Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,216,013 Bạch Kim III
2. 2,958,724 ngọc lục bảo IV
3. 2,688,971 Bạc IV
4. 2,379,521 Đồng III
5. 2,340,681 Vàng III
6. 2,335,133 -
7. 2,263,930 ngọc lục bảo III
8. 2,203,299 -
9. 2,014,490 -
10. 2,011,902 Kim Cương IV
11. 2,005,433 -
12. 1,943,584 Kim Cương II
13. 1,905,152 Vàng I
14. 1,800,476 ngọc lục bảo IV
15. 1,797,475 ngọc lục bảo II
16. 1,760,303 -
17. 1,746,503 -
18. 1,744,483 Bạc II
19. 1,742,450 Bạc I
20. 1,609,889 ngọc lục bảo II
21. 1,600,449 Kim Cương III
22. 1,577,663 ngọc lục bảo IV
23. 1,569,379 -
24. 1,552,325 Vàng IV
25. 1,514,505 -
26. 1,500,849 Đồng II
27. 1,484,484 -
28. 1,448,156 Bạc I
29. 1,447,830 -
30. 1,416,202 -
31. 1,416,193 -
32. 1,373,262 Bạc II
33. 1,368,766 ngọc lục bảo III
34. 1,350,736 Bạch Kim II
35. 1,345,779 ngọc lục bảo II
36. 1,345,431 Kim Cương IV
37. 1,336,898 ngọc lục bảo III
38. 1,315,022 ngọc lục bảo IV
39. 1,310,921 Bạch Kim III
40. 1,310,164 Bạch Kim III
41. 1,309,241 ngọc lục bảo IV
42. 1,300,119 ngọc lục bảo IV
43. 1,292,458 ngọc lục bảo I
44. 1,286,746 Bạch Kim IV
45. 1,286,270 -
46. 1,276,353 Đồng III
47. 1,253,440 -
48. 1,249,369 -
49. 1,244,729 -
50. 1,242,353 Bạc III
51. 1,241,844 Bạc II
52. 1,241,084 Sắt II
53. 1,240,623 -
54. 1,237,232 Bạch Kim III
55. 1,235,710 -
56. 1,213,563 Vàng IV
57. 1,209,496 Vàng IV
58. 1,203,501 Vàng III
59. 1,203,284 Bạch Kim II
60. 1,197,400 Bạch Kim III
61. 1,196,338 -
62. 1,185,418 Sắt I
63. 1,185,142 -
64. 1,181,548 -
65. 1,180,214 Kim Cương IV
66. 1,175,894 Bạc II
67. 1,174,602 Đồng I
68. 1,173,671 Vàng IV
69. 1,166,481 ngọc lục bảo IV
70. 1,163,397 Kim Cương II
71. 1,131,468 Bạch Kim IV
72. 1,128,003 -
73. 1,127,645 Bạch Kim II
74. 1,122,677 Bạch Kim IV
75. 1,101,718 Đồng II
76. 1,085,391 -
77. 1,081,452 -
78. 1,077,712 -
79. 1,077,414 -
80. 1,072,651 Sắt IV
81. 1,070,495 ngọc lục bảo IV
82. 1,058,707 -
83. 1,056,881 Bạch Kim I
84. 1,054,517 Bạc II
85. 1,052,668 ngọc lục bảo II
86. 1,052,529 -
87. 1,051,324 -
88. 1,048,514 Vàng III
89. 1,045,068 Vàng II
90. 1,044,954 -
91. 1,039,311 Đồng I
92. 1,038,984 Bạch Kim II
93. 1,033,916 -
94. 1,025,031 Sắt I
95. 1,022,375 -
96. 1,022,129 -
97. 1,020,346 Bạc I
98. 1,013,954 Bạch Kim III
99. 1,012,908 Vàng II
100. 1,009,943 Vàng II