Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 367,764 Bạch Kim IV
2. 359,729 Đồng I
3. 322,136 Vàng I
4. 307,737 Bạch Kim IV
5. 297,461 Sắt I
6. 282,776 Bạch Kim II
7. 273,747 Bạch Kim IV
8. 270,272 ngọc lục bảo I
9. 263,377 Bạch Kim II
10. 256,478 Đồng IV
11. 251,252 Vàng III
12. 227,342 Đồng II
13. 222,756 Bạch Kim II
14. 211,646 Đồng II
15. 210,342 -
16. 206,827 Vàng III
17. 204,291 Bạc II
18. 200,984 Đồng II
19. 200,030 ngọc lục bảo IV
20. 199,593 Vàng IV
21. 196,351 Vàng I
22. 190,558 -
23. 190,412 Cao Thủ
24. 182,778 Vàng II
25. 179,401 Kim Cương IV
26. 179,219 Sắt III
27. 175,448 ngọc lục bảo III
28. 174,994 -
29. 173,181 Bạch Kim I
30. 172,756 -
31. 172,381 Đồng III
32. 168,015 -
33. 166,437 Bạch Kim I
34. 166,240 Đồng IV
35. 165,260 Vàng IV
36. 164,359 Sắt I
37. 163,994 Đồng II
38. 163,332 Đồng II
39. 162,878 Bạch Kim IV
40. 162,800 Vàng III
41. 160,816 Sắt I
42. 155,297 -
43. 155,029 -
44. 154,859 Đồng IV
45. 152,022 Đồng III
46. 151,725 Đồng I
47. 151,481 Bạc I
48. 151,295 Bạc IV
49. 150,272 Vàng I
50. 149,501 -
51. 149,221 Bạc II
52. 148,821 -
53. 147,358 Sắt III
54. 146,520 Vàng IV
55. 146,235 Vàng III
56. 145,570 Vàng IV
57. 145,315 -
58. 144,268 -
59. 142,297 Sắt I
60. 142,138 Bạc I
61. 141,627 Bạc III
62. 140,178 Sắt IV
63. 139,168 -
64. 137,475 Bạc IV
65. 137,321 Đồng III
66. 136,601 Bạch Kim IV
67. 135,806 Sắt II
68. 133,702 Bạc III
69. 132,611 Bạch Kim III
70. 130,510 Sắt IV
71. 130,466 Sắt I
72. 129,487 Đồng IV
73. 129,322 -
74. 127,941 Đồng III
75. 127,118 -
76. 127,058 -
77. 125,875 Vàng I
78. 125,804 Kim Cương III
79. 125,066 Đồng II
80. 124,895 Bạch Kim III
81. 123,687 Kim Cương IV
82. 121,581 Vàng IV
83. 120,841 ngọc lục bảo III
84. 120,159 ngọc lục bảo III
85. 120,126 Sắt III
86. 119,802 Bạch Kim I
87. 118,497 Đồng IV
88. 118,402 Bạc IV
89. 117,907 Kim Cương IV
90. 117,500 Đồng IV
91. 117,494 Kim Cương II
92. 116,908 Sắt IV
93. 115,103 Sắt I
94. 112,651 -
95. 112,549 -
96. 111,782 Kim Cương IV
97. 111,698 Đồng IV
98. 110,827 Bạch Kim II
99. 110,636 Bạch Kim IV
100. 110,628 -