Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,755,246 Đồng II
2. 7,315,151 Bạch Kim IV
3. 4,820,995 Bạch Kim II
4. 4,704,535 -
5. 4,520,573 ngọc lục bảo III
6. 4,475,729 ngọc lục bảo I
7. 4,231,781 ngọc lục bảo I
8. 4,086,633 Bạc II
9. 3,777,764 Cao Thủ
10. 3,690,819 Bạc IV
11. 3,603,230 -
12. 3,534,117 -
13. 3,486,891 Bạch Kim IV
14. 3,454,981 -
15. 3,408,772 Bạc III
16. 3,386,352 ngọc lục bảo III
17. 3,348,481 Bạch Kim I
18. 3,331,953 ngọc lục bảo IV
19. 3,254,540 Vàng I
20. 3,248,206 -
21. 3,242,561 -
22. 3,237,405 Vàng II
23. 3,217,873 Kim Cương IV
24. 3,216,141 Vàng II
25. 3,211,257 Bạch Kim III
26. 3,175,965 Kim Cương IV
27. 3,164,815 Bạc II
28. 3,143,615 Kim Cương IV
29. 3,107,317 ngọc lục bảo II
30. 3,099,093 -
31. 3,051,309 Bạch Kim III
32. 3,042,709 Kim Cương IV
33. 3,005,242 Bạch Kim II
34. 3,005,086 Đồng III
35. 2,999,712 -
36. 2,993,718 ngọc lục bảo III
37. 2,878,208 ngọc lục bảo IV
38. 2,872,271 ngọc lục bảo IV
39. 2,830,383 -
40. 2,818,222 -
41. 2,815,285 Vàng II
42. 2,775,591 ngọc lục bảo III
43. 2,756,172 ngọc lục bảo II
44. 2,723,811 -
45. 2,723,146 Bạc I
46. 2,708,860 ngọc lục bảo I
47. 2,648,251 Vàng III
48. 2,645,765 -
49. 2,564,002 -
50. 2,543,878 Vàng III
51. 2,541,450 ngọc lục bảo IV
52. 2,523,797 -
53. 2,518,123 Vàng III
54. 2,500,824 ngọc lục bảo III
55. 2,498,439 ngọc lục bảo II
56. 2,494,282 Bạc II
57. 2,479,542 -
58. 2,461,341 Bạc II
59. 2,445,653 Bạc IV
60. 2,438,974 Sắt III
61. 2,428,308 -
62. 2,405,725 Vàng III
63. 2,403,834 -
64. 2,374,208 ngọc lục bảo III
65. 2,371,107 ngọc lục bảo IV
66. 2,370,654 Vàng IV
67. 2,369,797 Bạch Kim III
68. 2,354,838 ngọc lục bảo I
69. 2,342,157 -
70. 2,341,041 Đồng II
71. 2,341,001 Cao Thủ
72. 2,333,421 Bạch Kim IV
73. 2,331,556 -
74. 2,328,005 ngọc lục bảo III
75. 2,325,635 Bạch Kim IV
76. 2,304,922 Bạch Kim IV
77. 2,294,684 -
78. 2,292,293 ngọc lục bảo I
79. 2,291,760 ngọc lục bảo IV
80. 2,291,295 Bạch Kim III
81. 2,280,127 Bạc III
82. 2,275,354 Bạch Kim II
83. 2,271,977 Sắt I
84. 2,259,411 -
85. 2,258,614 Đồng II
86. 2,250,262 Vàng III
87. 2,249,292 ngọc lục bảo I
88. 2,239,239 Bạc III
89. 2,228,519 -
90. 2,220,546 Bạch Kim II
91. 2,216,823 Đồng III
92. 2,205,452 ngọc lục bảo IV
93. 2,203,878 Bạc IV
94. 2,197,846 Kim Cương III
95. 2,189,805 -
96. 2,188,600 -
97. 2,184,946 Kim Cương IV
98. 2,168,311 -
99. 2,164,838 ngọc lục bảo III
100. 2,159,379 Bạc III