Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 570,386 ngọc lục bảo IV
2. 358,408 ngọc lục bảo I
3. 357,578 Bạch Kim I
4. 352,684 Kim Cương IV
5. 266,482 Kim Cương IV
6. 263,885 Bạch Kim IV
7. 258,156 Kim Cương IV
8. 251,967 Thách Đấu
9. 251,006 Kim Cương IV
10. 235,969 Vàng IV
11. 231,699 Kim Cương IV
12. 231,599 Kim Cương II
13. 229,877 Kim Cương IV
14. 210,574 ngọc lục bảo I
15. 197,125 -
16. 194,148 ngọc lục bảo II
17. 189,144 Vàng I
18. 187,842 -
19. 182,995 ngọc lục bảo III
20. 181,929 ngọc lục bảo I
21. 181,819 ngọc lục bảo IV
22. 173,805 -
23. 173,162 Đồng II
24. 172,443 Kim Cương III
25. 169,001 ngọc lục bảo I
26. 168,437 Kim Cương II
27. 163,459 Bạch Kim II
28. 159,459 ngọc lục bảo IV
29. 158,551 Cao Thủ
30. 156,516 Đại Cao Thủ
31. 155,655 Kim Cương IV
32. 154,428 Đồng IV
33. 153,094 Bạc I
34. 149,128 Vàng II
35. 146,704 ngọc lục bảo IV
36. 145,779 Kim Cương IV
37. 145,268 Vàng II
38. 143,857 Cao Thủ
39. 143,606 Kim Cương II
40. 142,539 Bạc II
41. 141,691 Bạch Kim III
42. 140,693 ngọc lục bảo IV
43. 140,152 Bạch Kim IV
44. 139,133 Bạch Kim III
45. 138,966 -
46. 137,757 Bạch Kim I
47. 136,748 Vàng IV
48. 131,645 Bạc IV
49. 131,430 ngọc lục bảo I
50. 130,094 Bạc IV
51. 127,376 Bạch Kim IV
52. 127,179 ngọc lục bảo I
53. 127,158 Bạch Kim IV
54. 126,369 Kim Cương IV
55. 126,144 ngọc lục bảo III
56. 125,609 Bạch Kim II
57. 124,603 ngọc lục bảo I
58. 124,516 ngọc lục bảo IV
59. 124,405 -
60. 123,400 -
61. 123,366 Bạch Kim IV
62. 122,126 Vàng I
63. 121,808 Kim Cương IV
64. 119,198 -
65. 119,092 Kim Cương IV
66. 118,271 ngọc lục bảo IV
67. 117,962 -
68. 117,603 -
69. 116,685 Đồng I
70. 115,791 -
71. 115,330 -
72. 114,293 Bạch Kim IV
73. 113,638 Kim Cương II
74. 111,357 -
75. 111,315 Bạch Kim IV
76. 110,738 ngọc lục bảo III
77. 109,212 -
78. 108,400 Kim Cương IV
79. 108,185 Đại Cao Thủ
80. 106,948 Kim Cương IV
81. 106,611 -
82. 106,337 Vàng II
83. 105,993 ngọc lục bảo IV
84. 103,127 ngọc lục bảo II
85. 100,999 Vàng III
86. 100,715 -
87. 100,669 Đồng IV
88. 98,869 Kim Cương III
89. 97,978 -
90. 97,544 ngọc lục bảo IV
91. 96,960 -
92. 96,713 Kim Cương III
93. 96,650 -
94. 96,623 Kim Cương I
95. 96,541 Vàng IV
96. 96,050 Bạc III
97. 95,591 Bạch Kim II
98. 95,286 Bạch Kim IV
99. 94,386 -
100. 94,292 Bạc I