Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 331,152 ngọc lục bảo IV
2. 326,851 ngọc lục bảo III
3. 286,990 Vàng II
4. 276,326 Bạch Kim IV
5. 264,871 Kim Cương IV
6. 264,244 Bạch Kim IV
7. 249,972 ngọc lục bảo I
8. 247,904 Cao Thủ
9. 244,580 Bạc III
10. 239,380 Kim Cương II
11. 238,668 Kim Cương I
12. 233,914 Vàng I
13. 226,454 ngọc lục bảo III
14. 221,443 Vàng IV
15. 217,233 ngọc lục bảo IV
16. 208,377 Đại Cao Thủ
17. 208,321 Kim Cương I
18. 197,839 Kim Cương IV
19. 178,604 Kim Cương III
20. 175,040 ngọc lục bảo I
21. 174,082 -
22. 170,868 Bạc III
23. 165,381 ngọc lục bảo IV
24. 163,901 -
25. 162,736 Vàng II
26. 162,105 ngọc lục bảo II
27. 161,079 -
28. 159,924 -
29. 159,859 Bạch Kim III
30. 155,697 Vàng IV
31. 154,501 Thách Đấu
32. 150,525 Kim Cương IV
33. 147,661 ngọc lục bảo I
34. 147,219 Cao Thủ
35. 146,786 Cao Thủ
36. 145,475 Kim Cương IV
37. 143,468 ngọc lục bảo II
38. 142,820 -
39. 142,332 -
40. 140,665 ngọc lục bảo IV
41. 138,925 Kim Cương II
42. 138,844 Bạch Kim II
43. 138,836 Bạc IV
44. 138,098 Vàng II
45. 137,849 Bạch Kim III
46. 137,247 Thách Đấu
47. 136,994 Bạch Kim III
48. 136,667 Kim Cương IV
49. 135,371 ngọc lục bảo I
50. 134,998 Sắt I
51. 133,309 ngọc lục bảo IV
52. 132,896 Kim Cương I
53. 131,274 Vàng I
54. 129,647 ngọc lục bảo IV
55. 129,601 Bạch Kim III
56. 129,430 Vàng IV
57. 128,150 ngọc lục bảo IV
58. 127,681 -
59. 126,854 Cao Thủ
60. 126,562 Kim Cương I
61. 126,561 Vàng III
62. 125,941 Bạch Kim I
63. 124,945 Vàng III
64. 124,289 ngọc lục bảo IV
65. 124,041 ngọc lục bảo I
66. 123,193 Kim Cương IV
67. 120,329 Vàng III
68. 119,713 ngọc lục bảo IV
69. 119,084 Bạch Kim II
70. 117,112 Kim Cương II
71. 116,659 ngọc lục bảo IV
72. 116,465 Kim Cương II
73. 115,877 ngọc lục bảo IV
74. 114,201 ngọc lục bảo I
75. 113,332 Bạch Kim IV
76. 112,170 ngọc lục bảo II
77. 111,882 Kim Cương IV
78. 111,877 Cao Thủ
79. 111,093 Kim Cương II
80. 111,011 Cao Thủ
81. 110,664 Cao Thủ
82. 110,557 Bạch Kim III
83. 110,340 ngọc lục bảo II
84. 110,140 ngọc lục bảo IV
85. 110,033 -
86. 108,690 Kim Cương I
87. 108,505 Kim Cương II
88. 108,212 ngọc lục bảo IV
89. 106,751 Bạch Kim IV
90. 106,702 ngọc lục bảo IV
91. 105,086 Kim Cương IV
92. 104,795 Bạc I
93. 103,336 Cao Thủ
94. 103,308 Sắt III
95. 102,526 ngọc lục bảo IV
96. 102,182 Bạch Kim IV
97. 101,215 ngọc lục bảo III
98. 101,018 Kim Cương II
99. 100,964 Bạch Kim IV
100. 100,700 Sắt I