Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,340,414 Bạc IV
2. 3,435,595 Sắt II
3. 3,218,470 ngọc lục bảo IV
4. 3,215,023 Bạc III
5. 2,391,103 -
6. 2,265,213 Cao Thủ
7. 2,217,674 Vàng IV
8. 2,204,648 -
9. 2,145,626 -
10. 2,053,166 -
11. 2,047,224 Kim Cương I
12. 2,025,403 Cao Thủ
13. 2,005,274 Kim Cương I
14. 1,976,624 -
15. 1,927,528 -
16. 1,898,264 Bạc II
17. 1,879,616 -
18. 1,798,036 Cao Thủ
19. 1,786,661 -
20. 1,778,890 -
21. 1,775,171 -
22. 1,774,745 Bạch Kim IV
23. 1,695,127 ngọc lục bảo IV
24. 1,680,519 Kim Cương IV
25. 1,674,657 Cao Thủ
26. 1,657,395 Bạch Kim I
27. 1,656,929 Bạch Kim I
28. 1,636,769 ngọc lục bảo III
29. 1,611,810 ngọc lục bảo IV
30. 1,609,173 -
31. 1,597,178 Kim Cương IV
32. 1,552,916 -
33. 1,548,781 Kim Cương IV
34. 1,543,963 -
35. 1,540,644 Bạc I
36. 1,537,165 Cao Thủ
37. 1,526,259 -
38. 1,525,026 Cao Thủ
39. 1,520,452 ngọc lục bảo IV
40. 1,507,017 ngọc lục bảo I
41. 1,502,910 Bạc I
42. 1,496,222 ngọc lục bảo IV
43. 1,492,672 Bạc II
44. 1,470,774 -
45. 1,470,029 Vàng III
46. 1,468,758 Bạch Kim IV
47. 1,429,877 ngọc lục bảo I
48. 1,402,498 ngọc lục bảo IV
49. 1,385,773 Bạch Kim II
50. 1,384,866 -
51. 1,370,787 -
52. 1,357,934 Bạch Kim I
53. 1,352,345 Bạch Kim IV
54. 1,345,862 -
55. 1,344,986 -
56. 1,344,318 -
57. 1,336,702 ngọc lục bảo IV
58. 1,334,773 ngọc lục bảo I
59. 1,332,900 -
60. 1,330,675 -
61. 1,312,353 -
62. 1,311,777 Kim Cương IV
63. 1,306,587 Kim Cương III
64. 1,290,639 -
65. 1,289,590 -
66. 1,285,949 -
67. 1,270,647 -
68. 1,269,821 Kim Cương II
69. 1,259,617 Đồng III
70. 1,257,237 Bạch Kim III
71. 1,228,887 Kim Cương IV
72. 1,226,305 Bạch Kim II
73. 1,225,554 ngọc lục bảo I
74. 1,219,674 Bạc IV
75. 1,211,606 -
76. 1,209,164 -
77. 1,208,956 ngọc lục bảo IV
78. 1,207,567 Sắt I
79. 1,205,938 -
80. 1,204,185 Kim Cương II
81. 1,194,525 ngọc lục bảo IV
82. 1,193,301 -
83. 1,191,357 -
84. 1,191,034 Đồng II
85. 1,188,148 ngọc lục bảo II
86. 1,184,069 Sắt I
87. 1,178,858 Đại Cao Thủ
88. 1,176,903 -
89. 1,174,606 Kim Cương III
90. 1,173,641 Bạch Kim I
91. 1,172,607 Vàng II
92. 1,164,987 Đồng IV
93. 1,159,247 Kim Cương IV
94. 1,156,575 ngọc lục bảo IV
95. 1,156,229 ngọc lục bảo I
96. 1,152,010 -
97. 1,147,464 Kim Cương III
98. 1,146,970 Bạc I
99. 1,145,100 Đồng I
100. 1,140,710 Bạc I