Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,153,654 Sắt III
2. 5,859,983 -
3. 5,273,275 Kim Cương IV
4. 4,982,303 Kim Cương III
5. 4,875,084 Vàng IV
6. 4,527,570 Bạch Kim II
7. 4,370,250 ngọc lục bảo IV
8. 4,301,370 Kim Cương II
9. 4,300,963 ngọc lục bảo I
10. 4,211,631 Sắt I
11. 3,927,861 Kim Cương III
12. 3,762,626 Kim Cương II
13. 3,761,429 Vàng IV
14. 3,552,067 Kim Cương I
15. 3,515,293 Bạch Kim III
16. 3,408,650 Sắt II
17. 3,308,905 Bạc I
18. 3,268,640 Vàng III
19. 3,195,054 Kim Cương I
20. 3,184,688 -
21. 3,041,768 Bạc IV
22. 2,992,943 Vàng I
23. 2,985,942 -
24. 2,984,479 Vàng IV
25. 2,772,583 Vàng III
26. 2,756,276 Bạch Kim IV
27. 2,726,690 Bạc I
28. 2,719,644 ngọc lục bảo IV
29. 2,718,598 Cao Thủ
30. 2,718,468 Đại Cao Thủ
31. 2,624,260 Kim Cương I
32. 2,598,370 -
33. 2,588,256 Kim Cương IV
34. 2,584,475 ngọc lục bảo III
35. 2,566,165 -
36. 2,550,649 Kim Cương III
37. 2,532,519 -
38. 2,521,894 -
39. 2,494,203 ngọc lục bảo IV
40. 2,487,124 Bạch Kim IV
41. 2,474,518 Vàng IV
42. 2,462,380 ngọc lục bảo I
43. 2,458,363 -
44. 2,433,019 Bạch Kim II
45. 2,398,989 ngọc lục bảo III
46. 2,397,443 -
47. 2,376,976 Bạch Kim III
48. 2,368,841 Bạc IV
49. 2,366,095 ngọc lục bảo III
50. 2,357,492 Bạch Kim II
51. 2,351,349 Bạc II
52. 2,333,097 Kim Cương IV
53. 2,318,452 Vàng III
54. 2,295,422 Kim Cương I
55. 2,256,370 Đồng III
56. 2,255,850 Sắt I
57. 2,248,576 -
58. 2,206,052 Vàng IV
59. 2,186,251 -
60. 2,183,541 ngọc lục bảo I
61. 2,175,942 Kim Cương I
62. 2,168,943 Vàng II
63. 2,154,268 Vàng II
64. 2,154,236 Đồng III
65. 2,150,466 Vàng II
66. 2,131,458 Bạch Kim I
67. 2,123,395 ngọc lục bảo IV
68. 2,123,244 Bạc IV
69. 2,098,970 ngọc lục bảo III
70. 2,083,579 Cao Thủ
71. 2,082,318 Bạch Kim IV
72. 2,077,552 ngọc lục bảo I
73. 2,065,938 ngọc lục bảo IV
74. 2,060,204 Bạch Kim I
75. 2,056,885 ngọc lục bảo IV
76. 2,051,022 ngọc lục bảo IV
77. 2,047,718 Bạc IV
78. 2,037,316 Kim Cương IV
79. 2,037,123 ngọc lục bảo IV
80. 2,021,720 Vàng II
81. 2,018,408 Vàng IV
82. 2,015,836 Bạch Kim IV
83. 2,005,181 Bạch Kim III
84. 2,003,323 ngọc lục bảo III
85. 1,995,653 Đại Cao Thủ
86. 1,989,030 Bạch Kim I
87. 1,988,825 ngọc lục bảo III
88. 1,987,340 Kim Cương II
89. 1,985,944 -
90. 1,970,798 Kim Cương IV
91. 1,968,139 -
92. 1,966,987 ngọc lục bảo IV
93. 1,963,942 Kim Cương II
94. 1,958,132 Bạch Kim IV
95. 1,956,975 Bạc II
96. 1,956,457 ngọc lục bảo II
97. 1,947,296 -
98. 1,940,040 -
99. 1,938,545 Bạc IV
100. 1,935,008 ngọc lục bảo IV