Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,078,591 ngọc lục bảo IV
2. 791,909 Bạch Kim IV
3. 663,514 ngọc lục bảo III
4. 590,457 Đồng I
5. 566,570 -
6. 560,685 Kim Cương III
7. 549,189 -
8. 536,484 Bạc I
9. 522,958 Cao Thủ
10. 509,176 ngọc lục bảo III
11. 504,714 ngọc lục bảo II
12. 494,970 ngọc lục bảo IV
13. 466,478 Bạch Kim II
14. 457,462 ngọc lục bảo IV
15. 455,151 Đồng II
16. 441,236 Bạc III
17. 439,473 Vàng I
18. 434,204 -
19. 413,277 Bạc III
20. 411,374 ngọc lục bảo I
21. 404,360 Vàng III
22. 395,333 ngọc lục bảo IV
23. 390,821 Bạch Kim II
24. 388,669 ngọc lục bảo I
25. 381,154 ngọc lục bảo II
26. 376,710 Kim Cương IV
27. 367,827 Kim Cương III
28. 366,150 Bạc II
29. 359,453 Sắt III
30. 357,290 -
31. 356,739 Bạc III
32. 353,113 ngọc lục bảo IV
33. 349,079 Bạc IV
34. 348,640 Bạch Kim IV
35. 343,426 Cao Thủ
36. 337,247 Bạch Kim III
37. 333,549 Vàng III
38. 321,914 Đồng IV
39. 321,005 Đồng I
40. 315,120 ngọc lục bảo III
41. 313,636 Vàng III
42. 313,043 Đồng IV
43. 312,561 Sắt II
44. 310,492 ngọc lục bảo II
45. 306,676 Bạc I
46. 304,458 ngọc lục bảo I
47. 304,346 ngọc lục bảo IV
48. 304,112 Bạch Kim II
49. 301,352 Bạc III
50. 288,572 ngọc lục bảo IV
51. 288,328 Vàng III
52. 288,046 Đồng IV
53. 282,991 Bạch Kim I
54. 278,727 -
55. 278,161 ngọc lục bảo IV
56. 273,013 Bạch Kim I
57. 272,063 Bạch Kim IV
58. 271,379 -
59. 269,340 Bạch Kim II
60. 267,806 ngọc lục bảo II
61. 267,665 ngọc lục bảo III
62. 267,277 Đồng IV
63. 266,723 ngọc lục bảo IV
64. 264,534 Bạc III
65. 263,245 Bạc IV
66. 262,905 Bạch Kim II
67. 259,215 Bạc I
68. 258,154 Bạc II
69. 257,731 ngọc lục bảo IV
70. 255,244 Bạch Kim IV
71. 253,864 ngọc lục bảo IV
72. 253,582 Bạc IV
73. 252,322 ngọc lục bảo IV
74. 251,865 Vàng IV
75. 251,396 Bạch Kim II
76. 248,408 Đồng II
77. 244,187 Vàng III
78. 243,828 Vàng I
79. 243,558 Bạc IV
80. 243,245 Đồng I
81. 242,079 Vàng III
82. 240,530 ngọc lục bảo III
83. 239,258 ngọc lục bảo IV
84. 238,055 Vàng IV
85. 237,840 ngọc lục bảo II
86. 236,098 Bạc III
87. 235,677 -
88. 235,617 Kim Cương III
89. 232,780 Bạc II
90. 232,230 -
91. 231,391 ngọc lục bảo II
92. 230,165 Đồng II
93. 226,781 Kim Cương IV
94. 226,250 -
95. 225,449 Kim Cương III
96. 225,131 Bạch Kim III
97. 224,267 -
98. 223,909 Vàng IV
99. 222,379 -
100. 221,977 Sắt IV