Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 601,267 Đồng I
2. 460,025 Cao Thủ
3. 417,517 -
4. 390,586 Bạch Kim III
5. 360,078 Bạch Kim II
6. 294,915 Kim Cương IV
7. 294,089 Bạc I
8. 292,398 ngọc lục bảo IV
9. 291,053 Cao Thủ
10. 288,651 Đồng III
11. 285,054 Bạch Kim III
12. 279,604 Vàng IV
13. 256,887 Vàng IV
14. 254,660 Đồng III
15. 252,088 ngọc lục bảo II
16. 249,372 -
17. 244,302 ngọc lục bảo IV
18. 239,661 ngọc lục bảo IV
19. 237,571 Bạch Kim III
20. 235,204 Kim Cương II
21. 234,608 ngọc lục bảo IV
22. 232,259 Bạc IV
23. 231,482 Kim Cương II
24. 225,881 Đồng II
25. 224,741 Kim Cương III
26. 217,015 -
27. 216,959 ngọc lục bảo IV
28. 214,544 ngọc lục bảo IV
29. 213,472 Bạch Kim I
30. 212,041 Vàng III
31. 205,672 Đồng II
32. 205,554 Bạc I
33. 203,820 Sắt II
34. 202,829 Vàng III
35. 202,125 Vàng III
36. 198,900 Sắt IV
37. 194,482 Sắt IV
38. 190,426 Vàng I
39. 186,408 Sắt I
40. 186,360 Đồng II
41. 186,090 Bạch Kim IV
42. 185,118 ngọc lục bảo III
43. 185,052 Vàng II
44. 181,799 Kim Cương II
45. 181,359 Bạc III
46. 181,310 Bạch Kim II
47. 180,142 ngọc lục bảo III
48. 178,078 Sắt II
49. 177,986 Bạch Kim IV
50. 173,975 Sắt III
51. 173,334 Đồng IV
52. 172,775 Sắt II
53. 171,528 -
54. 171,345 Bạch Kim II
55. 168,768 Bạch Kim III
56. 168,621 Vàng III
57. 168,105 ngọc lục bảo IV
58. 167,542 Kim Cương I
59. 166,439 Bạch Kim III
60. 166,133 ngọc lục bảo III
61. 166,017 Bạch Kim IV
62. 165,497 Bạc IV
63. 165,363 Đại Cao Thủ
64. 163,731 Đồng II
65. 160,902 Đồng IV
66. 160,581 Bạch Kim IV
67. 160,112 Sắt I
68. 157,954 Kim Cương IV
69. 157,005 Đồng II
70. 156,900 Kim Cương III
71. 155,856 ngọc lục bảo III
72. 155,507 Bạch Kim II
73. 155,362 Bạch Kim IV
74. 154,968 ngọc lục bảo II
75. 153,903 Sắt III
76. 153,687 Vàng II
77. 153,533 -
78. 153,233 -
79. 152,618 Cao Thủ
80. 151,527 Vàng I
81. 150,900 Bạc IV
82. 150,767 Kim Cương IV
83. 150,572 Đồng IV
84. 149,350 ngọc lục bảo I
85. 149,103 Đồng II
86. 148,378 ngọc lục bảo IV
87. 147,938 Vàng IV
88. 147,531 Vàng III
89. 146,866 ngọc lục bảo II
90. 146,613 ngọc lục bảo III
91. 145,023 ngọc lục bảo IV
92. 144,939 ngọc lục bảo IV
93. 144,768 Sắt I
94. 144,063 Đồng II
95. 143,959 Bạch Kim II
96. 143,754 Bạc IV
97. 143,206 Kim Cương III
98. 143,060 -
99. 142,772 Đồng II
100. 142,134 Bạch Kim II