Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,262,881 -
2. 5,987,347 Bạch Kim I
3. 5,985,515 Cao Thủ
4. 3,490,208 Bạch Kim II
5. 3,408,049 -
6. 3,332,902 -
7. 3,177,141 Bạch Kim II
8. 3,089,967 Sắt I
9. 3,037,101 -
10. 2,887,681 -
11. 2,867,355 -
12. 2,852,883 ngọc lục bảo I
13. 2,772,872 -
14. 2,658,437 ngọc lục bảo IV
15. 2,487,965 Bạch Kim IV
16. 2,425,925 -
17. 2,408,164 -
18. 2,350,959 -
19. 2,349,184 ngọc lục bảo I
20. 2,322,458 Bạch Kim I
21. 2,285,569 Bạch Kim I
22. 2,262,276 ngọc lục bảo I
23. 2,258,232 Vàng I
24. 2,113,167 Bạch Kim I
25. 2,091,024 Đồng I
26. 2,068,914 Bạc IV
27. 2,064,328 ngọc lục bảo III
28. 2,053,077 Bạch Kim IV
29. 2,038,917 -
30. 2,028,657 ngọc lục bảo IV
31. 2,023,815 Vàng I
32. 1,991,424 Bạc III
33. 1,970,514 ngọc lục bảo III
34. 1,945,849 ngọc lục bảo IV
35. 1,942,121 Bạc III
36. 1,926,125 Vàng IV
37. 1,917,509 -
38. 1,876,396 ngọc lục bảo II
39. 1,864,916 Vàng I
40. 1,853,531 -
41. 1,836,891 -
42. 1,834,848 ngọc lục bảo IV
43. 1,798,399 Bạch Kim I
44. 1,788,121 Bạc I
45. 1,785,857 Bạch Kim IV
46. 1,773,832 Vàng IV
47. 1,772,447 Bạc III
48. 1,750,990 Vàng I
49. 1,746,022 -
50. 1,744,410 -
51. 1,693,941 -
52. 1,669,623 Bạc II
53. 1,668,694 -
54. 1,665,746 -
55. 1,665,325 ngọc lục bảo I
56. 1,659,481 ngọc lục bảo III
57. 1,658,941 Bạc I
58. 1,656,493 -
59. 1,654,813 ngọc lục bảo I
60. 1,648,820 ngọc lục bảo III
61. 1,610,756 ngọc lục bảo I
62. 1,608,152 Vàng IV
63. 1,604,901 Kim Cương IV
64. 1,602,066 Kim Cương IV
65. 1,585,050 Bạch Kim III
66. 1,579,015 -
67. 1,577,291 Đồng II
68. 1,565,933 Bạc III
69. 1,559,063 Đồng II
70. 1,558,811 -
71. 1,537,296 ngọc lục bảo III
72. 1,533,833 ngọc lục bảo IV
73. 1,524,718 Bạc I
74. 1,521,095 Bạc III
75. 1,518,449 Kim Cương I
76. 1,503,947 Bạch Kim IV
77. 1,496,802 Bạc II
78. 1,496,310 -
79. 1,492,861 Bạc II
80. 1,489,528 -
81. 1,484,840 Vàng II
82. 1,471,967 Cao Thủ
83. 1,468,671 -
84. 1,446,101 -
85. 1,424,872 ngọc lục bảo IV
86. 1,421,405 -
87. 1,407,319 -
88. 1,406,946 Bạch Kim IV
89. 1,402,967 Bạc II
90. 1,399,045 -
91. 1,388,321 Vàng III
92. 1,386,178 -
93. 1,385,656 Bạch Kim III
94. 1,384,785 -
95. 1,383,287 ngọc lục bảo II
96. 1,382,794 Bạc IV
97. 1,369,247 Bạc IV
98. 1,363,745 Sắt IV
99. 1,358,930 Bạch Kim IV
100. 1,356,384 -