Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,696,281 ngọc lục bảo I
2. 1,476,886 Vàng IV
3. 1,397,969 Vàng I
4. 1,332,712 Đại Cao Thủ
5. 1,212,455 Cao Thủ
6. 962,186 ngọc lục bảo II
7. 960,310 Đồng III
8. 949,346 Cao Thủ
9. 922,566 ngọc lục bảo IV
10. 898,633 Bạc III
11. 867,763 Sắt I
12. 850,170 Bạch Kim IV
13. 847,801 ngọc lục bảo III
14. 811,824 Vàng IV
15. 810,901 -
16. 797,567 Kim Cương IV
17. 790,372 Kim Cương IV
18. 778,370 Cao Thủ
19. 768,388 ngọc lục bảo IV
20. 765,631 Bạc III
21. 736,951 Kim Cương I
22. 718,932 Bạc IV
23. 702,169 Vàng II
24. 687,213 ngọc lục bảo I
25. 669,569 Bạc II
26. 668,777 Bạch Kim II
27. 668,130 Bạch Kim II
28. 667,575 Bạch Kim IV
29. 626,099 Kim Cương I
30. 619,366 Vàng II
31. 616,932 Đồng IV
32. 610,767 Cao Thủ
33. 599,102 Kim Cương II
34. 596,841 Kim Cương IV
35. 589,569 ngọc lục bảo III
36. 585,709 Kim Cương I
37. 578,877 Bạch Kim III
38. 578,696 -
39. 570,378 ngọc lục bảo IV
40. 558,166 Sắt I
41. 546,438 Đồng I
42. 545,625 ngọc lục bảo IV
43. 542,639 ngọc lục bảo III
44. 541,895 Vàng IV
45. 537,446 -
46. 531,359 -
47. 530,318 Kim Cương I
48. 528,962 ngọc lục bảo IV
49. 527,663 Kim Cương IV
50. 517,997 Bạc I
51. 512,952 -
52. 512,727 Bạch Kim I
53. 511,519 Bạch Kim III
54. 509,953 ngọc lục bảo I
55. 509,812 Vàng I
56. 506,374 Cao Thủ
57. 506,054 Kim Cương IV
58. 502,215 Cao Thủ
59. 498,059 Bạc III
60. 497,389 Sắt II
61. 494,240 ngọc lục bảo I
62. 489,770 Bạc III
63. 488,227 Kim Cương I
64. 487,909 ngọc lục bảo II
65. 484,391 Bạch Kim IV
66. 483,482 Đồng III
67. 482,172 Sắt II
68. 477,344 Kim Cương III
69. 477,257 ngọc lục bảo II
70. 476,568 Sắt I
71. 473,417 Bạch Kim III
72. 465,836 Bạc IV
73. 464,329 ngọc lục bảo III
74. 463,155 Vàng III
75. 460,329 ngọc lục bảo II
76. 458,982 Bạc I
77. 455,536 Cao Thủ
78. 454,031 Kim Cương II
79. 453,953 ngọc lục bảo I
80. 445,450 ngọc lục bảo I
81. 442,198 Bạch Kim II
82. 433,366 Vàng I
83. 433,001 Cao Thủ
84. 429,313 ngọc lục bảo I
85. 428,999 Cao Thủ
86. 428,306 Vàng II
87. 425,688 Bạc IV
88. 425,361 -
89. 424,988 Bạch Kim I
90. 424,188 ngọc lục bảo III
91. 423,065 Vàng I
92. 422,401 -
93. 415,717 Bạc II
94. 413,932 ngọc lục bảo IV
95. 413,742 Cao Thủ
96. 412,741 Vàng III
97. 411,267 ngọc lục bảo IV
98. 408,761 Cao Thủ
99. 407,732 -
100. 406,371 Cao Thủ