Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,176,712 Đồng III
2. 5,019,408 Đồng IV
3. 4,463,121 Sắt I
4. 4,314,403 -
5. 3,851,959 Bạch Kim III
6. 3,708,879 -
7. 3,623,957 -
8. 3,611,611 Kim Cương IV
9. 3,580,213 -
10. 3,546,715 Bạc I
11. 3,436,019 Vàng IV
12. 3,411,839 -
13. 3,373,138 Bạch Kim III
14. 3,359,338 Vàng IV
15. 3,357,684 Vàng I
16. 3,248,155 -
17. 3,157,760 Bạch Kim II
18. 3,067,049 Vàng II
19. 2,955,633 Bạch Kim IV
20. 2,922,858 Bạch Kim I
21. 2,915,997 -
22. 2,900,281 Bạch Kim III
23. 2,898,690 Kim Cương IV
24. 2,868,822 -
25. 2,866,662 Đồng I
26. 2,841,454 Vàng I
27. 2,809,802 Đồng III
28. 2,802,797 -
29. 2,799,689 -
30. 2,794,708 Kim Cương I
31. 2,757,550 Bạch Kim II
32. 2,713,917 -
33. 2,664,281 -
34. 2,630,246 -
35. 2,614,504 ngọc lục bảo III
36. 2,601,673 ngọc lục bảo IV
37. 2,570,506 ngọc lục bảo I
38. 2,560,281 Đồng IV
39. 2,551,825 -
40. 2,537,334 Vàng II
41. 2,511,233 Bạch Kim II
42. 2,508,216 -
43. 2,493,276 Kim Cương III
44. 2,488,296 Đồng II
45. 2,479,011 Sắt II
46. 2,450,258 -
47. 2,440,283 -
48. 2,440,186 Bạch Kim I
49. 2,407,528 ngọc lục bảo IV
50. 2,405,583 Bạc I
51. 2,339,751 -
52. 2,331,419 Vàng I
53. 2,317,775 ngọc lục bảo IV
54. 2,306,609 ngọc lục bảo I
55. 2,298,007 Vàng IV
56. 2,289,106 -
57. 2,250,830 -
58. 2,249,882 ngọc lục bảo IV
59. 2,217,936 -
60. 2,184,322 ngọc lục bảo I
61. 2,184,251 Sắt II
62. 2,170,419 Kim Cương I
63. 2,166,110 -
64. 2,161,609 Bạc IV
65. 2,153,700 -
66. 2,133,049 -
67. 2,132,360 Kim Cương III
68. 2,130,830 Kim Cương III
69. 2,123,099 Bạc I
70. 2,087,127 -
71. 2,084,919 Kim Cương IV
72. 2,084,829 Kim Cương III
73. 2,083,998 ngọc lục bảo III
74. 2,072,398 Thách Đấu
75. 2,067,964 -
76. 2,053,822 -
77. 2,034,230 ngọc lục bảo IV
78. 2,031,905 Kim Cương IV
79. 1,998,248 ngọc lục bảo I
80. 1,995,310 -
81. 1,989,244 ngọc lục bảo II
82. 1,987,442 -
83. 1,986,430 ngọc lục bảo I
84. 1,984,848 -
85. 1,984,077 ngọc lục bảo I
86. 1,965,775 -
87. 1,961,029 Đồng I
88. 1,920,299 -
89. 1,918,494 -
90. 1,909,768 Bạc III
91. 1,898,784 Kim Cương IV
92. 1,882,504 Kim Cương IV
93. 1,868,012 Cao Thủ
94. 1,862,690 -
95. 1,855,997 Bạch Kim II
96. 1,855,647 Bạch Kim II
97. 1,851,889 ngọc lục bảo II
98. 1,846,491 Kim Cương IV
99. 1,844,482 -
100. 1,839,830 Kim Cương IV