Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 672,181 -
2. 652,521 ngọc lục bảo IV
3. 565,440 Bạch Kim II
4. 488,558 ngọc lục bảo I
5. 468,723 Bạch Kim IV
6. 467,558 ngọc lục bảo III
7. 451,013 Bạch Kim IV
8. 418,630 Bạc IV
9. 416,453 Sắt II
10. 416,311 Bạch Kim IV
11. 396,072 Kim Cương I
12. 362,328 Vàng I
13. 346,983 -
14. 331,202 Bạch Kim II
15. 318,818 Vàng II
16. 316,499 Vàng III
17. 303,752 Vàng IV
18. 299,393 Vàng III
19. 296,301 Sắt I
20. 283,065 Bạch Kim III
21. 271,305 ngọc lục bảo III
22. 267,882 Cao Thủ
23. 267,774 Bạc III
24. 266,055 ngọc lục bảo IV
25. 262,390 Vàng IV
26. 257,658 ngọc lục bảo I
27. 253,641 ngọc lục bảo I
28. 250,219 Vàng III
29. 246,007 Vàng IV
30. 243,901 Bạch Kim IV
31. 241,836 Cao Thủ
32. 241,604 ngọc lục bảo IV
33. 240,940 ngọc lục bảo IV
34. 240,237 ngọc lục bảo IV
35. 232,509 Vàng IV
36. 230,582 Vàng IV
37. 229,486 Bạc III
38. 227,133 Bạch Kim IV
39. 226,218 -
40. 222,283 Đồng II
41. 222,120 Đồng III
42. 217,523 -
43. 215,409 Vàng II
44. 214,934 Kim Cương I
45. 214,250 Bạch Kim IV
46. 212,486 Kim Cương IV
47. 212,207 ngọc lục bảo II
48. 211,861 Bạc I
49. 211,776 ngọc lục bảo IV
50. 210,262 Bạch Kim I
51. 208,153 ngọc lục bảo II
52. 207,512 ngọc lục bảo III
53. 207,070 Cao Thủ
54. 204,281 Bạch Kim III
55. 200,310 Kim Cương IV
56. 196,311 Bạc III
57. 193,105 Đồng I
58. 192,710 -
59. 189,953 ngọc lục bảo I
60. 189,810 Bạch Kim IV
61. 189,634 Kim Cương IV
62. 188,433 Đồng II
63. 187,511 ngọc lục bảo IV
64. 187,411 Vàng I
65. 187,402 ngọc lục bảo IV
66. 187,249 ngọc lục bảo IV
67. 185,478 Bạch Kim I
68. 183,015 Vàng III
69. 182,169 ngọc lục bảo IV
70. 180,343 ngọc lục bảo IV
71. 180,117 -
72. 179,547 Bạch Kim III
73. 179,028 ngọc lục bảo III
74. 178,147 ngọc lục bảo I
75. 177,810 Đại Cao Thủ
76. 177,061 Vàng III
77. 175,506 Sắt IV
78. 174,164 Sắt I
79. 172,911 Vàng III
80. 171,520 ngọc lục bảo IV
81. 170,760 Bạc IV
82. 170,023 ngọc lục bảo II
83. 169,255 -
84. 166,624 Cao Thủ
85. 165,513 Kim Cương I
86. 165,009 Kim Cương III
87. 164,951 Cao Thủ
88. 164,631 Đồng I
89. 164,327 -
90. 163,797 Kim Cương I
91. 163,308 Bạc I
92. 162,651 Vàng I
93. 162,500 Sắt I
94. 162,387 Sắt IV
95. 161,667 Sắt III
96. 161,436 Bạch Kim IV
97. 161,057 Kim Cương I
98. 160,632 Kim Cương II
99. 160,283 Bạc I
100. 158,654 -