Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,895,815 ngọc lục bảo I
2. 1,759,224 -
3. 1,629,953 -
4. 1,596,303 ngọc lục bảo II
5. 1,591,388 Kim Cương IV
6. 1,341,639 -
7. 1,317,355 -
8. 1,225,879 Vàng I
9. 1,177,324 Bạch Kim IV
10. 1,122,164 ngọc lục bảo III
11. 1,116,612 -
12. 1,113,708 ngọc lục bảo III
13. 1,104,559 ngọc lục bảo III
14. 1,102,755 Kim Cương I
15. 1,082,013 -
16. 1,047,371 -
17. 1,018,369 Bạc IV
18. 988,014 Bạch Kim III
19. 985,332 Đồng II
20. 973,435 ngọc lục bảo IV
21. 946,186 Kim Cương IV
22. 927,350 -
23. 914,349 ngọc lục bảo III
24. 888,777 ngọc lục bảo II
25. 886,466 -
26. 875,941 Vàng IV
27. 872,281 ngọc lục bảo IV
28. 859,580 Cao Thủ
29. 848,909 Bạch Kim IV
30. 844,250 Vàng I
31. 840,465 ngọc lục bảo I
32. 835,948 -
33. 829,963 Vàng III
34. 821,082 Đồng II
35. 817,936 -
36. 817,877 Bạc III
37. 815,608 Kim Cương IV
38. 794,601 Bạc II
39. 794,026 -
40. 789,716 -
41. 785,156 Bạch Kim IV
42. 773,069 Bạch Kim I
43. 767,012 -
44. 764,774 -
45. 759,765 ngọc lục bảo II
46. 757,874 ngọc lục bảo III
47. 756,038 -
48. 754,530 -
49. 752,562 ngọc lục bảo III
50. 747,397 Vàng I
51. 743,071 ngọc lục bảo II
52. 742,499 ngọc lục bảo III
53. 732,613 Kim Cương III
54. 732,224 -
55. 724,216 ngọc lục bảo IV
56. 717,206 ngọc lục bảo II
57. 711,019 Kim Cương I
58. 705,856 Kim Cương IV
59. 698,943 -
60. 698,302 ngọc lục bảo II
61. 695,418 Kim Cương IV
62. 688,931 -
63. 688,851 ngọc lục bảo IV
64. 686,095 Đồng III
65. 682,533 -
66. 681,453 -
67. 675,826 Vàng II
68. 673,876 -
69. 672,839 -
70. 665,544 Vàng IV
71. 665,104 ngọc lục bảo IV
72. 657,613 Bạc IV
73. 654,083 Kim Cương IV
74. 653,444 -
75. 649,070 ngọc lục bảo IV
76. 643,512 Đồng IV
77. 641,144 Bạch Kim III
78. 639,604 ngọc lục bảo II
79. 639,151 Kim Cương I
80. 639,091 ngọc lục bảo IV
81. 637,408 ngọc lục bảo II
82. 637,043 -
83. 635,017 Bạch Kim IV
84. 634,110 Bạc II
85. 631,829 Bạc III
86. 631,332 Bạch Kim IV
87. 630,544 Kim Cương III
88. 630,132 Vàng II
89. 628,207 ngọc lục bảo III
90. 624,918 Cao Thủ
91. 622,040 -
92. 619,194 Bạch Kim III
93. 617,183 ngọc lục bảo IV
94. 616,137 ngọc lục bảo IV
95. 615,961 -
96. 613,930 ngọc lục bảo IV
97. 613,332 -
98. 611,156 -
99. 607,254 Kim Cương IV
100. 603,427 ngọc lục bảo IV