Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,988,127 ngọc lục bảo III
2. 3,663,011 ngọc lục bảo II
3. 3,397,741 Cao Thủ
4. 3,251,936 Bạch Kim III
5. 3,163,941 Cao Thủ
6. 2,962,157 Bạch Kim IV
7. 2,852,350 Cao Thủ
8. 2,834,973 ngọc lục bảo IV
9. 2,750,186 Vàng IV
10. 2,673,990 -
11. 2,570,550 ngọc lục bảo II
12. 2,527,693 Bạch Kim II
13. 2,476,018 -
14. 2,271,481 -
15. 2,238,863 Bạc IV
16. 2,144,284 Bạch Kim II
17. 2,096,430 Sắt I
18. 2,031,659 Kim Cương IV
19. 1,924,844 Đồng IV
20. 1,798,315 -
21. 1,681,827 Bạch Kim IV
22. 1,680,862 Sắt III
23. 1,668,177 Vàng III
24. 1,644,688 Cao Thủ
25. 1,639,908 Kim Cương II
26. 1,596,079 Bạch Kim II
27. 1,529,675 ngọc lục bảo III
28. 1,499,264 -
29. 1,467,821 -
30. 1,466,859 Bạc III
31. 1,455,522 -
32. 1,429,761 Kim Cương IV
33. 1,414,275 Đồng IV
34. 1,410,712 -
35. 1,377,011 Bạch Kim III
36. 1,340,236 Bạch Kim III
37. 1,301,170 Bạch Kim III
38. 1,288,025 Bạch Kim IV
39. 1,283,065 Vàng I
40. 1,274,793 -
41. 1,270,203 Đồng I
42. 1,266,574 Bạch Kim II
43. 1,253,465 -
44. 1,240,615 Bạch Kim I
45. 1,224,684 -
46. 1,224,254 -
47. 1,208,930 Bạch Kim III
48. 1,206,764 Đồng III
49. 1,198,806 Bạc III
50. 1,196,614 -
51. 1,193,415 Kim Cương IV
52. 1,192,381 Vàng IV
53. 1,192,176 -
54. 1,189,097 Bạc IV
55. 1,186,012 -
56. 1,185,907 -
57. 1,169,592 ngọc lục bảo III
58. 1,165,656 Vàng IV
59. 1,164,890 Bạch Kim IV
60. 1,162,489 -
61. 1,161,175 Đồng IV
62. 1,151,268 Vàng III
63. 1,150,469 Kim Cương IV
64. 1,099,661 Kim Cương I
65. 1,090,358 Kim Cương III
66. 1,086,362 -
67. 1,083,525 -
68. 1,082,603 Bạch Kim II
69. 1,076,575 ngọc lục bảo II
70. 1,075,979 -
71. 1,074,738 Bạc I
72. 1,071,619 -
73. 1,067,023 Bạch Kim I
74. 1,066,371 ngọc lục bảo III
75. 1,065,677 -
76. 1,065,077 -
77. 1,062,878 -
78. 1,062,874 Bạch Kim III
79. 1,058,728 -
80. 1,058,632 Bạch Kim IV
81. 1,057,917 Bạc III
82. 1,056,846 Bạch Kim II
83. 1,053,748 Kim Cương II
84. 1,037,334 -
85. 1,032,982 -
86. 1,029,031 -
87. 1,024,012 ngọc lục bảo IV
88. 1,019,119 Bạch Kim II
89. 1,012,162 ngọc lục bảo II
90. 1,012,052 -
91. 1,005,083 Đồng IV
92. 1,001,650 -
93. 1,000,991 ngọc lục bảo III
94. 1,000,857 Sắt I
95. 990,476 Vàng III
96. 989,775 -
97. 989,186 -
98. 988,349 Bạch Kim I
99. 985,529 ngọc lục bảo III
100. 984,450 Bạc IV