Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,998,144 Vàng IV
2. 1,612,290 Bạch Kim IV
3. 1,431,751 -
4. 1,400,523 Đồng IV
5. 1,330,117 Bạc IV
6. 1,302,993 Vàng III
7. 1,162,214 -
8. 1,131,588 Bạc II
9. 1,093,910 Sắt III
10. 1,088,744 Vàng II
11. 1,068,797 Bạch Kim I
12. 1,046,421 Bạch Kim IV
13. 1,041,762 Vàng III
14. 1,009,881 Bạc I
15. 963,478 Vàng IV
16. 923,003 Vàng III
17. 912,845 Vàng III
18. 893,918 Vàng I
19. 891,777 ngọc lục bảo IV
20. 891,131 Kim Cương IV
21. 872,504 -
22. 849,114 Vàng III
23. 830,750 ngọc lục bảo IV
24. 804,516 Vàng IV
25. 803,574 Vàng II
26. 786,615 Bạc III
27. 783,190 Bạc III
28. 779,045 Vàng IV
29. 772,124 ngọc lục bảo IV
30. 767,364 Sắt III
31. 766,390 Đồng II
32. 760,905 Vàng III
33. 760,891 Vàng III
34. 748,083 Bạc IV
35. 735,909 Vàng IV
36. 734,789 Bạc IV
37. 713,770 -
38. 705,947 Đồng I
39. 690,548 Vàng IV
40. 688,311 Bạch Kim IV
41. 686,592 Bạc IV
42. 686,466 Đồng I
43. 681,264 ngọc lục bảo IV
44. 654,160 -
45. 652,435 Đồng IV
46. 613,381 Vàng II
47. 609,162 Sắt IV
48. 593,219 -
49. 592,149 Bạch Kim IV
50. 590,025 Sắt IV
51. 586,831 Kim Cương IV
52. 585,125 Bạch Kim IV
53. 582,363 Bạc II
54. 571,979 -
55. 561,428 ngọc lục bảo III
56. 558,679 Vàng III
57. 545,520 Kim Cương II
58. 541,471 Vàng IV
59. 533,340 Bạch Kim IV
60. 519,870 Đồng IV
61. 514,490 Bạc I
62. 513,081 -
63. 507,306 Vàng IV
64. 503,846 Bạch Kim III
65. 501,827 Vàng IV
66. 499,262 Bạc III
67. 497,876 Bạch Kim IV
68. 495,785 Vàng IV
69. 489,843 Đồng III
70. 488,957 Sắt III
71. 486,614 Bạc IV
72. 475,176 Vàng II
73. 466,808 Vàng III
74. 465,263 -
75. 459,163 ngọc lục bảo IV
76. 452,804 ngọc lục bảo I
77. 446,521 Đồng I
78. 445,052 Bạch Kim IV
79. 439,152 Bạc IV
80. 436,365 Vàng IV
81. 434,807 Bạch Kim IV
82. 432,780 Bạc II
83. 431,694 Đồng III
84. 431,021 Vàng IV
85. 421,813 Đồng IV
86. 421,502 Bạc IV
87. 420,543 Đồng III
88. 418,125 -
89. 412,125 Bạc III
90. 411,132 Đồng III
91. 407,103 Bạc I
92. 397,168 Đồng IV
93. 396,562 Bạc II
94. 395,025 ngọc lục bảo I
95. 392,310 Vàng IV
96. 389,746 -
97. 384,991 Vàng III
98. 384,786 Bạc IV
99. 383,617 Vàng III
100. 378,502 Bạc III