Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,544,822 ngọc lục bảo IV
2. 1,041,439 ngọc lục bảo III
3. 1,027,959 Sắt II
4. 976,653 ngọc lục bảo II
5. 910,246 Cao Thủ
6. 910,112 Kim Cương II
7. 835,514 Kim Cương III
8. 721,355 ngọc lục bảo I
9. 719,890 Kim Cương III
10. 691,631 Kim Cương II
11. 684,221 Kim Cương IV
12. 667,344 ngọc lục bảo IV
13. 660,721 -
14. 657,299 ngọc lục bảo I
15. 617,015 ngọc lục bảo II
16. 615,310 Kim Cương I
17. 571,822 ngọc lục bảo III
18. 569,931 ngọc lục bảo III
19. 565,507 Bạch Kim II
20. 563,783 Vàng IV
21. 548,951 Bạch Kim III
22. 519,263 Kim Cương III
23. 508,262 Kim Cương III
24. 503,710 ngọc lục bảo IV
25. 503,684 ngọc lục bảo III
26. 497,712 ngọc lục bảo I
27. 487,935 Kim Cương IV
28. 483,770 Kim Cương I
29. 476,477 Kim Cương I
30. 464,584 Cao Thủ
31. 459,228 Bạch Kim IV
32. 448,881 Kim Cương IV
33. 448,194 Bạch Kim II
34. 445,095 Đồng I
35. 445,015 Bạch Kim IV
36. 429,021 Kim Cương I
37. 423,055 Đại Cao Thủ
38. 420,431 Vàng IV
39. 419,107 Kim Cương IV
40. 412,276 ngọc lục bảo II
41. 411,680 ngọc lục bảo III
42. 410,828 Cao Thủ
43. 408,369 Đồng II
44. 401,192 Kim Cương II
45. 397,361 Kim Cương III
46. 397,003 Kim Cương IV
47. 395,845 ngọc lục bảo II
48. 394,880 Kim Cương IV
49. 391,559 Kim Cương III
50. 389,260 ngọc lục bảo II
51. 388,318 ngọc lục bảo I
52. 385,476 Bạch Kim II
53. 383,434 ngọc lục bảo IV
54. 380,495 ngọc lục bảo IV
55. 378,605 Bạch Kim III
56. 376,101 Vàng I
57. 367,845 ngọc lục bảo I
58. 366,388 Kim Cương II
59. 363,226 Đồng III
60. 362,283 ngọc lục bảo II
61. 360,782 Bạc III
62. 359,826 Kim Cương IV
63. 350,108 ngọc lục bảo IV
64. 347,868 Đồng IV
65. 345,072 Kim Cương III
66. 344,030 Bạch Kim IV
67. 342,496 Bạc I
68. 341,068 ngọc lục bảo I
69. 340,893 Bạch Kim III
70. 338,904 Bạc IV
71. 332,904 Cao Thủ
72. 332,632 Đồng I
73. 332,231 ngọc lục bảo III
74. 331,386 Bạch Kim II
75. 331,186 Kim Cương IV
76. 329,221 ngọc lục bảo I
77. 325,515 ngọc lục bảo I
78. 324,402 ngọc lục bảo IV
79. 323,532 Kim Cương IV
80. 321,238 Kim Cương II
81. 320,106 ngọc lục bảo IV
82. 318,941 Kim Cương IV
83. 317,532 ngọc lục bảo III
84. 313,057 Sắt I
85. 311,447 Kim Cương III
86. 309,567 ngọc lục bảo I
87. 309,120 ngọc lục bảo I
88. 308,766 ngọc lục bảo IV
89. 307,410 ngọc lục bảo II
90. 306,705 Bạch Kim I
91. 306,306 Vàng III
92. 305,658 ngọc lục bảo II
93. 304,436 ngọc lục bảo IV
94. 303,161 Đồng II
95. 301,581 Kim Cương I
96. 299,282 Đồng III
97. 299,250 Vàng II
98. 295,368 ngọc lục bảo IV
99. 295,007 Kim Cương IV
100. 293,522 ngọc lục bảo III