Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,949,672 Đồng III
2. 1,608,027 ngọc lục bảo III
3. 1,409,006 ngọc lục bảo II
4. 1,397,146 Bạc II
5. 1,362,464 Bạch Kim IV
6. 1,319,748 Vàng II
7. 1,238,854 Vàng II
8. 1,218,805 Kim Cương IV
9. 1,155,850 Bạch Kim IV
10. 1,149,039 ngọc lục bảo III
11. 1,130,839 ngọc lục bảo I
12. 1,117,303 ngọc lục bảo IV
13. 1,091,378 ngọc lục bảo III
14. 1,079,268 Bạch Kim III
15. 1,054,490 Bạc III
16. 1,009,883 Kim Cương II
17. 1,001,831 Đồng I
18. 960,758 -
19. 954,144 Vàng II
20. 946,638 Bạc II
21. 941,277 ngọc lục bảo II
22. 931,914 Bạc IV
23. 914,680 Sắt III
24. 903,065 ngọc lục bảo IV
25. 881,219 Vàng IV
26. 870,599 Vàng III
27. 850,953 ngọc lục bảo II
28. 824,779 Kim Cương II
29. 811,774 ngọc lục bảo IV
30. 801,619 ngọc lục bảo I
31. 800,685 Bạc III
32. 790,718 ngọc lục bảo III
33. 786,702 ngọc lục bảo I
34. 784,214 ngọc lục bảo IV
35. 755,527 -
36. 755,390 Đồng I
37. 752,805 Kim Cương IV
38. 750,885 Đồng IV
39. 746,997 Bạc IV
40. 745,382 Kim Cương III
41. 721,499 Bạch Kim III
42. 717,672 Kim Cương III
43. 712,120 ngọc lục bảo I
44. 710,742 Bạch Kim III
45. 710,322 Sắt IV
46. 707,451 Bạch Kim III
47. 699,519 Bạc I
48. 693,596 ngọc lục bảo IV
49. 686,634 ngọc lục bảo I
50. 685,424 Vàng II
51. 683,711 Bạc IV
52. 683,156 Cao Thủ
53. 682,371 -
54. 682,104 Kim Cương IV
55. 677,367 Kim Cương II
56. 677,093 Bạc III
57. 676,997 Vàng IV
58. 676,240 Bạch Kim III
59. 671,915 ngọc lục bảo IV
60. 663,345 Vàng I
61. 663,050 Vàng II
62. 658,179 -
63. 653,781 Bạc IV
64. 651,422 Đồng IV
65. 650,975 Vàng III
66. 645,256 Bạch Kim IV
67. 642,314 ngọc lục bảo I
68. 640,996 Kim Cương II
69. 640,568 -
70. 640,512 ngọc lục bảo IV
71. 630,776 -
72. 629,733 Sắt IV
73. 629,488 Bạch Kim I
74. 629,329 Bạch Kim I
75. 627,455 Bạc IV
76. 624,755 Bạc I
77. 623,214 Vàng II
78. 622,143 Kim Cương II
79. 621,794 -
80. 621,266 Vàng I
81. 621,052 ngọc lục bảo IV
82. 620,445 -
83. 617,812 Vàng IV
84. 617,146 Kim Cương IV
85. 615,672 Kim Cương IV
86. 609,787 Vàng IV
87. 608,570 Đồng I
88. 606,773 -
89. 604,531 Vàng II
90. 602,987 -
91. 602,716 Bạch Kim I
92. 597,525 Đồng III
93. 593,014 -
94. 592,597 Vàng IV
95. 588,352 Bạc I
96. 587,467 Bạc III
97. 585,194 -
98. 584,792 Bạch Kim IV
99. 582,393 Vàng IV
100. 582,070 Vàng III