Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,238,832 Kim Cương I
2. 1,188,715 Bạc I
3. 933,219 Đại Cao Thủ
4. 916,165 ngọc lục bảo IV
5. 773,340 Đại Cao Thủ
6. 759,381 Cao Thủ
7. 742,291 Bạch Kim II
8. 670,458 -
9. 665,166 ngọc lục bảo IV
10. 635,110 Bạch Kim III
11. 634,058 ngọc lục bảo IV
12. 582,003 Bạch Kim IV
13. 558,264 Bạc IV
14. 551,417 -
15. 550,411 Cao Thủ
16. 546,781 Cao Thủ
17. 538,084 Bạch Kim III
18. 535,914 Kim Cương II
19. 532,723 Vàng IV
20. 528,409 Kim Cương I
21. 522,143 Bạc II
22. 516,424 Kim Cương IV
23. 513,721 Cao Thủ
24. 509,592 -
25. 505,004 Bạc III
26. 499,943 Cao Thủ
27. 499,552 Cao Thủ
28. 497,519 -
29. 486,658 Cao Thủ
30. 474,948 Kim Cương II
31. 465,542 Cao Thủ
32. 450,747 Bạch Kim III
33. 442,483 Kim Cương IV
34. 441,425 ngọc lục bảo I
35. 431,174 Kim Cương IV
36. 427,702 ngọc lục bảo III
37. 418,792 Vàng IV
38. 418,323 Bạc II
39. 417,643 Kim Cương I
40. 416,469 Kim Cương I
41. 413,326 Bạch Kim IV
42. 412,637 Vàng II
43. 410,234 Cao Thủ
44. 404,732 Kim Cương I
45. 403,690 Cao Thủ
46. 403,230 ngọc lục bảo III
47. 400,313 Vàng III
48. 399,297 Bạc II
49. 396,379 Thách Đấu
50. 396,344 Cao Thủ
51. 396,254 Vàng IV
52. 390,522 ngọc lục bảo III
53. 384,656 ngọc lục bảo I
54. 379,975 Đại Cao Thủ
55. 377,853 Cao Thủ
56. 373,321 ngọc lục bảo IV
57. 370,140 Đồng III
58. 364,356 Bạch Kim I
59. 364,116 Thách Đấu
60. 363,162 Bạc IV
61. 362,063 Bạch Kim IV
62. 358,950 Bạc I
63. 358,199 Vàng I
64. 358,038 Vàng I
65. 357,488 Bạch Kim III
66. 356,693 Bạch Kim IV
67. 356,368 Kim Cương III
68. 355,622 Bạc III
69. 354,665 Cao Thủ
70. 353,825 Cao Thủ
71. 353,175 ngọc lục bảo I
72. 349,021 Đồng III
73. 348,276 Cao Thủ
74. 348,189 ngọc lục bảo III
75. 346,877 Cao Thủ
76. 346,843 ngọc lục bảo IV
77. 345,948 -
78. 345,543 Bạc IV
79. 344,725 Cao Thủ
80. 343,803 ngọc lục bảo I
81. 343,343 Đồng II
82. 343,184 -
83. 340,450 Kim Cương I
84. 332,430 ngọc lục bảo III
85. 332,160 -
86. 332,070 Sắt III
87. 332,006 ngọc lục bảo I
88. 331,784 Kim Cương III
89. 331,736 -
90. 331,697 Vàng I
91. 330,301 Vàng IV
92. 326,854 Cao Thủ
93. 326,380 Kim Cương IV
94. 325,738 Kim Cương I
95. 322,442 -
96. 319,286 Bạc II
97. 318,401 ngọc lục bảo IV
98. 318,084 Kim Cương II
99. 315,320 Đồng II
100. 314,531 Bạch Kim IV