Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,818,745 Vàng III
2. 3,640,662 ngọc lục bảo III
3. 3,523,717 Bạc II
4. 3,003,078 Vàng IV
5. 2,810,059 Đồng IV
6. 2,717,837 ngọc lục bảo I
7. 2,590,941 Bạch Kim III
8. 2,584,134 ngọc lục bảo IV
9. 2,579,366 Bạch Kim I
10. 2,578,424 Bạc III
11. 2,535,607 Vàng IV
12. 2,495,168 -
13. 2,395,665 -
14. 2,270,490 Đồng III
15. 2,101,629 -
16. 2,090,954 Vàng IV
17. 2,077,373 Đồng III
18. 2,039,836 Đồng I
19. 2,037,990 Bạch Kim IV
20. 2,026,273 -
21. 1,942,947 ngọc lục bảo IV
22. 1,931,688 Bạch Kim IV
23. 1,921,824 Vàng IV
24. 1,921,010 Vàng II
25. 1,911,371 -
26. 1,879,304 Vàng IV
27. 1,805,165 -
28. 1,794,914 ngọc lục bảo IV
29. 1,774,577 Bạch Kim III
30. 1,757,243 Đồng II
31. 1,748,472 Kim Cương I
32. 1,723,042 Vàng III
33. 1,722,205 -
34. 1,720,872 Vàng IV
35. 1,696,981 Vàng IV
36. 1,677,202 Vàng IV
37. 1,671,513 Vàng II
38. 1,667,206 Vàng IV
39. 1,664,856 Vàng IV
40. 1,637,303 Bạch Kim IV
41. 1,635,371 Kim Cương IV
42. 1,602,744 Kim Cương IV
43. 1,540,393 Bạch Kim IV
44. 1,538,957 Vàng III
45. 1,532,083 ngọc lục bảo IV
46. 1,513,544 Đồng I
47. 1,501,957 Bạc IV
48. 1,499,525 Bạc II
49. 1,480,582 Bạch Kim II
50. 1,478,648 -
51. 1,476,813 Bạc III
52. 1,473,951 Bạc IV
53. 1,463,153 ngọc lục bảo II
54. 1,460,166 Bạc II
55. 1,458,976 Đồng II
56. 1,447,830 -
57. 1,442,827 Kim Cương IV
58. 1,426,685 -
59. 1,425,989 Bạch Kim IV
60. 1,424,199 -
61. 1,414,104 -
62. 1,413,833 Đồng IV
63. 1,413,657 ngọc lục bảo IV
64. 1,401,062 Bạch Kim II
65. 1,387,807 Bạch Kim II
66. 1,380,930 Bạch Kim IV
67. 1,380,149 ngọc lục bảo I
68. 1,374,910 Đồng I
69. 1,373,185 Cao Thủ
70. 1,358,699 -
71. 1,344,601 Bạch Kim IV
72. 1,310,921 -
73. 1,307,198 -
74. 1,306,112 Kim Cương IV
75. 1,298,864 Vàng II
76. 1,298,714 Bạch Kim III
77. 1,294,852 -
78. 1,285,026 Sắt IV
79. 1,282,588 Vàng IV
80. 1,280,061 -
81. 1,269,845 Vàng III
82. 1,268,875 -
83. 1,268,835 Kim Cương II
84. 1,267,325 Vàng II
85. 1,266,588 Kim Cương II
86. 1,263,864 -
87. 1,259,985 Vàng III
88. 1,257,163 -
89. 1,253,922 -
90. 1,253,783 ngọc lục bảo III
91. 1,248,364 Bạch Kim IV
92. 1,237,922 Bạc III
93. 1,235,710 -
94. 1,231,735 Vàng III
95. 1,222,248 Bạc III
96. 1,216,473 Đồng I
97. 1,199,627 Bạc I
98. 1,199,304 -
99. 1,198,546 -
100. 1,194,736 ngọc lục bảo IV