Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 338,426 Bạc I
2. 321,941 Vàng I
3. 289,113 ngọc lục bảo IV
4. 253,879 Kim Cương II
5. 217,284 Vàng I
6. 216,269 ngọc lục bảo IV
7. 205,049 Bạch Kim III
8. 198,675 ngọc lục bảo I
9. 197,177 ngọc lục bảo IV
10. 193,582 Bạc IV
11. 192,237 ngọc lục bảo IV
12. 191,207 Đồng III
13. 190,121 -
14. 188,900 ngọc lục bảo II
15. 184,358 Đồng I
16. 182,784 Kim Cương IV
17. 178,035 Vàng III
18. 161,879 ngọc lục bảo IV
19. 159,835 Kim Cương III
20. 157,869 ngọc lục bảo III
21. 156,356 ngọc lục bảo IV
22. 155,487 Đồng I
23. 151,683 Đồng II
24. 149,857 Bạc IV
25. 149,787 -
26. 147,064 -
27. 145,260 Bạch Kim IV
28. 143,113 Bạch Kim IV
29. 141,272 Bạch Kim III
30. 140,602 Vàng III
31. 140,432 Kim Cương II
32. 140,237 Đồng II
33. 140,137 Đồng I
34. 139,066 -
35. 138,967 Bạch Kim III
36. 137,860 Kim Cương IV
37. 136,640 Bạc II
38. 135,927 Bạch Kim IV
39. 132,137 ngọc lục bảo II
40. 132,071 Bạc III
41. 130,534 Vàng II
42. 129,796 Sắt I
43. 129,660 Kim Cương IV
44. 129,373 ngọc lục bảo I
45. 128,771 ngọc lục bảo I
46. 128,231 ngọc lục bảo IV
47. 123,957 Kim Cương IV
48. 123,550 Bạc IV
49. 123,425 Đồng IV
50. 121,346 Đồng I
51. 120,796 Vàng IV
52. 120,328 Đồng IV
53. 119,196 Bạch Kim IV
54. 117,374 Đồng IV
55. 116,242 Kim Cương IV
56. 115,379 -
57. 114,275 Vàng I
58. 113,893 ngọc lục bảo IV
59. 112,968 -
60. 110,527 -
61. 109,556 Đồng IV
62. 109,492 Cao Thủ
63. 108,611 Bạc IV
64. 108,469 Đồng III
65. 108,025 Cao Thủ
66. 107,005 Bạc III
67. 106,513 ngọc lục bảo III
68. 103,243 Bạc II
69. 102,475 Vàng III
70. 102,294 Bạch Kim I
71. 101,840 Vàng IV
72. 101,523 Vàng III
73. 100,605 -
74. 100,402 Bạc IV
75. 100,358 Vàng II
76. 99,826 ngọc lục bảo II
77. 99,678 Đồng IV
78. 99,614 Bạch Kim II
79. 98,738 Bạc I
80. 98,318 -
81. 97,780 Bạch Kim IV
82. 97,605 Vàng IV
83. 97,518 -
84. 96,496 Kim Cương III
85. 96,193 -
86. 95,695 Vàng III
87. 95,132 Đồng I
88. 94,330 Bạch Kim I
89. 93,154 Vàng III
90. 92,912 Sắt IV
91. 92,773 -
92. 92,566 Bạch Kim III
93. 92,522 Kim Cương II
94. 91,173 -
95. 91,141 Sắt I
96. 91,119 Kim Cương IV
97. 90,902 Bạch Kim I
98. 90,502 -
99. 90,039 Bạch Kim IV
100. 89,168 Vàng IV