Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,343,712 Cao Thủ
2. 5,134,113 -
3. 4,652,234 ngọc lục bảo II
4. 4,303,364 -
5. 4,089,048 Kim Cương IV
6. 3,848,508 Cao Thủ
7. 3,765,712 Kim Cương IV
8. 3,648,269 -
9. 3,615,111 Bạch Kim IV
10. 3,470,613 ngọc lục bảo II
11. 3,099,233 Bạch Kim II
12. 3,089,879 Kim Cương IV
13. 3,070,317 Bạc I
14. 2,913,899 -
15. 2,886,443 Kim Cương II
16. 2,862,050 Bạch Kim II
17. 2,851,517 -
18. 2,841,643 Cao Thủ
19. 2,833,820 Bạch Kim III
20. 2,821,939 ngọc lục bảo III
21. 2,800,852 Bạc IV
22. 2,768,216 Bạch Kim II
23. 2,727,509 Bạch Kim I
24. 2,692,613 Bạch Kim I
25. 2,684,803 Kim Cương I
26. 2,635,822 Bạch Kim II
27. 2,606,056 Kim Cương IV
28. 2,604,527 -
29. 2,575,389 Bạc III
30. 2,558,462 Kim Cương II
31. 2,555,695 -
32. 2,516,801 Bạch Kim II
33. 2,483,923 Bạc II
34. 2,481,956 -
35. 2,465,215 Kim Cương IV
36. 2,453,858 Bạc III
37. 2,450,551 ngọc lục bảo IV
38. 2,438,430 Đồng II
39. 2,417,047 Bạch Kim IV
40. 2,414,643 Kim Cương II
41. 2,400,033 ngọc lục bảo IV
42. 2,349,611 Bạch Kim IV
43. 2,330,734 Cao Thủ
44. 2,313,487 -
45. 2,312,047 ngọc lục bảo III
46. 2,310,253 Kim Cương III
47. 2,305,812 Bạch Kim IV
48. 2,302,983 -
49. 2,300,116 ngọc lục bảo IV
50. 2,290,929 ngọc lục bảo I
51. 2,273,121 ngọc lục bảo II
52. 2,265,756 ngọc lục bảo IV
53. 2,261,990 ngọc lục bảo I
54. 2,250,889 Bạch Kim II
55. 2,241,758 ngọc lục bảo II
56. 2,219,730 Vàng III
57. 2,215,937 Vàng II
58. 2,200,385 Kim Cương IV
59. 2,177,083 Bạch Kim IV
60. 2,174,258 Đại Cao Thủ
61. 2,168,214 Vàng II
62. 2,155,320 -
63. 2,151,508 Cao Thủ
64. 2,147,841 Kim Cương I
65. 2,132,662 ngọc lục bảo IV
66. 2,131,598 Cao Thủ
67. 2,110,136 Bạc IV
68. 2,097,873 -
69. 2,093,397 -
70. 2,079,082 Cao Thủ
71. 2,074,332 Bạch Kim IV
72. 2,066,177 ngọc lục bảo II
73. 2,065,919 -
74. 2,064,594 Bạch Kim IV
75. 2,041,635 -
76. 2,040,550 Kim Cương I
77. 2,039,760 Sắt II
78. 2,029,976 Kim Cương IV
79. 2,024,550 Kim Cương II
80. 2,021,755 Sắt I
81. 2,015,638 Bạch Kim IV
82. 2,013,003 Bạc I
83. 2,001,500 -
84. 2,000,063 Bạch Kim II
85. 1,993,783 -
86. 1,978,701 -
87. 1,972,694 Kim Cương I
88. 1,972,626 Kim Cương II
89. 1,969,804 Đồng II
90. 1,963,465 Bạc I
91. 1,958,254 Kim Cương III
92. 1,946,925 Bạch Kim I
93. 1,944,791 Vàng II
94. 1,941,280 ngọc lục bảo III
95. 1,938,695 ngọc lục bảo II
96. 1,931,652 ngọc lục bảo IV
97. 1,927,467 ngọc lục bảo IV
98. 1,924,743 Kim Cương III
99. 1,900,922 ngọc lục bảo IV
100. 1,896,041 ngọc lục bảo I