Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,414,430 ngọc lục bảo I
2. 898,555 Bạch Kim IV
3. 746,753 Bạch Kim II
4. 699,803 Kim Cương I
5. 613,002 Bạch Kim I
6. 603,677 Kim Cương III
7. 595,737 Đồng IV
8. 556,057 Bạch Kim II
9. 527,721 Bạch Kim III
10. 524,497 ngọc lục bảo III
11. 491,662 Đại Cao Thủ
12. 477,911 Vàng IV
13. 476,765 Bạch Kim III
14. 476,469 Kim Cương III
15. 475,298 Đại Cao Thủ
16. 472,928 ngọc lục bảo I
17. 450,435 Kim Cương IV
18. 449,798 ngọc lục bảo IV
19. 440,759 Kim Cương II
20. 435,947 Kim Cương II
21. 433,231 Kim Cương I
22. 428,012 ngọc lục bảo II
23. 416,126 Bạc I
24. 413,670 ngọc lục bảo I
25. 410,235 ngọc lục bảo III
26. 400,847 Cao Thủ
27. 394,845 Bạch Kim III
28. 380,854 Cao Thủ
29. 374,096 ngọc lục bảo IV
30. 371,890 Kim Cương III
31. 359,678 Kim Cương III
32. 359,247 Bạc IV
33. 356,936 Kim Cương I
34. 353,789 Bạc III
35. 351,917 Kim Cương II
36. 351,587 ngọc lục bảo II
37. 348,657 Bạch Kim IV
38. 348,280 Bạch Kim II
39. 348,114 -
40. 341,349 Cao Thủ
41. 340,803 Vàng III
42. 330,022 Kim Cương I
43. 327,407 Kim Cương IV
44. 319,558 ngọc lục bảo III
45. 317,904 Sắt II
46. 316,413 Bạch Kim IV
47. 306,599 Bạch Kim IV
48. 306,529 ngọc lục bảo I
49. 305,474 Bạc I
50. 304,368 Kim Cương I
51. 303,026 Bạch Kim III
52. 302,414 ngọc lục bảo IV
53. 301,907 ngọc lục bảo IV
54. 299,505 -
55. 297,988 Kim Cương I
56. 297,837 Kim Cương I
57. 296,423 Bạch Kim IV
58. 296,170 ngọc lục bảo III
59. 296,033 ngọc lục bảo I
60. 295,517 -
61. 295,053 Đồng II
62. 294,258 Cao Thủ
63. 292,210 Bạch Kim II
64. 286,145 ngọc lục bảo II
65. 286,124 ngọc lục bảo I
66. 285,864 ngọc lục bảo IV
67. 282,019 Sắt II
68. 280,230 Cao Thủ
69. 279,099 ngọc lục bảo I
70. 279,054 Cao Thủ
71. 278,749 Kim Cương IV
72. 278,732 ngọc lục bảo IV
73. 277,479 Cao Thủ
74. 276,912 ngọc lục bảo IV
75. 275,909 Kim Cương III
76. 274,400 ngọc lục bảo IV
77. 273,702 Kim Cương II
78. 271,036 ngọc lục bảo I
79. 269,881 Kim Cương IV
80. 268,859 Cao Thủ
81. 268,153 -
82. 265,179 Cao Thủ
83. 264,293 ngọc lục bảo II
84. 261,944 ngọc lục bảo IV
85. 260,583 ngọc lục bảo I
86. 260,369 Kim Cương I
87. 258,748 Kim Cương III
88. 258,223 Bạc I
89. 257,491 Bạch Kim II
90. 256,675 Bạch Kim IV
91. 255,741 Kim Cương IV
92. 254,152 Bạch Kim III
93. 253,694 Bạch Kim II
94. 253,669 Bạc II
95. 253,532 ngọc lục bảo III
96. 252,690 ngọc lục bảo II
97. 252,431 -
98. 252,370 Đồng III
99. 250,902 Kim Cương I
100. 250,019 Kim Cương I