Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,715,469 Sắt I
2. 4,681,869 ngọc lục bảo II
3. 4,297,341 -
4. 4,201,800 -
5. 3,622,345 Kim Cương III
6. 3,583,926 Kim Cương IV
7. 3,303,208 ngọc lục bảo IV
8. 3,049,075 Bạc IV
9. 3,045,397 Bạch Kim III
10. 2,886,710 ngọc lục bảo III
11. 2,847,328 Bạch Kim III
12. 2,805,655 Kim Cương IV
13. 2,766,041 Bạc II
14. 2,765,327 Cao Thủ
15. 2,755,441 Kim Cương III
16. 2,739,947 Cao Thủ
17. 2,700,731 ngọc lục bảo I
18. 2,698,208 ngọc lục bảo IV
19. 2,602,689 Kim Cương IV
20. 2,487,675 Bạch Kim I
21. 2,408,796 Bạch Kim II
22. 2,343,471 ngọc lục bảo III
23. 2,342,493 -
24. 2,324,314 Bạch Kim I
25. 2,311,858 ngọc lục bảo II
26. 2,291,027 ngọc lục bảo III
27. 2,251,602 Bạch Kim I
28. 2,162,664 ngọc lục bảo III
29. 2,126,659 -
30. 2,118,912 -
31. 2,079,559 Kim Cương IV
32. 2,026,679 Bạch Kim I
33. 2,018,773 Cao Thủ
34. 2,013,729 -
35. 1,981,756 -
36. 1,946,344 Bạch Kim IV
37. 1,939,903 -
38. 1,928,420 ngọc lục bảo II
39. 1,922,742 Kim Cương III
40. 1,910,381 Bạc IV
41. 1,905,308 Bạch Kim III
42. 1,898,060 Kim Cương I
43. 1,892,893 -
44. 1,867,883 -
45. 1,860,427 Đồng IV
46. 1,857,451 -
47. 1,788,852 Đồng I
48. 1,773,336 Vàng I
49. 1,767,814 Vàng I
50. 1,762,350 Vàng III
51. 1,762,103 -
52. 1,747,148 Kim Cương IV
53. 1,738,670 Vàng III
54. 1,737,157 Kim Cương IV
55. 1,737,032 Kim Cương IV
56. 1,735,003 Kim Cương IV
57. 1,723,041 -
58. 1,710,843 ngọc lục bảo III
59. 1,705,571 Bạc I
60. 1,690,832 Kim Cương II
61. 1,688,140 ngọc lục bảo I
62. 1,683,468 Vàng II
63. 1,682,603 ngọc lục bảo IV
64. 1,681,839 -
65. 1,681,433 Kim Cương III
66. 1,679,528 ngọc lục bảo IV
67. 1,675,563 Kim Cương III
68. 1,673,304 Bạch Kim IV
69. 1,667,536 Kim Cương III
70. 1,662,969 ngọc lục bảo IV
71. 1,634,814 ngọc lục bảo II
72. 1,625,842 Cao Thủ
73. 1,624,727 Bạch Kim IV
74. 1,612,288 -
75. 1,607,921 Vàng III
76. 1,601,424 ngọc lục bảo IV
77. 1,598,038 -
78. 1,588,302 ngọc lục bảo II
79. 1,572,487 ngọc lục bảo I
80. 1,569,155 Bạch Kim III
81. 1,567,125 Vàng III
82. 1,565,167 Bạch Kim IV
83. 1,563,425 Vàng II
84. 1,555,753 -
85. 1,553,925 Bạch Kim I
86. 1,551,226 Kim Cương III
87. 1,535,029 Bạch Kim III
88. 1,525,496 ngọc lục bảo IV
89. 1,525,054 -
90. 1,516,616 Vàng IV
91. 1,510,413 -
92. 1,508,279 Kim Cương I
93. 1,506,638 ngọc lục bảo IV
94. 1,506,313 Kim Cương IV
95. 1,505,661 Bạch Kim I
96. 1,504,173 Kim Cương II
97. 1,487,042 -
98. 1,480,213 ngọc lục bảo IV
99. 1,472,718 Bạch Kim III
100. 1,472,517 Bạch Kim III