Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,411,108 Kim Cương IV
2. 5,153,698 Kim Cương II
3. 4,711,257 ngọc lục bảo II
4. 4,491,372 Kim Cương II
5. 3,781,024 Bạch Kim IV
6. 2,940,704 -
7. 2,903,965 ngọc lục bảo III
8. 2,795,177 Cao Thủ
9. 2,598,780 Bạch Kim III
10. 2,589,829 Kim Cương IV
11. 2,553,074 Kim Cương IV
12. 2,530,771 ngọc lục bảo II
13. 2,460,625 -
14. 2,333,817 Kim Cương III
15. 2,306,240 -
16. 2,304,140 ngọc lục bảo IV
17. 2,209,862 -
18. 2,163,802 Bạch Kim II
19. 2,125,613 Cao Thủ
20. 2,113,123 ngọc lục bảo III
21. 2,062,308 Bạch Kim II
22. 1,978,042 -
23. 1,970,147 Kim Cương II
24. 1,838,811 Kim Cương II
25. 1,822,676 Kim Cương IV
26. 1,794,987 ngọc lục bảo III
27. 1,747,696 Cao Thủ
28. 1,740,017 ngọc lục bảo III
29. 1,734,998 ngọc lục bảo I
30. 1,720,577 Kim Cương II
31. 1,685,150 ngọc lục bảo II
32. 1,670,741 Kim Cương III
33. 1,661,379 Sắt II
34. 1,640,679 Kim Cương III
35. 1,638,770 ngọc lục bảo III
36. 1,605,290 Sắt IV
37. 1,568,802 Sắt III
38. 1,558,645 ngọc lục bảo I
39. 1,549,604 Bạch Kim IV
40. 1,546,230 -
41. 1,539,954 ngọc lục bảo II
42. 1,537,117 ngọc lục bảo IV
43. 1,533,470 Kim Cương IV
44. 1,527,683 Kim Cương II
45. 1,511,187 Cao Thủ
46. 1,487,362 ngọc lục bảo I
47. 1,481,264 Kim Cương III
48. 1,476,861 Đồng I
49. 1,462,375 Bạch Kim IV
50. 1,450,091 ngọc lục bảo IV
51. 1,449,931 Bạc III
52. 1,442,012 ngọc lục bảo IV
53. 1,382,393 ngọc lục bảo I
54. 1,382,384 Bạc III
55. 1,380,542 Đồng I
56. 1,379,314 ngọc lục bảo I
57. 1,359,508 ngọc lục bảo III
58. 1,357,186 ngọc lục bảo III
59. 1,351,554 Bạc II
60. 1,348,825 Bạc I
61. 1,348,622 Kim Cương II
62. 1,346,869 Bạch Kim III
63. 1,335,680 Vàng III
64. 1,334,037 Kim Cương IV
65. 1,324,659 Đồng III
66. 1,321,662 Cao Thủ
67. 1,318,706 Kim Cương IV
68. 1,302,430 Đồng IV
69. 1,300,463 Cao Thủ
70. 1,294,706 -
71. 1,289,461 Kim Cương I
72. 1,283,041 ngọc lục bảo I
73. 1,280,540 Kim Cương II
74. 1,275,101 Cao Thủ
75. 1,273,457 Kim Cương IV
76. 1,267,499 Đồng II
77. 1,265,387 Cao Thủ
78. 1,264,351 ngọc lục bảo III
79. 1,257,283 Bạch Kim IV
80. 1,255,208 Bạch Kim II
81. 1,237,961 Vàng II
82. 1,237,816 ngọc lục bảo IV
83. 1,234,237 Kim Cương IV
84. 1,232,720 Bạch Kim II
85. 1,232,557 ngọc lục bảo II
86. 1,229,528 ngọc lục bảo IV
87. 1,227,939 ngọc lục bảo III
88. 1,224,514 ngọc lục bảo I
89. 1,222,290 Kim Cương IV
90. 1,217,968 Cao Thủ
91. 1,214,238 Cao Thủ
92. 1,214,226 -
93. 1,210,143 Đồng II
94. 1,208,128 ngọc lục bảo III
95. 1,206,436 Bạch Kim II
96. 1,203,305 Bạch Kim I
97. 1,203,210 ngọc lục bảo III
98. 1,202,486 Bạch Kim IV
99. 1,199,845 ngọc lục bảo I
100. 1,199,773 Cao Thủ