Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,425,612 Đại Cao Thủ
2. 5,328,698 ngọc lục bảo II
3. 5,161,738 Kim Cương I
4. 4,843,783 Thách Đấu
5. 4,266,925 Kim Cương IV
6. 4,218,943 Kim Cương I
7. 3,153,536 ngọc lục bảo IV
8. 3,109,943 Kim Cương II
9. 3,063,475 Vàng II
10. 3,056,717 Kim Cương II
11. 3,003,337 -
12. 2,894,408 -
13. 2,867,096 ngọc lục bảo IV
14. 2,753,961 Cao Thủ
15. 2,708,925 Kim Cương II
16. 2,694,829 Thách Đấu
17. 2,694,718 Vàng IV
18. 2,599,510 Đại Cao Thủ
19. 2,578,648 Kim Cương I
20. 2,565,375 Kim Cương I
21. 2,502,308 Kim Cương IV
22. 2,468,090 -
23. 2,451,202 -
24. 2,448,227 ngọc lục bảo II
25. 2,418,651 Cao Thủ
26. 2,416,399 Bạch Kim IV
27. 2,410,838 Kim Cương III
28. 2,345,007 Kim Cương II
29. 2,300,111 Kim Cương IV
30. 2,255,412 Cao Thủ
31. 2,252,807 Kim Cương IV
32. 2,237,384 Cao Thủ
33. 2,232,170 Kim Cương III
34. 2,228,849 Kim Cương II
35. 2,228,056 Cao Thủ
36. 2,217,380 Đại Cao Thủ
37. 2,206,540 Thách Đấu
38. 2,190,122 -
39. 2,183,438 Kim Cương III
40. 2,182,418 -
41. 2,178,319 Kim Cương IV
42. 2,133,005 Đại Cao Thủ
43. 2,118,982 Bạch Kim IV
44. 2,088,588 ngọc lục bảo III
45. 2,077,306 Cao Thủ
46. 2,062,704 Kim Cương IV
47. 2,021,142 Bạch Kim IV
48. 2,016,253 Kim Cương II
49. 1,996,866 Thách Đấu
50. 1,991,689 -
51. 1,980,878 Bạch Kim I
52. 1,975,536 Cao Thủ
53. 1,972,415 Bạc I
54. 1,950,832 -
55. 1,947,301 -
56. 1,917,518 -
57. 1,914,750 -
58. 1,913,771 ngọc lục bảo I
59. 1,857,967 Vàng II
60. 1,854,113 Bạch Kim III
61. 1,820,432 Bạch Kim III
62. 1,802,784 Bạch Kim IV
63. 1,802,729 Kim Cương IV
64. 1,787,117 Bạch Kim IV
65. 1,766,988 -
66. 1,765,263 ngọc lục bảo I
67. 1,761,579 -
68. 1,758,396 Cao Thủ
69. 1,753,839 Kim Cương IV
70. 1,731,237 Kim Cương I
71. 1,731,126 Kim Cương III
72. 1,715,795 -
73. 1,707,049 ngọc lục bảo III
74. 1,703,221 ngọc lục bảo I
75. 1,701,030 Kim Cương I
76. 1,700,447 -
77. 1,698,995 Kim Cương IV
78. 1,698,271 Kim Cương II
79. 1,686,438 ngọc lục bảo II
80. 1,680,656 -
81. 1,659,056 Cao Thủ
82. 1,655,486 Bạch Kim III
83. 1,654,349 Kim Cương IV
84. 1,653,428 Bạc II
85. 1,650,463 -
86. 1,634,700 Cao Thủ
87. 1,633,322 -
88. 1,626,046 -
89. 1,619,785 Đại Cao Thủ
90. 1,609,741 Cao Thủ
91. 1,607,849 Cao Thủ
92. 1,605,954 Kim Cương IV
93. 1,605,283 ngọc lục bảo I
94. 1,584,086 ngọc lục bảo IV
95. 1,578,929 ngọc lục bảo I
96. 1,573,280 Bạch Kim II
97. 1,563,563 -
98. 1,552,726 ngọc lục bảo I
99. 1,548,966 Kim Cương II
100. 1,541,136 Kim Cương I