Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,759,297 Bạch Kim IV
2. 4,117,268 Đồng IV
3. 3,641,899 Đồng I
4. 3,292,915 Bạch Kim I
5. 2,793,881 Bạch Kim IV
6. 2,757,073 Kim Cương II
7. 2,627,534 ngọc lục bảo IV
8. 2,475,567 Bạc IV
9. 2,439,940 Kim Cương II
10. 2,393,685 Cao Thủ
11. 2,349,020 Cao Thủ
12. 2,300,825 Bạc II
13. 2,296,003 Kim Cương II
14. 2,256,223 Kim Cương II
15. 2,225,035 ngọc lục bảo IV
16. 2,219,294 Bạc IV
17. 2,212,440 ngọc lục bảo I
18. 2,204,648 -
19. 2,199,035 Vàng II
20. 2,198,002 Bạch Kim IV
21. 2,175,314 Vàng IV
22. 2,133,076 Kim Cương II
23. 2,097,488 -
24. 2,082,062 Vàng IV
25. 2,081,998 Thách Đấu
26. 1,985,976 ngọc lục bảo II
27. 1,979,359 -
28. 1,976,624 -
29. 1,937,291 Kim Cương IV
30. 1,930,057 Bạc I
31. 1,879,616 -
32. 1,865,598 Vàng III
33. 1,853,824 -
34. 1,848,505 ngọc lục bảo III
35. 1,831,145 Vàng IV
36. 1,830,184 Vàng II
37. 1,830,109 Vàng I
38. 1,788,539 Kim Cương I
39. 1,735,010 Kim Cương I
40. 1,717,881 Kim Cương IV
41. 1,663,264 Cao Thủ
42. 1,656,484 Vàng III
43. 1,646,642 Kim Cương II
44. 1,642,595 ngọc lục bảo IV
45. 1,620,927 ngọc lục bảo III
46. 1,615,032 -
47. 1,613,760 -
48. 1,610,763 -
49. 1,606,498 Vàng III
50. 1,596,197 Vàng IV
51. 1,579,739 Vàng II
52. 1,568,371 Bạch Kim II
53. 1,566,861 -
54. 1,565,612 Đồng IV
55. 1,553,507 -
56. 1,552,701 Kim Cương IV
57. 1,543,963 ngọc lục bảo III
58. 1,543,536 ngọc lục bảo IV
59. 1,522,671 Bạc IV
60. 1,514,357 Bạch Kim I
61. 1,514,311 ngọc lục bảo IV
62. 1,512,374 -
63. 1,510,835 -
64. 1,507,211 ngọc lục bảo IV
65. 1,497,166 -
66. 1,494,934 Bạc IV
67. 1,480,591 -
68. 1,478,920 -
69. 1,473,978 Vàng II
70. 1,465,394 Bạch Kim III
71. 1,461,443 Bạch Kim II
72. 1,459,930 Kim Cương IV
73. 1,456,213 ngọc lục bảo IV
74. 1,455,934 Bạc I
75. 1,432,384 Bạc IV
76. 1,427,643 Cao Thủ
77. 1,426,564 Bạc IV
78. 1,421,136 ngọc lục bảo III
79. 1,410,576 Kim Cương II
80. 1,405,073 ngọc lục bảo IV
81. 1,399,354 -
82. 1,389,397 ngọc lục bảo IV
83. 1,382,799 -
84. 1,379,008 Bạch Kim II
85. 1,374,264 Kim Cương IV
86. 1,364,298 -
87. 1,360,588 -
88. 1,355,915 Đồng I
89. 1,352,851 -
90. 1,352,661 Vàng II
91. 1,333,413 Bạch Kim IV
92. 1,331,508 Vàng III
93. 1,329,146 ngọc lục bảo IV
94. 1,328,022 -
95. 1,320,028 Vàng III
96. 1,314,366 -
97. 1,311,748 Kim Cương III
98. 1,296,389 Bạch Kim IV
99. 1,292,043 Đồng I
100. 1,289,165 Sắt I