Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 878,715 Cao Thủ
2. 873,407 Kim Cương III
3. 665,747 Bạc II
4. 645,973 Bạch Kim III
5. 636,521 ngọc lục bảo I
6. 607,462 ngọc lục bảo II
7. 589,787 Cao Thủ
8. 585,241 ngọc lục bảo I
9. 540,083 ngọc lục bảo III
10. 533,761 Thách Đấu
11. 522,704 ngọc lục bảo IV
12. 519,363 Kim Cương II
13. 510,817 ngọc lục bảo IV
14. 500,595 Bạc IV
15. 494,506 Cao Thủ
16. 479,129 Thách Đấu
17. 469,509 Bạch Kim III
18. 458,501 Kim Cương II
19. 453,969 ngọc lục bảo I
20. 453,153 ngọc lục bảo III
21. 449,366 Cao Thủ
22. 431,897 Bạch Kim II
23. 427,929 Cao Thủ
24. 425,611 Cao Thủ
25. 422,985 ngọc lục bảo I
26. 412,621 Bạch Kim IV
27. 409,942 Bạch Kim II
28. 407,547 Bạch Kim III
29. 403,178 Bạc II
30. 401,867 Cao Thủ
31. 393,907 Bạch Kim IV
32. 392,806 ngọc lục bảo III
33. 390,746 -
34. 390,506 Cao Thủ
35. 386,672 ngọc lục bảo IV
36. 377,550 Kim Cương II
37. 375,581 Kim Cương II
38. 374,098 Kim Cương IV
39. 370,269 Bạch Kim I
40. 362,663 Kim Cương I
41. 361,964 Kim Cương III
42. 361,678 Kim Cương IV
43. 361,475 ngọc lục bảo IV
44. 355,754 Đại Cao Thủ
45. 353,127 Kim Cương I
46. 352,565 ngọc lục bảo IV
47. 350,808 Bạc II
48. 345,659 Kim Cương I
49. 343,672 ngọc lục bảo II
50. 342,232 Cao Thủ
51. 340,567 Bạch Kim II
52. 339,429 Cao Thủ
53. 338,841 Kim Cương I
54. 336,630 Vàng I
55. 329,639 Cao Thủ
56. 328,881 Vàng I
57. 328,631 Cao Thủ
58. 322,422 Kim Cương II
59. 319,673 Kim Cương I
60. 317,270 Đồng II
61. 313,394 Kim Cương I
62. 310,651 Kim Cương I
63. 308,638 Cao Thủ
64. 306,657 Cao Thủ
65. 304,009 Vàng IV
66. 302,927 Kim Cương III
67. 302,273 Kim Cương I
68. 302,230 ngọc lục bảo IV
69. 301,291 Thách Đấu
70. 300,985 Kim Cương II
71. 300,468 Cao Thủ
72. 300,280 Cao Thủ
73. 299,509 Kim Cương I
74. 298,991 ngọc lục bảo II
75. 298,462 Cao Thủ
76. 297,811 ngọc lục bảo I
77. 293,662 ngọc lục bảo IV
78. 293,475 Đồng I
79. 293,364 Cao Thủ
80. 292,464 Bạch Kim IV
81. 290,789 Kim Cương II
82. 290,669 Kim Cương I
83. 290,283 ngọc lục bảo I
84. 289,133 ngọc lục bảo IV
85. 285,251 Bạc I
86. 284,862 Kim Cương I
87. 283,885 Bạch Kim II
88. 283,349 Kim Cương III
89. 283,320 Bạc II
90. 281,585 Kim Cương IV
91. 276,908 Kim Cương III
92. 276,036 ngọc lục bảo IV
93. 275,856 Sắt III
94. 274,773 Cao Thủ
95. 273,301 Kim Cương III
96. 272,522 Kim Cương I
97. 272,462 -
98. 270,935 Vàng IV
99. 267,798 ngọc lục bảo I
100. 267,535 Cao Thủ