Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,132,849 Cao Thủ
2. 921,431 Kim Cương I
3. 837,488 Bạch Kim IV
4. 826,102 ngọc lục bảo IV
5. 825,651 Bạch Kim II
6. 806,422 Kim Cương II
7. 788,215 -
8. 756,991 Bạch Kim III
9. 720,593 -
10. 701,686 Bạch Kim III
11. 685,809 Cao Thủ
12. 680,463 Đồng III
13. 677,465 Vàng I
14. 670,634 -
15. 670,339 ngọc lục bảo III
16. 659,346 Kim Cương III
17. 652,847 Đại Cao Thủ
18. 638,504 ngọc lục bảo I
19. 629,418 Bạch Kim II
20. 617,475 -
21. 593,877 Kim Cương I
22. 582,861 Kim Cương IV
23. 581,217 ngọc lục bảo IV
24. 577,250 Đồng III
25. 571,012 Kim Cương IV
26. 561,515 ngọc lục bảo III
27. 560,760 ngọc lục bảo IV
28. 556,601 ngọc lục bảo I
29. 556,407 -
30. 554,151 Kim Cương II
31. 552,249 Bạch Kim II
32. 547,492 Bạch Kim IV
33. 526,539 ngọc lục bảo III
34. 524,894 ngọc lục bảo I
35. 523,234 Kim Cương IV
36. 520,375 Kim Cương II
37. 515,773 Kim Cương IV
38. 494,508 -
39. 484,855 -
40. 484,099 Bạch Kim IV
41. 479,932 Kim Cương III
42. 478,676 Cao Thủ
43. 474,897 Cao Thủ
44. 473,725 Vàng IV
45. 469,276 ngọc lục bảo III
46. 467,940 ngọc lục bảo IV
47. 465,705 Kim Cương II
48. 454,710 Vàng III
49. 451,368 Cao Thủ
50. 449,263 Bạc III
51. 447,888 Đồng III
52. 439,622 Kim Cương II
53. 439,435 Cao Thủ
54. 437,804 -
55. 435,471 Bạch Kim I
56. 434,871 Bạch Kim II
57. 430,781 -
58. 427,966 Vàng IV
59. 426,348 ngọc lục bảo III
60. 424,739 Kim Cương IV
61. 424,685 Kim Cương II
62. 423,200 Kim Cương I
63. 422,809 Vàng IV
64. 422,293 ngọc lục bảo III
65. 421,577 ngọc lục bảo III
66. 420,348 Đồng III
67. 417,669 Cao Thủ
68. 411,603 Cao Thủ
69. 407,093 Kim Cương IV
70. 405,751 ngọc lục bảo I
71. 405,244 Bạc III
72. 402,909 Kim Cương III
73. 402,411 Bạc IV
74. 401,369 Bạc II
75. 401,060 ngọc lục bảo III
76. 399,594 Cao Thủ
77. 397,551 Bạch Kim IV
78. 393,499 ngọc lục bảo IV
79. 390,474 Đồng IV
80. 384,672 Bạch Kim III
81. 384,109 Vàng IV
82. 382,623 Vàng IV
83. 376,856 Bạch Kim I
84. 368,319 ngọc lục bảo IV
85. 366,684 Vàng IV
86. 362,630 Bạc IV
87. 357,980 -
88. 354,571 Bạch Kim IV
89. 352,345 Bạc III
90. 349,510 -
91. 348,022 ngọc lục bảo III
92. 347,742 Bạc II
93. 345,885 Bạch Kim IV
94. 340,018 Vàng II
95. 339,302 -
96. 337,183 Sắt I
97. 336,687 ngọc lục bảo III
98. 334,172 -
99. 333,300 Vàng I
100. 332,699 ngọc lục bảo I