Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,096,453 Sắt IV
2. 508,331 Bạc I
3. 383,473 Bạc IV
4. 245,866 Sắt I
5. 243,179 Vàng IV
6. 220,433 Vàng III
7. 217,924 -
8. 213,714 Vàng IV
9. 200,543 ngọc lục bảo IV
10. 196,405 Cao Thủ
11. 194,500 Bạch Kim IV
12. 186,575 Bạc IV
13. 177,838 Vàng I
14. 171,793 Bạch Kim I
15. 170,150 Bạch Kim II
16. 165,165 Vàng IV
17. 164,311 Đồng I
18. 161,040 Đồng IV
19. 151,099 ngọc lục bảo III
20. 147,387 Vàng I
21. 144,727 Đồng IV
22. 143,501 ngọc lục bảo II
23. 139,151 Đồng III
24. 137,589 ngọc lục bảo II
25. 135,731 Bạch Kim III
26. 131,858 ngọc lục bảo III
27. 129,660 Vàng II
28. 128,630 ngọc lục bảo I
29. 124,744 Bạc III
30. 123,462 Sắt II
31. 123,430 Vàng IV
32. 122,087 -
33. 121,775 Đồng II
34. 119,769 Sắt I
35. 118,898 Bạch Kim II
36. 118,301 ngọc lục bảo IV
37. 118,238 Đồng I
38. 117,914 ngọc lục bảo II
39. 117,574 -
40. 116,415 Đồng I
41. 116,383 Bạch Kim IV
42. 116,371 ngọc lục bảo I
43. 115,903 Kim Cương II
44. 115,341 ngọc lục bảo III
45. 115,303 Bạch Kim II
46. 115,063 Bạc I
47. 114,570 Bạc II
48. 113,652 Đồng IV
49. 113,245 Bạch Kim I
50. 112,916 Bạch Kim II
51. 112,406 Vàng IV
52. 112,257 -
53. 112,114 Vàng III
54. 110,915 Kim Cương III
55. 110,241 ngọc lục bảo I
56. 110,106 ngọc lục bảo II
57. 106,441 -
58. 106,133 Kim Cương I
59. 105,964 ngọc lục bảo I
60. 105,244 Vàng IV
61. 103,431 Sắt III
62. 101,397 Kim Cương I
63. 101,291 Vàng II
64. 99,838 ngọc lục bảo I
65. 99,544 Sắt II
66. 98,425 -
67. 98,420 ngọc lục bảo IV
68. 97,623 Sắt III
69. 96,875 ngọc lục bảo III
70. 96,548 ngọc lục bảo I
71. 95,556 Kim Cương I
72. 95,347 Kim Cương III
73. 95,216 Sắt II
74. 95,149 Kim Cương IV
75. 94,746 Bạch Kim IV
76. 94,396 ngọc lục bảo II
77. 94,156 Kim Cương II
78. 93,927 Vàng II
79. 92,960 Vàng III
80. 92,309 Bạc II
81. 92,241 Bạc II
82. 92,019 ngọc lục bảo II
83. 90,958 Bạch Kim II
84. 90,530 Cao Thủ
85. 89,156 Bạch Kim III
86. 88,993 ngọc lục bảo IV
87. 88,548 ngọc lục bảo III
88. 88,426 Vàng III
89. 86,727 ngọc lục bảo I
90. 86,676 -
91. 85,641 Bạc II
92. 85,312 Bạch Kim IV
93. 84,638 Bạc II
94. 84,579 Vàng IV
95. 84,307 Bạch Kim IV
96. 84,258 Bạch Kim II
97. 84,249 Bạc II
98. 84,231 Bạc I
99. 83,558 Bạc II
100. 83,457 ngọc lục bảo I