Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,585,805 Bạch Kim III
2. 1,374,273 Vàng I
3. 1,300,351 ngọc lục bảo I
4. 1,262,846 Kim Cương IV
5. 1,208,830 Kim Cương III
6. 1,152,240 Bạch Kim IV
7. 1,147,635 Đồng I
8. 1,138,928 Bạc II
9. 1,125,867 ngọc lục bảo III
10. 1,110,521 ngọc lục bảo IV
11. 1,105,924 Bạch Kim III
12. 1,083,558 -
13. 1,066,728 Bạc III
14. 1,062,041 Bạch Kim I
15. 1,009,755 ngọc lục bảo IV
16. 983,705 ngọc lục bảo IV
17. 973,353 Bạc III
18. 807,328 Sắt IV
19. 777,495 ngọc lục bảo IV
20. 773,604 Kim Cương II
21. 745,930 ngọc lục bảo IV
22. 725,552 Sắt I
23. 714,722 ngọc lục bảo IV
24. 713,110 -
25. 709,112 ngọc lục bảo III
26. 669,338 Vàng II
27. 651,529 Bạch Kim II
28. 640,753 Đồng III
29. 632,850 Kim Cương I
30. 631,392 Bạc I
31. 630,897 ngọc lục bảo IV
32. 627,994 Kim Cương IV
33. 622,979 Bạch Kim IV
34. 601,344 Đồng II
35. 588,057 Kim Cương IV
36. 587,020 Vàng IV
37. 578,723 ngọc lục bảo II
38. 577,473 ngọc lục bảo III
39. 576,004 Bạc II
40. 573,357 Vàng II
41. 563,128 Đồng II
42. 558,274 -
43. 557,632 Sắt IV
44. 548,922 Bạch Kim I
45. 537,645 ngọc lục bảo IV
46. 536,201 Bạc IV
47. 530,812 ngọc lục bảo III
48. 530,447 ngọc lục bảo I
49. 529,844 Kim Cương IV
50. 528,098 Bạch Kim III
51. 519,238 Đồng III
52. 513,370 Kim Cương IV
53. 512,486 ngọc lục bảo III
54. 511,694 Kim Cương IV
55. 509,778 -
56. 506,144 -
57. 505,626 Bạc II
58. 505,249 Sắt II
59. 503,837 Bạch Kim I
60. 499,359 Kim Cương III
61. 493,863 Bạch Kim IV
62. 484,292 Bạch Kim II
63. 483,052 Đồng IV
64. 478,481 ngọc lục bảo IV
65. 478,438 Bạch Kim II
66. 475,495 Kim Cương I
67. 472,456 -
68. 470,284 ngọc lục bảo II
69. 468,739 Bạc I
70. 468,241 ngọc lục bảo I
71. 467,496 ngọc lục bảo I
72. 467,244 Bạch Kim I
73. 464,808 ngọc lục bảo IV
74. 464,529 Đồng I
75. 458,130 Bạc III
76. 452,783 Bạch Kim IV
77. 449,692 Vàng I
78. 442,344 -
79. 441,205 Vàng I
80. 440,645 ngọc lục bảo IV
81. 440,589 Vàng I
82. 439,823 Vàng IV
83. 438,704 Bạch Kim IV
84. 437,188 ngọc lục bảo III
85. 436,420 ngọc lục bảo II
86. 433,579 ngọc lục bảo IV
87. 433,189 -
88. 429,137 ngọc lục bảo II
89. 425,409 Bạc I
90. 424,154 Đồng IV
91. 423,854 ngọc lục bảo IV
92. 421,480 ngọc lục bảo III
93. 419,926 Kim Cương IV
94. 418,064 Bạc II
95. 416,978 Kim Cương I
96. 414,273 ngọc lục bảo IV
97. 409,152 Vàng II
98. 408,532 ngọc lục bảo II
99. 407,990 -
100. 405,441 Bạc IV