
38. 1,177,779 -
39. 1,175,312 ngọc lục bảo III
40. 1,107,561 -
41. 1,106,091 Sắt II
42. 1,094,973 -
43. 1,090,123 Bạch Kim II
44. 1,087,693 Bạch Kim II
45. 1,085,034 -
46. 1,063,487 Đồng IV
47. 1,062,482 Đồng III
48. 1,061,333 -
49. 1,048,464 Kim Cương IV
50. 1,044,124 Bạch Kim III
51. 1,037,097 -
52. 1,029,962 -
53. 1,028,385 -
54. 1,024,959 -
55. 1,024,088 ngọc lục bảo II
56. 1,014,869 Bạc IV
57. 1,014,448 -
58. 1,009,482 Bạc IV
59. 1,005,248 ngọc lục bảo II
60. 1,004,573 -
61. 1,003,098 -
62. 1,001,464 Vàng II
63. 995,200 -
64. 988,733 -
65. 984,039 Vàng II
66. 982,141 Vàng II
67. 967,997 Vàng IV
68. 967,855 Bạc II
69. 952,617 Bạch Kim II
70. 944,995 Bạch Kim II
71. 939,954 -
72. 938,908 -
73. 928,797 Vàng II
74. 927,300 ngọc lục bảo II
75. 913,735 ngọc lục bảo III
76. 911,280 ngọc lục bảo IV
77. 910,434 Cao Thủ
78. 908,599 Bạch Kim II
79. 905,973 -
80. 905,016 -
81. 903,286 -
82. 902,500 Bạch Kim III
83. 898,320 Bạc II
84. 890,403 -
85. 884,799 Bạch Kim III
86. 871,361 Sắt I
87. 865,825 Kim Cương I
88. 857,386 Đồng II
89. 848,292 Bạc III
90. 846,856 Bạc I
91. 846,473 Kim Cương III
92. 840,900 -
93. 840,650 Bạch Kim II
94. 840,235 -
95. 836,954 -
96. 836,386 Bạc II
97. 836,137 Đồng II
98. 830,460 Vàng III
99. 830,127 ngọc lục bảo II
100. 828,315 Bạch Kim IV