Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 442,286 Bạc IV
2. 184,302 Đồng II
3. 179,676 Sắt III
4. 171,131 ngọc lục bảo IV
5. 165,279 -
6. 158,493 Bạch Kim III
7. 147,117 -
8. 134,872 Đồng III
9. 132,976 Vàng IV
10. 127,406 Bạch Kim II
11. 119,735 Bạch Kim IV
12. 114,807 Sắt I
13. 112,659 -
14. 109,772 Vàng III
15. 108,543 -
16. 106,244 -
17. 103,899 -
18. 102,265 ngọc lục bảo I
19. 101,443 -
20. 100,558 Vàng III
21. 96,344 -
22. 96,115 Vàng IV
23. 95,861 ngọc lục bảo I
24. 95,710 Bạch Kim I
25. 95,627 -
26. 94,896 -
27. 88,547 -
28. 82,179 Bạc I
29. 81,888 Vàng IV
30. 78,479 ngọc lục bảo IV
31. 78,339 ngọc lục bảo III
32. 78,118 ngọc lục bảo IV
33. 77,846 Vàng III
34. 77,353 Bạch Kim IV
35. 77,022 Đồng III
36. 75,858 Đồng I
37. 73,823 Bạch Kim IV
38. 73,505 Bạch Kim III
39. 72,055 Sắt II
40. 71,667 -
41. 71,304 Đồng IV
42. 71,224 Bạch Kim I
43. 71,223 -
44. 69,719 Vàng I
45. 67,949 -
46. 67,337 Bạch Kim IV
47. 66,748 Bạc II
48. 65,588 -
49. 65,448 -
50. 64,798 Vàng I
51. 64,667 Đồng II
52. 64,602 Kim Cương IV
53. 64,596 Sắt II
54. 64,313 ngọc lục bảo II
55. 63,408 Bạch Kim III
56. 62,800 ngọc lục bảo II
57. 62,694 Sắt I
58. 62,104 -
59. 61,747 Bạch Kim III
60. 61,624 Bạch Kim IV
61. 61,241 Đồng IV
62. 60,624 Vàng III
63. 60,100 Vàng I
64. 59,954 Bạch Kim I
65. 59,919 Vàng I
66. 59,720 -
67. 59,211 Sắt II
68. 59,165 Sắt I
69. 58,810 Bạc IV
70. 58,758 Bạc IV
71. 58,653 -
72. 58,304 Đồng II
73. 58,135 Bạc IV
74. 57,646 ngọc lục bảo I
75. 57,007 -
76. 56,754 Bạch Kim IV
77. 56,511 -
78. 55,616 ngọc lục bảo II
79. 55,562 Vàng IV
80. 55,368 ngọc lục bảo IV
81. 55,341 -
82. 54,817 Bạch Kim IV
83. 54,770 Sắt II
84. 54,700 Vàng III
85. 54,365 Cao Thủ
86. 53,695 ngọc lục bảo IV
87. 53,498 Bạch Kim I
88. 53,429 Vàng IV
89. 53,313 Bạch Kim II
90. 53,277 -
91. 53,108 -
92. 53,021 Đồng IV
93. 52,714 -
94. 52,187 Bạch Kim II
95. 52,025 ngọc lục bảo IV
96. 51,895 Bạch Kim II
97. 51,632 Bạch Kim IV
98. 50,128 Vàng IV
99. 50,112 Vàng III
100. 50,041 Bạc III