Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,198,299 Kim Cương IV
2. 4,949,781 Bạc II
3. 4,744,304 Kim Cương II
4. 4,622,788 Vàng IV
5. 4,303,649 ngọc lục bảo IV
6. 4,283,548 ngọc lục bảo IV
7. 4,259,928 Bạc II
8. 4,243,219 -
9. 4,217,595 Vàng II
10. 4,192,861 Bạch Kim II
11. 4,167,599 ngọc lục bảo IV
12. 4,009,834 Bạch Kim II
13. 4,004,132 Bạch Kim II
14. 3,994,271 -
15. 3,934,844 ngọc lục bảo III
16. 3,824,475 -
17. 3,797,446 Bạch Kim III
18. 3,782,595 -
19. 3,692,014 -
20. 3,673,166 Cao Thủ
21. 3,601,223 ngọc lục bảo III
22. 3,556,218 Sắt III
23. 3,528,923 Vàng I
24. 3,486,803 Bạch Kim IV
25. 3,448,841 Vàng I
26. 3,383,346 Vàng IV
27. 3,301,147 Đồng II
28. 3,240,553 Đồng IV
29. 3,161,192 ngọc lục bảo III
30. 3,152,365 -
31. 3,095,252 Vàng II
32. 3,095,024 Bạch Kim IV
33. 3,065,086 Bạc I
34. 3,053,656 ngọc lục bảo II
35. 2,994,092 ngọc lục bảo IV
36. 2,979,776 -
37. 2,973,244 Vàng IV
38. 2,945,023 Cao Thủ
39. 2,934,240 Sắt III
40. 2,928,202 -
41. 2,923,555 Kim Cương IV
42. 2,921,927 ngọc lục bảo IV
43. 2,919,909 -
44. 2,912,295 Kim Cương I
45. 2,874,521 Sắt IV
46. 2,868,683 Vàng II
47. 2,861,770 Bạc IV
48. 2,847,135 Vàng I
49. 2,845,215 -
50. 2,826,483 Kim Cương II
51. 2,802,350 Kim Cương II
52. 2,789,655 ngọc lục bảo I
53. 2,782,117 -
54. 2,772,885 Kim Cương III
55. 2,751,785 ngọc lục bảo III
56. 2,736,447 -
57. 2,700,938 Bạch Kim II
58. 2,674,826 Bạch Kim I
59. 2,660,937 Bạc II
60. 2,645,883 Bạch Kim II
61. 2,640,038 -
62. 2,639,279 Bạc III
63. 2,625,338 ngọc lục bảo III
64. 2,619,991 Bạch Kim IV
65. 2,601,442 ngọc lục bảo IV
66. 2,599,882 -
67. 2,581,364 ngọc lục bảo III
68. 2,578,039 Vàng II
69. 2,568,165 -
70. 2,567,476 -
71. 2,564,167 Sắt I
72. 2,563,756 Bạch Kim II
73. 2,548,385 Bạch Kim I
74. 2,514,263 -
75. 2,509,945 Bạc I
76. 2,499,131 -
77. 2,486,537 Bạc III
78. 2,481,922 ngọc lục bảo IV
79. 2,461,734 -
80. 2,434,127 ngọc lục bảo IV
81. 2,427,776 Bạch Kim IV
82. 2,408,582 Bạch Kim I
83. 2,404,620 Sắt I
84. 2,398,923 ngọc lục bảo III
85. 2,390,331 Bạc IV
86. 2,385,288 -
87. 2,362,190 Kim Cương IV
88. 2,362,157 ngọc lục bảo III
89. 2,353,610 Vàng I
90. 2,352,880 -
91. 2,345,767 -
92. 2,334,347 Kim Cương III
93. 2,333,226 Kim Cương I
94. 2,331,448 ngọc lục bảo I
95. 2,323,809 ngọc lục bảo IV
96. 2,320,634 Bạch Kim II
97. 2,280,830 Bạc I
98. 2,280,826 Bạch Kim II
99. 2,273,929 Kim Cương IV
100. 2,272,837 -