Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,993,273 ngọc lục bảo II
2. 4,624,031 -
3. 4,104,052 Bạch Kim III
4. 2,761,077 Vàng II
5. 2,573,324 ngọc lục bảo IV
6. 2,548,938 ngọc lục bảo III
7. 2,498,337 Kim Cương III
8. 2,370,941 -
9. 2,313,297 Kim Cương III
10. 2,311,299 ngọc lục bảo II
11. 2,297,221 -
12. 2,252,630 -
13. 2,110,838 -
14. 2,038,225 ngọc lục bảo I
15. 2,022,493 Đồng II
16. 1,999,119 Bạch Kim IV
17. 1,984,761 Bạch Kim I
18. 1,971,005 Bạch Kim II
19. 1,965,450 Kim Cương IV
20. 1,929,401 Kim Cương II
21. 1,889,856 ngọc lục bảo II
22. 1,869,837 -
23. 1,861,806 ngọc lục bảo II
24. 1,857,701 Vàng II
25. 1,784,931 ngọc lục bảo II
26. 1,758,879 -
27. 1,743,725 ngọc lục bảo III
28. 1,732,723 -
29. 1,653,197 Bạc IV
30. 1,652,926 ngọc lục bảo I
31. 1,648,745 Bạch Kim I
32. 1,629,807 Bạc III
33. 1,604,123 -
34. 1,570,329 Vàng III
35. 1,566,643 ngọc lục bảo III
36. 1,512,900 Kim Cương II
37. 1,504,662 -
38. 1,502,162 ngọc lục bảo IV
39. 1,490,193 ngọc lục bảo IV
40. 1,488,668 -
41. 1,480,379 Kim Cương I
42. 1,457,168 -
43. 1,455,519 Bạch Kim III
44. 1,434,036 Vàng II
45. 1,427,139 -
46. 1,418,059 Vàng I
47. 1,416,483 ngọc lục bảo IV
48. 1,407,059 ngọc lục bảo IV
49. 1,395,805 -
50. 1,389,468 -
51. 1,380,038 ngọc lục bảo II
52. 1,365,197 Vàng II
53. 1,358,619 ngọc lục bảo III
54. 1,355,108 -
55. 1,352,789 Vàng III
56. 1,352,420 ngọc lục bảo II
57. 1,347,353 Bạch Kim II
58. 1,341,660 -
59. 1,327,654 Bạch Kim I
60. 1,322,351 Kim Cương IV
61. 1,321,936 -
62. 1,313,112 ngọc lục bảo II
63. 1,291,794 Kim Cương II
64. 1,291,095 -
65. 1,291,036 -
66. 1,282,012 Bạch Kim IV
67. 1,271,646 Kim Cương IV
68. 1,270,583 -
69. 1,259,799 -
70. 1,246,035 Bạc I
71. 1,237,582 Kim Cương IV
72. 1,225,840 -
73. 1,219,938 ngọc lục bảo IV
74. 1,219,810 Vàng III
75. 1,218,342 Cao Thủ
76. 1,187,766 -
77. 1,176,308 -
78. 1,173,074 -
79. 1,165,851 -
80. 1,165,017 Kim Cương III
81. 1,162,887 Kim Cương IV
82. 1,162,589 -
83. 1,161,177 ngọc lục bảo IV
84. 1,160,527 -
85. 1,157,000 -
86. 1,149,317 -
87. 1,143,201 ngọc lục bảo IV
88. 1,130,709 Cao Thủ
89. 1,129,555 ngọc lục bảo II
90. 1,127,758 Đồng IV
91. 1,124,979 ngọc lục bảo III
92. 1,101,611 -
93. 1,100,921 Bạch Kim III
94. 1,099,265 Vàng IV
95. 1,095,424 Bạch Kim II
96. 1,092,497 Bạch Kim II
97. 1,089,625 Bạch Kim III
98. 1,089,356 Cao Thủ
99. 1,085,369 ngọc lục bảo III
100. 1,082,691 Bạch Kim I