Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,613,363 Bạc III
2. 3,760,909 -
3. 3,241,885 ngọc lục bảo IV
4. 3,124,497 Bạc III
5. 3,062,953 ngọc lục bảo II
6. 2,737,762 Kim Cương IV
7. 2,722,639 Cao Thủ
8. 2,629,637 ngọc lục bảo I
9. 2,573,464 Vàng II
10. 2,544,258 Vàng IV
11. 2,514,353 Vàng II
12. 2,513,381 ngọc lục bảo II
13. 2,512,070 ngọc lục bảo III
14. 2,413,892 Kim Cương II
15. 2,300,587 Kim Cương II
16. 2,297,707 -
17. 2,098,709 Kim Cương IV
18. 2,052,193 Kim Cương IV
19. 2,034,275 ngọc lục bảo I
20. 2,028,493 Bạch Kim III
21. 2,025,810 Bạc II
22. 2,016,062 Kim Cương I
23. 1,988,475 ngọc lục bảo IV
24. 1,955,868 Bạch Kim I
25. 1,947,165 -
26. 1,934,009 Sắt II
27. 1,928,270 ngọc lục bảo II
28. 1,926,011 Bạc IV
29. 1,920,655 -
30. 1,882,899 Bạch Kim III
31. 1,877,308 Bạc IV
32. 1,875,678 ngọc lục bảo IV
33. 1,853,305 Kim Cương II
34. 1,846,719 Bạch Kim IV
35. 1,835,025 -
36. 1,807,723 -
37. 1,765,883 Sắt II
38. 1,748,184 ngọc lục bảo III
39. 1,739,352 -
40. 1,735,990 Đồng II
41. 1,727,640 -
42. 1,721,206 Bạch Kim III
43. 1,698,745 -
44. 1,675,883 Kim Cương III
45. 1,672,529 Bạch Kim IV
46. 1,655,303 -
47. 1,635,197 Cao Thủ
48. 1,630,323 Bạch Kim IV
49. 1,627,630 Kim Cương III
50. 1,610,486 Kim Cương IV
51. 1,601,203 Kim Cương IV
52. 1,589,512 ngọc lục bảo I
53. 1,566,826 Cao Thủ
54. 1,561,689 -
55. 1,560,396 -
56. 1,544,768 Vàng II
57. 1,544,109 Bạc IV
58. 1,541,891 -
59. 1,539,833 ngọc lục bảo IV
60. 1,538,948 -
61. 1,537,724 ngọc lục bảo I
62. 1,530,416 Bạch Kim I
63. 1,526,249 -
64. 1,524,501 Kim Cương I
65. 1,513,187 Kim Cương III
66. 1,507,500 Kim Cương III
67. 1,506,157 Kim Cương I
68. 1,494,460 -
69. 1,488,661 -
70. 1,485,620 Kim Cương IV
71. 1,479,525 Bạc II
72. 1,478,211 -
73. 1,476,992 Bạch Kim II
74. 1,472,248 Bạch Kim IV
75. 1,470,178 ngọc lục bảo I
76. 1,469,159 -
77. 1,459,659 Bạc II
78. 1,454,452 ngọc lục bảo III
79. 1,451,581 Kim Cương III
80. 1,447,673 Vàng I
81. 1,445,111 Vàng II
82. 1,437,478 Đồng II
83. 1,429,620 -
84. 1,423,512 Bạch Kim III
85. 1,411,081 Kim Cương II
86. 1,410,597 ngọc lục bảo I
87. 1,408,523 Kim Cương IV
88. 1,403,484 ngọc lục bảo IV
89. 1,391,829 ngọc lục bảo IV
90. 1,388,478 Kim Cương III
91. 1,386,019 Kim Cương IV
92. 1,380,946 Kim Cương III
93. 1,376,083 ngọc lục bảo I
94. 1,372,873 Bạch Kim II
95. 1,368,701 Bạc IV
96. 1,366,082 -
97. 1,362,918 -
98. 1,353,509 -
99. 1,345,192 Bạch Kim I
100. 1,342,936 Cao Thủ