Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 497,479 Cao Thủ
2. 472,895 Bạch Kim III
3. 450,587 Sắt II
4. 368,174 Đồng IV
5. 359,788 ngọc lục bảo IV
6. 351,042 Cao Thủ
7. 345,325 Đồng III
8. 307,970 Đồng II
9. 304,917 Vàng IV
10. 268,189 Sắt I
11. 266,985 Sắt IV
12. 259,012 -
13. 245,069 ngọc lục bảo IV
14. 242,641 Đồng IV
15. 239,406 ngọc lục bảo I
16. 228,950 Kim Cương IV
17. 228,186 Đồng IV
18. 227,137 Đồng II
19. 226,601 -
20. 222,509 Vàng IV
21. 221,936 ngọc lục bảo II
22. 216,909 -
23. 216,762 Đồng III
24. 216,097 Vàng II
25. 213,945 ngọc lục bảo IV
26. 208,826 Sắt I
27. 207,493 -
28. 205,593 Cao Thủ
29. 201,217 Bạc I
30. 199,853 Đồng II
31. 195,059 -
32. 192,712 ngọc lục bảo IV
33. 192,675 ngọc lục bảo III
34. 192,673 ngọc lục bảo III
35. 191,179 Bạc I
36. 189,667 Bạch Kim IV
37. 188,535 -
38. 187,677 -
39. 186,887 Kim Cương III
40. 186,503 ngọc lục bảo IV
41. 185,838 ngọc lục bảo I
42. 185,686 ngọc lục bảo I
43. 185,398 Kim Cương III
44. 184,685 Sắt II
45. 182,582 ngọc lục bảo IV
46. 182,282 Bạch Kim IV
47. 181,851 Vàng IV
48. 181,218 Bạch Kim IV
49. 180,592 Đồng IV
50. 180,357 Đồng I
51. 179,048 Bạch Kim III
52. 178,887 Kim Cương IV
53. 177,955 Bạch Kim III
54. 176,711 ngọc lục bảo III
55. 176,487 -
56. 176,023 Bạc IV
57. 175,210 Bạch Kim IV
58. 174,238 Bạc II
59. 174,031 Vàng I
60. 173,559 Sắt I
61. 171,063 Đồng III
62. 171,040 Đồng IV
63. 170,823 Kim Cương IV
64. 170,813 Cao Thủ
65. 170,615 Bạch Kim II
66. 168,426 Vàng II
67. 167,700 Kim Cương IV
68. 167,398 Vàng II
69. 165,888 ngọc lục bảo III
70. 165,187 Đồng II
71. 164,596 Bạch Kim III
72. 162,898 Bạc III
73. 162,856 Bạc IV
74. 161,422 Bạc III
75. 161,397 Bạch Kim IV
76. 161,203 Vàng III
77. 160,565 ngọc lục bảo IV
78. 160,514 Vàng IV
79. 159,648 Vàng IV
80. 159,612 Đồng II
81. 158,584 Kim Cương I
82. 158,387 ngọc lục bảo IV
83. 157,393 Vàng IV
84. 157,319 Kim Cương II
85. 157,200 ngọc lục bảo I
86. 156,186 ngọc lục bảo III
87. 156,052 Sắt III
88. 153,793 Đồng II
89. 153,219 Sắt IV
90. 153,204 Vàng IV
91. 152,967 Vàng I
92. 152,506 Đồng I
93. 152,440 Bạc IV
94. 152,255 Bạch Kim IV
95. 151,370 Đồng II
96. 151,293 ngọc lục bảo IV
97. 150,918 ngọc lục bảo IV
98. 150,524 Bạch Kim III
99. 150,302 Bạch Kim III
100. 150,276 Bạch Kim III