Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 763,063 Cao Thủ
2. 675,187 Kim Cương II
3. 623,366 ngọc lục bảo II
4. 542,387 Cao Thủ
5. 448,888 ngọc lục bảo IV
6. 425,157 ngọc lục bảo I
7. 398,398 ngọc lục bảo II
8. 379,447 Kim Cương III
9. 349,437 Kim Cương III
10. 346,196 Bạc IV
11. 345,782 ngọc lục bảo IV
12. 314,180 Bạch Kim IV
13. 308,178 -
14. 294,790 ngọc lục bảo III
15. 294,731 Bạch Kim III
16. 287,106 Bạc IV
17. 281,398 Vàng I
18. 281,046 Kim Cương III
19. 280,433 Kim Cương III
20. 278,930 Bạch Kim I
21. 263,538 ngọc lục bảo I
22. 259,963 Đồng II
23. 257,501 Kim Cương IV
24. 257,464 Bạch Kim III
25. 253,132 Kim Cương I
26. 244,109 Đồng I
27. 242,175 Vàng IV
28. 240,703 ngọc lục bảo III
29. 240,662 Bạch Kim IV
30. 239,726 ngọc lục bảo III
31. 236,303 Bạch Kim I
32. 234,375 ngọc lục bảo III
33. 231,737 Bạch Kim II
34. 229,837 Bạc III
35. 226,937 -
36. 226,202 Kim Cương IV
37. 225,994 ngọc lục bảo III
38. 220,995 Bạch Kim II
39. 218,411 ngọc lục bảo I
40. 216,858 Kim Cương I
41. 215,570 Kim Cương II
42. 213,741 Kim Cương II
43. 213,447 Kim Cương IV
44. 208,516 Bạch Kim III
45. 207,145 Bạch Kim II
46. 206,639 Bạc II
47. 203,230 ngọc lục bảo IV
48. 201,546 Bạc IV
49. 198,716 ngọc lục bảo III
50. 195,791 Bạch Kim III
51. 193,231 Bạc III
52. 190,363 Bạch Kim I
53. 187,569 Bạch Kim I
54. 187,532 Đồng I
55. 186,580 Bạc IV
56. 182,115 Bạch Kim II
57. 181,782 Bạch Kim II
58. 179,217 ngọc lục bảo I
59. 178,500 Kim Cương II
60. 177,996 -
61. 177,690 Bạch Kim I
62. 177,129 Bạch Kim IV
63. 176,672 Bạch Kim I
64. 176,217 Kim Cương III
65. 175,109 Cao Thủ
66. 174,489 -
67. 174,204 Bạc IV
68. 173,687 -
69. 172,289 ngọc lục bảo II
70. 172,130 Kim Cương I
71. 171,237 ngọc lục bảo I
72. 170,508 Vàng IV
73. 170,385 Bạch Kim I
74. 169,949 Cao Thủ
75. 168,703 ngọc lục bảo IV
76. 166,547 Kim Cương I
77. 163,904 Vàng IV
78. 162,721 Bạc II
79. 162,115 Vàng II
80. 160,832 ngọc lục bảo II
81. 160,013 ngọc lục bảo IV
82. 158,690 Bạch Kim I
83. 158,317 Bạch Kim II
84. 157,540 ngọc lục bảo IV
85. 156,846 Bạch Kim IV
86. 156,604 Cao Thủ
87. 156,064 Kim Cương II
88. 155,815 -
89. 155,181 ngọc lục bảo I
90. 154,994 ngọc lục bảo I
91. 154,868 ngọc lục bảo II
92. 153,969 Vàng IV
93. 153,792 Bạch Kim IV
94. 153,113 ngọc lục bảo IV
95. 152,616 Kim Cương IV
96. 151,801 Bạc IV
97. 150,997 Bạch Kim IV
98. 149,551 ngọc lục bảo I
99. 148,511 Kim Cương IV
100. 147,152 ngọc lục bảo I