Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,127,759 ngọc lục bảo IV
2. 1,899,756 Bạch Kim IV
3. 1,493,461 Bạch Kim II
4. 1,356,360 Bạch Kim I
5. 1,329,209 ngọc lục bảo II
6. 1,192,321 Kim Cương I
7. 1,147,964 Đồng II
8. 1,147,801 Kim Cương II
9. 1,141,563 Cao Thủ
10. 1,100,375 -
11. 1,084,681 Vàng III
12. 1,084,595 Đồng II
13. 1,018,582 Vàng I
14. 995,963 -
15. 991,611 Cao Thủ
16. 974,231 -
17. 967,686 Bạc II
18. 949,116 Kim Cương IV
19. 946,853 Bạc I
20. 946,492 Kim Cương I
21. 943,133 ngọc lục bảo IV
22. 942,079 Kim Cương II
23. 940,849 Vàng III
24. 931,539 Vàng I
25. 927,370 Bạch Kim II
26. 924,620 ngọc lục bảo II
27. 921,696 ngọc lục bảo III
28. 918,555 ngọc lục bảo II
29. 871,681 Kim Cương IV
30. 864,111 Kim Cương II
31. 857,992 Kim Cương III
32. 846,314 ngọc lục bảo III
33. 842,740 Bạch Kim IV
34. 841,479 Vàng IV
35. 835,113 Bạch Kim II
36. 834,788 Đồng I
37. 827,945 Kim Cương III
38. 822,986 Kim Cương IV
39. 815,302 Cao Thủ
40. 785,101 -
41. 778,634 ngọc lục bảo I
42. 769,230 -
43. 760,808 Kim Cương III
44. 759,170 -
45. 749,923 Đồng III
46. 745,309 ngọc lục bảo II
47. 743,818 -
48. 741,213 Đồng IV
49. 738,315 Bạch Kim II
50. 735,936 Kim Cương III
51. 725,334 Cao Thủ
52. 722,979 Kim Cương II
53. 711,808 ngọc lục bảo IV
54. 710,217 Cao Thủ
55. 704,613 -
56. 698,239 Kim Cương II
57. 697,499 ngọc lục bảo III
58. 694,054 Kim Cương IV
59. 693,237 Bạch Kim I
60. 692,828 Đồng IV
61. 689,675 Kim Cương III
62. 687,319 Kim Cương III
63. 683,154 ngọc lục bảo IV
64. 680,959 Vàng IV
65. 680,053 ngọc lục bảo III
66. 679,386 Bạc II
67. 678,477 ngọc lục bảo I
68. 676,949 Vàng IV
69. 676,537 ngọc lục bảo II
70. 673,237 ngọc lục bảo I
71. 673,174 ngọc lục bảo III
72. 668,598 -
73. 666,944 Bạch Kim III
74. 664,523 Vàng I
75. 664,427 -
76. 658,480 Vàng III
77. 655,531 ngọc lục bảo III
78. 655,404 ngọc lục bảo IV
79. 654,605 -
80. 653,682 ngọc lục bảo I
81. 649,094 Kim Cương IV
82. 648,883 Đồng IV
83. 646,784 ngọc lục bảo I
84. 645,904 Bạc I
85. 643,186 Bạch Kim II
86. 642,976 Kim Cương III
87. 642,082 Bạch Kim IV
88. 637,017 ngọc lục bảo IV
89. 635,845 -
90. 634,316 Kim Cương II
91. 633,091 Bạch Kim IV
92. 631,161 Bạch Kim I
93. 630,279 Vàng III
94. 629,447 Vàng I
95. 629,444 Vàng IV
96. 628,415 Cao Thủ
97. 624,825 Đồng II
98. 623,639 ngọc lục bảo IV
99. 620,163 Bạch Kim III
100. 619,318 Vàng I