Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 932,268 ngọc lục bảo II
2. 914,980 ngọc lục bảo IV
3. 904,841 ngọc lục bảo II
4. 864,282 ngọc lục bảo IV
5. 805,581 Cao Thủ
6. 782,480 ngọc lục bảo IV
7. 774,849 Bạch Kim III
8. 764,812 ngọc lục bảo I
9. 741,560 Bạc IV
10. 704,590 Cao Thủ
11. 660,106 ngọc lục bảo III
12. 653,561 Kim Cương II
13. 652,014 Kim Cương II
14. 648,216 Bạch Kim III
15. 647,709 ngọc lục bảo IV
16. 632,292 Vàng II
17. 629,872 Cao Thủ
18. 626,243 Bạc I
19. 619,276 Bạc III
20. 597,952 Bạch Kim II
21. 580,830 Bạch Kim I
22. 579,171 ngọc lục bảo IV
23. 570,988 Đại Cao Thủ
24. 560,593 Cao Thủ
25. 560,175 Cao Thủ
26. 545,124 ngọc lục bảo I
27. 540,142 -
28. 539,317 Kim Cương IV
29. 534,970 Đại Cao Thủ
30. 533,769 Kim Cương III
31. 531,173 ngọc lục bảo II
32. 529,947 Kim Cương II
33. 529,255 Kim Cương II
34. 527,643 -
35. 524,341 Kim Cương IV
36. 517,598 ngọc lục bảo II
37. 515,471 Vàng III
38. 505,922 ngọc lục bảo I
39. 495,977 Cao Thủ
40. 485,916 Cao Thủ
41. 476,815 ngọc lục bảo III
42. 475,419 Kim Cương IV
43. 471,167 Cao Thủ
44. 469,546 ngọc lục bảo IV
45. 468,148 Kim Cương IV
46. 464,845 ngọc lục bảo III
47. 461,722 Đồng II
48. 460,537 -
49. 457,138 Kim Cương IV
50. 455,360 Kim Cương II
51. 452,857 Cao Thủ
52. 451,858 ngọc lục bảo I
53. 450,878 ngọc lục bảo III
54. 450,301 Cao Thủ
55. 449,202 ngọc lục bảo I
56. 445,768 Bạch Kim II
57. 435,383 Kim Cương IV
58. 434,899 Cao Thủ
59. 434,156 Cao Thủ
60. 433,059 Kim Cương IV
61. 432,843 Bạch Kim II
62. 427,706 Đại Cao Thủ
63. 426,577 ngọc lục bảo I
64. 426,169 Kim Cương I
65. 426,102 Bạch Kim II
66. 424,691 Bạch Kim III
67. 424,003 Kim Cương IV
68. 423,528 ngọc lục bảo III
69. 419,554 Cao Thủ
70. 418,675 Cao Thủ
71. 416,344 Kim Cương I
72. 413,398 ngọc lục bảo III
73. 407,280 Vàng IV
74. 405,958 Kim Cương III
75. 403,530 ngọc lục bảo I
76. 401,632 Kim Cương III
77. 400,317 ngọc lục bảo II
78. 400,005 Bạch Kim II
79. 399,355 ngọc lục bảo II
80. 396,227 Bạch Kim IV
81. 394,266 ngọc lục bảo IV
82. 392,142 ngọc lục bảo IV
83. 391,395 Cao Thủ
84. 388,105 ngọc lục bảo II
85. 387,322 Kim Cương II
86. 386,410 ngọc lục bảo III
87. 385,438 Cao Thủ
88. 382,470 Bạc IV
89. 381,540 Kim Cương IV
90. 380,875 Bạch Kim II
91. 377,781 ngọc lục bảo IV
92. 377,454 Bạch Kim II
93. 377,196 Vàng I
94. 377,084 Kim Cương III
95. 375,963 Kim Cương IV
96. 374,142 ngọc lục bảo IV
97. 374,134 Bạc IV
98. 373,378 ngọc lục bảo I
99. 372,246 Kim Cương III
100. 372,041 Cao Thủ