Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,301,440 Cao Thủ
2. 3,215,496 Vàng II
3. 3,191,350 ngọc lục bảo II
4. 2,920,287 Bạch Kim II
5. 2,894,816 Cao Thủ
6. 2,696,723 Kim Cương I
7. 2,456,281 Kim Cương II
8. 2,397,631 ngọc lục bảo IV
9. 2,364,181 -
10. 2,227,943 Thách Đấu
11. 2,205,597 ngọc lục bảo III
12. 2,130,274 ngọc lục bảo IV
13. 2,129,692 -
14. 2,128,948 -
15. 2,073,256 -
16. 2,065,126 ngọc lục bảo IV
17. 2,051,797 Sắt IV
18. 2,042,556 Kim Cương IV
19. 2,016,251 Kim Cương II
20. 1,962,904 -
21. 1,952,416 ngọc lục bảo I
22. 1,924,066 Kim Cương III
23. 1,915,636 -
24. 1,894,616 Bạch Kim III
25. 1,860,385 Kim Cương III
26. 1,846,114 Kim Cương II
27. 1,829,489 Kim Cương IV
28. 1,813,432 ngọc lục bảo III
29. 1,795,095 Bạch Kim IV
30. 1,794,679 ngọc lục bảo IV
31. 1,777,008 ngọc lục bảo I
32. 1,769,297 Bạch Kim I
33. 1,767,815 -
34. 1,766,992 -
35. 1,766,656 Bạc II
36. 1,765,472 -
37. 1,765,126 -
38. 1,745,939 Kim Cương IV
39. 1,742,537 Đồng II
40. 1,739,241 -
41. 1,717,729 ngọc lục bảo IV
42. 1,707,041 -
43. 1,701,084 -
44. 1,698,722 ngọc lục bảo I
45. 1,697,332 Đồng IV
46. 1,692,262 Bạch Kim III
47. 1,673,386 ngọc lục bảo IV
48. 1,672,656 -
49. 1,669,037 ngọc lục bảo I
50. 1,661,787 Kim Cương III
51. 1,648,357 Bạch Kim IV
52. 1,643,366 Kim Cương I
53. 1,643,027 Cao Thủ
54. 1,638,328 ngọc lục bảo IV
55. 1,632,803 Bạch Kim IV
56. 1,630,211 -
57. 1,629,896 ngọc lục bảo I
58. 1,623,757 ngọc lục bảo I
59. 1,614,184 Cao Thủ
60. 1,604,316 Bạch Kim IV
61. 1,592,446 Kim Cương II
62. 1,588,203 Vàng III
63. 1,586,868 ngọc lục bảo III
64. 1,585,699 ngọc lục bảo III
65. 1,576,432 -
66. 1,569,053 Bạc I
67. 1,562,205 Bạch Kim I
68. 1,561,322 Bạc IV
69. 1,546,175 -
70. 1,542,813 ngọc lục bảo III
71. 1,540,674 Bạch Kim IV
72. 1,537,845 Kim Cương II
73. 1,515,612 -
74. 1,509,355 Bạch Kim III
75. 1,504,031 -
76. 1,493,392 -
77. 1,484,179 Vàng III
78. 1,480,730 Bạch Kim IV
79. 1,477,840 ngọc lục bảo I
80. 1,476,000 ngọc lục bảo IV
81. 1,472,773 ngọc lục bảo I
82. 1,471,207 Vàng II
83. 1,460,296 Vàng IV
84. 1,459,240 Bạc III
85. 1,450,530 ngọc lục bảo III
86. 1,436,970 ngọc lục bảo I
87. 1,433,380 Vàng IV
88. 1,429,264 Vàng III
89. 1,429,173 Sắt IV
90. 1,428,775 Bạch Kim IV
91. 1,419,524 Bạch Kim III
92. 1,396,033 Kim Cương II
93. 1,393,619 Bạch Kim III
94. 1,389,661 -
95. 1,389,486 Vàng I
96. 1,387,368 Bạch Kim III
97. 1,374,009 ngọc lục bảo IV
98. 1,372,932 -
99. 1,365,814 ngọc lục bảo III
100. 1,365,585 -