Jhin

Người chơi Jhin xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Jhin xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Blep#KR2
Blep#KR2
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.7% 9.1 /
3.0 /
8.7
75
2.
CRYlNG LIGHTNING#br1
CRYlNG LIGHTNING#br1
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.2% 13.5 /
6.0 /
8.6
48
3.
Dowan1#Dowan
Dowan1#Dowan
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.4% 8.3 /
3.4 /
8.4
65
4.
بورتغاس دي ايس#سهل
بورتغاس دي ايس#سهل
ME (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.5% 10.7 /
3.5 /
8.5
61
5.
notuser456#132
notuser456#132
SEA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.0% 9.0 /
4.5 /
9.4
50
6.
PitH16e#GOAT
PitH16e#GOAT
EUNE (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.3 /
4.0 /
7.5
49
7.
AL whisper#ALWIN
AL whisper#ALWIN
SEA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.6% 8.7 /
4.3 /
9.9
45
8.
Huevo#Bruh
Huevo#Bruh
LAS (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.5 /
4.4 /
7.6
49
9.
니이미 소라#9nine
니이미 소라#9nine
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.5 /
3.4 /
8.3
51
10.
low selfesteem#GRIM
low selfesteem#GRIM
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 7.0 /
5.3 /
9.5
47
11.
DeathHallowS#6797
DeathHallowS#6797
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.2 /
4.5 /
8.7
84
12.
A Good Man#8660
A Good Man#8660
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 8.0 /
4.2 /
7.9
52
13.
Wiinter#LAN
Wiinter#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 6.6 /
4.5 /
10.0
76
14.
Klacek ze Šumavy#CZECH
Klacek ze Šumavy#CZECH
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 7.7 /
3.8 /
8.1
48
15.
Anna De Armas#GRE
Anna De Armas#GRE
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.8 /
4.3 /
8.0
51
16.
DLENESLD#EUW
DLENESLD#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.6% 9.1 /
5.8 /
7.6
62
17.
Hidan#PCT
Hidan#PCT
VN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.9% 9.6 /
4.3 /
9.3
46
18.
블루가 좋아요#1226
블루가 좋아요#1226
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 5.9 /
3.1 /
7.9
65
19.
ACE Ayumix#bot
ACE Ayumix#bot
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 6.9 /
3.9 /
7.8
80
20.
Riizio#rence
Riizio#rence
SEA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 9.8 /
3.1 /
7.4
96
21.
ˆ Mystic ˇ#1212
ˆ Mystic ˇ#1212
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 7.6 /
4.9 /
10.3
52
22.
makica#0001
makica#0001
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 7.5 /
3.5 /
7.4
94
23.
Iz Čikaga Moji#Srbin
Iz Čikaga Moji#Srbin
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 11.5 /
5.6 /
7.6
66
24.
kill my supp pls#EUNE
kill my supp pls#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.8 /
4.5 /
7.7
48
25.
DuBistVi3lBesser#EUW
DuBistVi3lBesser#EUW
EUW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 9.3 /
3.8 /
8.5
57
26.
LR Rekkles#ADC
LR Rekkles#ADC
EUW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 6.0 /
2.2 /
8.2
52
27.
9999XWN#AIZEL
9999XWN#AIZEL
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.6% 7.6 /
3.0 /
7.5
131
28.
나는감자귀신#alpha
나는감자귀신#alpha
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 7.1 /
4.0 /
8.0
100
29.
Xie Chu Ling#9999
Xie Chu Ling#9999
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 10.6 /
4.2 /
7.2
115
30.
Tyder AD GOAT#1502
Tyder AD GOAT#1502
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 9.0 /
5.5 /
8.8
57
31.
Notiko#EUW01
Notiko#EUW01
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 5.3 /
2.7 /
8.1
57
32.
마나자까#5279
마나자까#5279
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 67.3% 6.2 /
4.1 /
8.6
49
33.
Tyrøne AKA#4444
Tyrøne AKA#4444
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.6 /
4.4 /
8.5
84
34.
LolíiOre#1111
LolíiOre#1111
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.5% 8.6 /
2.9 /
7.8
49
35.
ちいかわ#hare
ちいかわ#hare
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 6.1 /
3.9 /
9.6
92
36.
LOCK TF INNNNNNN#6802
LOCK TF INNNNNNN#6802
EUW (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.2% 6.3 /
4.2 /
7.4
53
37.
ZubCerdo#LAN
ZubCerdo#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 9.1 /
3.6 /
9.5
141
38.
RCS CEM#KRAL
RCS CEM#KRAL
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 6.3 /
4.6 /
9.0
50
39.
RIZIKI#EUW
RIZIKI#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 8.7 /
3.3 /
10.0
44
40.
KOSHINA3#LAS
KOSHINA3#LAS
LAS (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 6.8 /
2.8 /
9.0
62
41.
GuSeungBin구승빈#adimp
GuSeungBin구승빈#adimp
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 8.2 /
3.9 /
9.6
49
42.
llllIIIlIlllII#KR1
llllIIIlIlllII#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 7.0 /
4.7 /
8.5
61
43.
Fabiánski#000
Fabiánski#000
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 7.9 /
5.5 /
7.9
54
44.
成孝雄自#事親以孝
成孝雄自#事親以孝
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 10.9 /
4.8 /
6.7
114
45.
พอนซ#3105
พอนซ#3105
SEA (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.3% 7.4 /
4.1 /
7.6
61
46.
xJackal#JCK
xJackal#JCK
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.1 /
3.8 /
7.9
120
47.
ilikegalA#0405
ilikegalA#0405
JP (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.6 /
3.7 /
8.6
50
48.
Pastedox#EUW
Pastedox#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 10.1 /
4.9 /
9.2
50
49.
실력파#KR2
실력파#KR2
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 9.5 /
3.9 /
8.0
77
50.
damselfly#22b
damselfly#22b
SEA (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.1% 8.6 /
4.5 /
7.1
58
51.
위로 올려줘#KR1
위로 올려줘#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 6.5 /
3.6 /
7.9
59
52.
Shin#VNC
Shin#VNC
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 7.9 /
3.7 /
7.8
76
53.
minz#2212
minz#2212
VN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 6.7 /
5.5 /
9.9
55
54.
Beps#caca
Beps#caca
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 8.6 /
4.6 /
8.2
114
55.
박으면서 성장#KR1
박으면서 성장#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 6.2 /
4.0 /
8.8
50
56.
Rimhu#Rim
Rimhu#Rim
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.0 /
4.2 /
8.1
88
57.
Win#mimi
Win#mimi
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.8 /
5.2 /
9.5
54
58.
Nevowz#wow
Nevowz#wow
BR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.0% 9.2 /
5.5 /
7.2
50
59.
Ionian#PSM
Ionian#PSM
LAN (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.3% 7.9 /
3.6 /
8.3
114
60.
Revenarrow#Arrow
Revenarrow#Arrow
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 9.9 /
5.8 /
9.0
66
61.
HHX#2221
HHX#2221
EUW (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.0% 8.0 /
5.4 /
6.9
129
62.
RANGED SUP NPC#FREAK
RANGED SUP NPC#FREAK
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 7.2 /
2.7 /
7.4
62
63.
Yellow Flash#AEK
Yellow Flash#AEK
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 6.3 /
4.2 /
7.7
66
64.
Shylot#7911
Shylot#7911
LAS (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.9 /
5.0 /
7.1
63
65.
ØverKite#LAS
ØverKite#LAS
LAS (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 8.6 /
3.8 /
8.5
53
66.
Türk#EUNE
Türk#EUNE
EUNE (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.4% 8.9 /
5.0 /
7.6
83
67.
Drack#KongA
Drack#KongA
LAN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.0% 9.1 /
4.2 /
7.5
54
68.
KEIKO 2026#MRTA
KEIKO 2026#MRTA
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.6% 8.3 /
6.7 /
9.4
41
69.
Gol D Roger#GOAT
Gol D Roger#GOAT
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 6.7 /
4.0 /
8.5
62
70.
Canba#TR1
Canba#TR1
TR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.5 /
4.1 /
9.5
53
71.
Hunter#ZMS1
Hunter#ZMS1
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 8.0 /
5.1 /
9.0
108
72.
Bydg0szczanin#EUNE
Bydg0szczanin#EUNE
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 7.6 /
5.1 /
9.0
47
73.
멍고르#KR1
멍고르#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.5 /
3.7 /
7.8
63
74.
JeevanM8#EUW
JeevanM8#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 6.7 /
4.1 /
8.8
117
75.
물러나라 악귀야#2844
물러나라 악귀야#2844
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 6.7 /
3.4 /
7.5
61
76.
các em gà vl#TFT1
các em gà vl#TFT1
VN (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.0% 9.5 /
5.2 /
9.0
50
77.
유하루#1day
유하루#1day
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 6.9 /
5.1 /
9.2
65
78.
NEP Virtuose#ADC
NEP Virtuose#ADC
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 7.4 /
4.2 /
8.0
76
79.
약속의3코어#KR1
약속의3코어#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 4.9 /
2.9 /
6.9
58
80.
Blek#SAHUR
Blek#SAHUR
EUW (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 7.1 /
4.2 /
7.9
115
81.
LastN1ght2#EUW
LastN1ght2#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.2 /
4.8 /
8.7
56
82.
Cubchoo#ylq
Cubchoo#ylq
SEA (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 8.2 /
4.9 /
9.5
118
83.
Kr Luccao#ADC
Kr Luccao#ADC
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 12.0 /
5.9 /
7.5
108
84.
EDG Deft#알파카
EDG Deft#알파카
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 6.2 /
3.2 /
9.1
117
85.
Toan Sakura#1601
Toan Sakura#1601
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 9.7 /
4.3 /
9.2
67
86.
UnknownGenius#EUW
UnknownGenius#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 7.5 /
4.2 /
8.9
83
87.
美丽风铃#1231
美丽风铃#1231
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.0 /
3.3 /
7.8
52
88.
Ruan de TOTA#br1
Ruan de TOTA#br1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 9.2 /
4.9 /
7.4
63
89.
MAD SCHWARZ#3169
MAD SCHWARZ#3169
TR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.5 /
4.0 /
8.4
70
90.
Seijz#asf
Seijz#asf
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.7 /
5.5 /
6.5
81
91.
Dream#Sаnd
Dream#Sаnd
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.8 /
4.3 /
9.5
59
92.
PufferfishSlayer#Fugu
PufferfishSlayer#Fugu
SEA (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 7.8 /
5.6 /
9.0
61
93.
bebangbunbo#0512
bebangbunbo#0512
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 7.9 /
6.0 /
8.4
69
94.
Mountain Climber#PEAK
Mountain Climber#PEAK
SEA (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 7.2 /
4.7 /
8.6
49
95.
KPR Spade#KR1
KPR Spade#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 10.2 /
4.3 /
9.0
46
96.
all i need#무채색
all i need#무채색
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 5.1 /
3.6 /
8.6
53
97.
Dual#90210
Dual#90210
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 6.7 /
6.2 /
8.8
52
98.
viper1#8386
viper1#8386
VN (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.0% 12.3 /
5.3 /
9.0
71
99.
Montana#PCTJ
Montana#PCTJ
LAN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.2% 6.3 /
4.6 /
8.6
93
100.
RVR#2222
RVR#2222
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 9.3 /
4.5 /
7.3
61