Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,208,554 -
2. 6,006,731 Kim Cương III
3. 4,101,981 Vàng I
4. 4,005,222 Bạch Kim IV
5. 3,071,588 -
6. 2,980,245 -
7. 2,756,409 -
8. 2,706,359 ngọc lục bảo II
9. 2,699,350 ngọc lục bảo II
10. 2,589,557 Đại Cao Thủ
11. 2,528,258 Bạch Kim III
12. 2,440,299 Vàng IV
13. 2,416,623 -
14. 2,373,264 Vàng II
15. 2,371,993 ngọc lục bảo IV
16. 2,330,046 -
17. 2,201,174 Đồng I
18. 2,177,422 -
19. 2,153,820 -
20. 2,093,779 Bạc I
21. 2,070,262 -
22. 2,013,939 Kim Cương IV
23. 2,009,068 Bạch Kim II
24. 1,991,844 Kim Cương III
25. 1,970,477 -
26. 1,934,503 Kim Cương II
27. 1,921,293 Bạch Kim I
28. 1,914,318 -
29. 1,896,341 ngọc lục bảo IV
30. 1,879,242 Cao Thủ
31. 1,878,842 -
32. 1,873,832 ngọc lục bảo IV
33. 1,866,003 -
34. 1,856,179 -
35. 1,847,137 Kim Cương IV
36. 1,829,517 Kim Cương IV
37. 1,814,186 -
38. 1,796,745 -
39. 1,790,247 -
40. 1,789,387 Kim Cương IV
41. 1,771,944 Bạch Kim III
42. 1,761,004 -
43. 1,736,510 -
44. 1,718,563 Kim Cương I
45. 1,713,991 Bạch Kim IV
46. 1,709,837 Bạch Kim I
47. 1,704,196 -
48. 1,688,492 -
49. 1,673,632 Kim Cương IV
50. 1,655,422 Vàng IV
51. 1,648,193 ngọc lục bảo IV
52. 1,645,857 Bạc II
53. 1,638,255 -
54. 1,633,974 ngọc lục bảo I
55. 1,617,984 Bạch Kim I
56. 1,597,268 Bạch Kim I
57. 1,592,539 Kim Cương IV
58. 1,577,800 Vàng III
59. 1,573,538 -
60. 1,559,883 ngọc lục bảo IV
61. 1,552,176 ngọc lục bảo III
62. 1,550,667 ngọc lục bảo II
63. 1,547,975 ngọc lục bảo III
64. 1,542,346 -
65. 1,540,015 ngọc lục bảo I
66. 1,535,461 Đồng II
67. 1,527,357 Bạch Kim I
68. 1,488,764 -
69. 1,475,142 Bạch Kim II
70. 1,462,475 -
71. 1,460,383 -
72. 1,453,885 -
73. 1,452,024 -
74. 1,446,109 ngọc lục bảo I
75. 1,444,088 -
76. 1,439,582 -
77. 1,425,238 -
78. 1,420,095 Bạch Kim II
79. 1,407,568 Kim Cương III
80. 1,396,549 Vàng IV
81. 1,393,273 Bạc II
82. 1,390,803 Cao Thủ
83. 1,382,975 Vàng II
84. 1,365,641 ngọc lục bảo II
85. 1,362,188 -
86. 1,357,716 -
87. 1,353,832 -
88. 1,341,719 Kim Cương III
89. 1,338,041 -
90. 1,335,573 ngọc lục bảo IV
91. 1,335,173 Bạch Kim I
92. 1,324,346 ngọc lục bảo III
93. 1,322,042 -
94. 1,321,930 Bạc I
95. 1,320,258 Bạch Kim II
96. 1,316,038 Vàng IV
97. 1,313,993 -
98. 1,312,987 Bạc I
99. 1,307,666 -
100. 1,297,626 Bạch Kim II