Naafiri

Người chơi Naafiri xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Naafiri xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Bogzheg#LAN
Bogzheg#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.1% 13.1 /
3.5 /
7.4
56
2.
lJackTheRipperl#LAN
lJackTheRipperl#LAN
LAN (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 92.2% 12.1 /
3.3 /
6.7
51
3.
I WILL BE KNOWN#CJB
I WILL BE KNOWN#CJB
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.3% 10.6 /
3.3 /
8.4
48
4.
doppz#002
doppz#002
BR (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.5% 9.6 /
3.6 /
8.6
49
5.
G2 Fráňa Šrámek#Fishi
G2 Fráňa Šrámek#Fishi
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 73.4% 7.8 /
5.5 /
6.5
64
6.
Báro#MVPP
Báro#MVPP
EUNE (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.5% 9.0 /
3.9 /
8.0
82
7.
临终床#2606
临终床#2606
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 9.3 /
3.9 /
9.8
57
8.
때는 반드시온다#KR1
때는 반드시온다#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 8.8 /
3.7 /
8.4
61
9.
Jamaican Tea#876
Jamaican Tea#876
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 9.2 /
3.5 /
6.5
98
10.
TH3#NA1
TH3#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 8.2 /
4.0 /
8.3
63
11.
Gút Boizz FPT#2603
Gút Boizz FPT#2603
VN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.6% 7.6 /
3.1 /
8.3
67
12.
리 트#0262
리 트#0262
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.3% 9.9 /
4.9 /
6.2
64
13.
Shirogane Naoto#07 12
Shirogane Naoto#07 12
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.0 /
3.0 /
7.7
72
14.
Troll Diablo#TFT
Troll Diablo#TFT
LAS (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 9.8 /
4.2 /
7.6
100
15.
홍길동#KRI
홍길동#KRI
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 7.7 /
3.5 /
8.0
50
16.
Cryxen#EUW
Cryxen#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.0% 8.9 /
4.0 /
6.6
50
17.
Săn Bắt Cao Bằng#4516
Săn Bắt Cao Bằng#4516
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.6% 8.4 /
3.9 /
9.3
73
18.
قاهر الحمير#جلاب
قاهر الحمير#جلاب
ME (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.3% 10.6 /
5.2 /
7.4
80
19.
yamaç koçovalı#alse
yamaç koçovalı#alse
TR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.4 /
5.0 /
8.4
63
20.
Tài Năng Trẻ#2k06
Tài Năng Trẻ#2k06
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 10.3 /
4.8 /
8.2
158
21.
안교스#KR1
안교스#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 9.3 /
5.4 /
6.7
78
22.
mlody mimson#mimek
mlody mimson#mimek
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 9.3 /
4.1 /
7.9
60
23.
NoFlammeenHJDPTA#LAS
NoFlammeenHJDPTA#LAS
LAS (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 93.3% 9.9 /
4.1 /
6.4
30
24.
개 같은 챔피언#krdog
개 같은 챔피언#krdog
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 8.9 /
4.5 /
8.4
202
25.
Andyoskar#LAS
Andyoskar#LAS
LAS (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 9.5 /
4.7 /
9.9
143
26.
Pyrook#LAS
Pyrook#LAS
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.5% 7.7 /
4.2 /
11.5
71
27.
JACKPOT#GAMBA
JACKPOT#GAMBA
EUW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.9% 8.1 /
4.5 /
6.1
72
28.
Iizard#RG4L
Iizard#RG4L
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 9.0 /
4.2 /
8.7
79
29.
Joji enjoyer#NASHE
Joji enjoyer#NASHE
LAS (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 66.7% 9.4 /
4.3 /
8.4
75
30.
Yoff#LAN
Yoff#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 6.4 /
4.0 /
7.9
52
31.
IAmAarox#chnk
IAmAarox#chnk
OCE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 9.7 /
4.2 /
7.5
53
32.
JAINON#LAN
JAINON#LAN
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 6.0 /
5.4 /
6.4
50
33.
Soopsik#KR2
Soopsik#KR2
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 8.2 /
3.8 /
8.6
60
34.
Jamaican Top#NA1
Jamaican Top#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 9.9 /
4.6 /
8.0
58
35.
GN0MEPILLED73#EUW
GN0MEPILLED73#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 9.7 /
2.9 /
7.5
80
36.
predator3245#LAS
predator3245#LAS
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 7.7 /
4.1 /
9.2
49
37.
Hoarah Loux#0001
Hoarah Loux#0001
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 9.6 /
5.6 /
8.2
96
38.
Nửa Vời#2k6
Nửa Vời#2k6
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 9.3 /
3.6 /
6.5
253
39.
bereg#tegga
bereg#tegga
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 10.4 /
5.6 /
7.5
61
40.
이채영#Flo
이채영#Flo
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 9.1 /
4.4 /
7.0
162
41.
emoemoemo13#OSOS
emoemoemo13#OSOS
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 11.1 /
5.2 /
7.7
81
42.
ayez#azz
ayez#azz
BR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 7.9 /
4.0 /
8.5
165
43.
Zuluu#9999
Zuluu#9999
LAS (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.2% 9.1 /
4.1 /
8.0
48
44.
Rất Mệt Mỏi#6789
Rất Mệt Mỏi#6789
VN (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.9% 9.1 /
5.3 /
9.1
81
45.
뀨 엥#KR1
뀨 엥#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.5 /
4.9 /
7.9
69
46.
낙 타#사막의 왕
낙 타#사막의 왕
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 8.2 /
3.9 /
8.4
91
47.
patience#0718
patience#0718
KR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.2% 8.8 /
4.0 /
7.1
64
48.
Snus och Bajs#Kramp
Snus och Bajs#Kramp
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.3% 10.1 /
5.4 /
5.1
61
49.
IOLJUBN#PPPPP
IOLJUBN#PPPPP
EUW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 9.6 /
4.6 /
7.4
67
50.
ENFAKI#999
ENFAKI#999
LAS (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.5% 8.5 /
5.2 /
8.3
148
51.
나이트크로우10#KR1
나이트크로우10#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.6 /
3.7 /
7.0
61
52.
동 신#동규에요
동 신#동규에요
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.7 /
4.2 /
7.4
81
53.
FIKU#ih8u
FIKU#ih8u
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.9 /
5.6 /
7.0
51
54.
The Sheng#2123
The Sheng#2123
VN (#54)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 91.7% 15.5 /
3.8 /
6.5
72
55.
bcK#4i20
bcK#4i20
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 10.1 /
4.7 /
8.6
47
56.
Jeykup#1000
Jeykup#1000
EUW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.3% 8.2 /
3.6 /
7.3
163
57.
梦里说想你#YOYO
梦里说想你#YOYO
EUW (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.6% 7.9 /
2.9 /
8.5
51
58.
ES Brighter Days#AHEAD
ES Brighter Days#AHEAD
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 61.0% 9.4 /
4.5 /
7.3
200
59.
S T A L K E R#dream
S T A L K E R#dream
TR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.5% 10.9 /
3.6 /
8.5
62
60.
Ness#Pilk
Ness#Pilk
LAN (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.2% 7.4 /
4.4 /
8.3
117
61.
Soulmate#VIC
Soulmate#VIC
SEA (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.5% 9.0 /
3.8 /
7.4
58
62.
Evasive#TTV
Evasive#TTV
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.7 /
5.3 /
7.9
58
63.
cant have it#099
cant have it#099
EUW (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 10.4 /
4.7 /
5.6
109
64.
개 성#있 다
개 성#있 다
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.1% 6.6 /
3.9 /
8.8
72
65.
Knight#WPWG
Knight#WPWG
LAS (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.1% 10.0 /
4.4 /
6.5
174
66.
Megaras eyes#HADES
Megaras eyes#HADES
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.7 /
4.5 /
7.5
67
67.
PoloCs#EUNE
PoloCs#EUNE
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 9.1 /
5.1 /
7.2
157
68.
neo7#EVA
neo7#EVA
LAS (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 8.7 /
3.9 /
8.7
60
69.
zeka fanboy#HLE
zeka fanboy#HLE
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 7.8 /
3.5 /
7.7
59
70.
BALALAIKA#현 실
BALALAIKA#현 실
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.3% 8.0 /
3.3 /
5.2
77
71.
원딜가요원딜#KR1
원딜가요원딜#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 9.0 /
3.9 /
5.0
259
72.
L Α#EUNE
L Α#EUNE
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.5% 7.1 /
5.5 /
7.5
81
73.
Remi#duck
Remi#duck
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.6 /
4.2 /
8.9
83
74.
실버타운입주자#늙고병듬
실버타운입주자#늙고병듬
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.1 /
4.4 /
7.8
59
75.
Hankat#EUW
Hankat#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.2 /
5.1 /
7.9
80
76.
SumBum#SumBu
SumBum#SumBu
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.1 /
4.7 /
8.6
182
77.
향우회 우두머리#KR1
향우회 우두머리#KR1
KR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 83.6% 10.4 /
4.0 /
7.5
55
78.
Die Letzte aller#Zeit
Die Letzte aller#Zeit
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.4 /
3.6 /
6.9
82
79.
리자몽#9999
리자몽#9999
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 7.9 /
4.3 /
5.2
193
80.
gzk#BR2
gzk#BR2
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.8 /
3.6 /
8.4
106
81.
振波寶寶#tw2
振波寶寶#tw2
TW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.3 /
4.0 /
6.1
60
82.
Zergy#8826
Zergy#8826
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.6 /
4.9 /
7.1
47
83.
bbcdog#nasus
bbcdog#nasus
EUNE (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.8% 10.9 /
4.7 /
8.7
99
84.
Lurox#Lurox
Lurox#Lurox
EUW (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 6.8 /
3.0 /
7.9
48
85.
RIKU#DRAKE
RIKU#DRAKE
BR (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.0% 8.4 /
3.8 /
8.0
81
86.
LoveIsYourWeapon#NA1
LoveIsYourWeapon#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 9.6 /
5.1 /
8.3
51
87.
lilpip#777
lilpip#777
LAS (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.9% 8.9 /
5.0 /
7.6
202
88.
Diff Sensei#Amass
Diff Sensei#Amass
BR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 82.7% 9.4 /
5.5 /
9.4
52
89.
fugi reworked#EUW
fugi reworked#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 8.3 /
5.6 /
5.7
233
90.
bing8#2026
bing8#2026
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.4 /
4.1 /
8.3
59
91.
HeyMan#0707
HeyMan#0707
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.6 /
4.6 /
7.2
69
92.
vulcanium4#4444
vulcanium4#4444
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.5% 7.1 /
4.4 /
4.8
153
93.
SPG Ploxi#1476
SPG Ploxi#1476
LAS (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.6 /
5.0 /
8.4
72
94.
네모밥#KR1
네모밥#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.4 /
4.9 /
7.1
49
95.
xiaobobo#lucky
xiaobobo#lucky
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 9.5 /
5.0 /
9.3
115
96.
Jasa1#2105
Jasa1#2105
VN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.0% 9.9 /
3.9 /
8.5
63
97.
Lamdaxd#EUNE
Lamdaxd#EUNE
EUNE (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.6% 7.1 /
3.5 /
8.5
58
98.
Heart#0122
Heart#0122
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 9.2 /
5.7 /
8.6
76
99.
nhiem ku#dmcs1
nhiem ku#dmcs1
VN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 8.7 /
4.0 /
7.6
62
100.
Uprising#KR1
Uprising#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.7 /
4.8 /
9.1
73