Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,034,690 Đồng III
2. 2,675,599 Vàng III
3. 2,608,925 Bạch Kim II
4. 1,211,468 ngọc lục bảo IV
5. 1,169,862 -
6. 1,115,484 -
7. 1,037,259 -
8. 978,510 Kim Cương I
9. 931,900 -
10. 928,889 Cao Thủ
11. 908,937 Kim Cương III
12. 882,941 Đồng I
13. 875,225 Cao Thủ
14. 872,423 -
15. 849,332 Kim Cương IV
16. 838,137 Kim Cương I
17. 787,861 -
18. 781,997 Vàng II
19. 731,444 Bạch Kim IV
20. 731,216 -
21. 727,267 -
22. 692,533 -
23. 690,023 Bạch Kim IV
24. 686,950 Đồng II
25. 671,369 Cao Thủ
26. 665,423 ngọc lục bảo III
27. 652,011 ngọc lục bảo IV
28. 641,678 -
29. 640,497 Bạch Kim I
30. 639,644 Cao Thủ
31. 632,335 Bạch Kim II
32. 631,241 Bạch Kim IV
33. 619,820 Bạch Kim III
34. 616,327 Đồng III
35. 608,074 -
36. 596,731 ngọc lục bảo IV
37. 588,497 -
38. 586,021 Bạc IV
39. 580,725 -
40. 573,949 ngọc lục bảo IV
41. 570,246 ngọc lục bảo IV
42. 568,745 -
43. 565,687 Bạch Kim IV
44. 565,498 Vàng I
45. 556,193 -
46. 554,740 Vàng III
47. 553,696 -
48. 542,597 -
49. 537,463 -
50. 536,380 ngọc lục bảo I
51. 528,041 Bạc IV
52. 526,400 -
53. 524,831 Đồng IV
54. 522,718 Sắt I
55. 521,255 Vàng II
56. 520,219 Bạch Kim IV
57. 519,948 Bạc II
58. 519,629 Bạc II
59. 517,319 ngọc lục bảo IV
60. 517,277 Bạch Kim I
61. 504,494 -
62. 503,739 Bạch Kim IV
63. 502,453 Vàng IV
64. 499,534 ngọc lục bảo II
65. 498,106 -
66. 497,448 Bạch Kim IV
67. 497,427 Vàng IV
68. 497,315 -
69. 494,539 -
70. 488,529 -
71. 486,412 -
72. 484,769 ngọc lục bảo IV
73. 483,068 ngọc lục bảo I
74. 478,372 ngọc lục bảo III
75. 475,185 ngọc lục bảo IV
76. 466,910 ngọc lục bảo I
77. 466,617 -
78. 461,336 Vàng III
79. 457,974 Kim Cương III
80. 457,756 -
81. 456,721 Bạch Kim IV
82. 450,343 -
83. 449,763 Cao Thủ
84. 445,907 -
85. 445,474 -
86. 443,876 ngọc lục bảo III
87. 443,366 Kim Cương IV
88. 441,239 Kim Cương IV
89. 436,862 ngọc lục bảo IV
90. 436,187 Bạc II
91. 435,759 Bạch Kim III
92. 434,122 ngọc lục bảo IV
93. 430,096 Vàng III
94. 430,032 Kim Cương IV
95. 429,446 Vàng III
96. 426,235 -
97. 423,055 -
98. 422,895 Bạc I
99. 422,836 Bạch Kim I
100. 422,333 Đồng IV