Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,997,357 Vàng II
2. 1,305,702 Cao Thủ
3. 1,093,547 Kim Cương IV
4. 1,038,569 Vàng II
5. 938,229 Bạc II
6. 920,131 Vàng II
7. 854,598 ngọc lục bảo II
8. 808,150 Kim Cương II
9. 807,800 Cao Thủ
10. 796,271 Bạc III
11. 788,866 Bạch Kim II
12. 782,218 Bạc I
13. 759,488 ngọc lục bảo IV
14. 755,944 -
15. 741,510 Sắt III
16. 732,416 Bạc II
17. 717,825 Bạch Kim III
18. 717,225 Bạc IV
19. 671,105 ngọc lục bảo III
20. 665,807 -
21. 654,577 Sắt III
22. 632,158 Bạch Kim IV
23. 624,580 Vàng I
24. 622,997 -
25. 620,803 -
26. 607,266 Bạch Kim IV
27. 596,552 Kim Cương IV
28. 595,281 ngọc lục bảo IV
29. 593,272 Vàng I
30. 593,116 Sắt IV
31. 590,097 Vàng II
32. 587,364 Đồng IV
33. 575,138 Sắt IV
34. 574,156 Bạch Kim IV
35. 568,155 Vàng IV
36. 561,733 Vàng III
37. 553,556 Cao Thủ
38. 552,114 Bạch Kim III
39. 544,898 ngọc lục bảo III
40. 544,768 -
41. 537,211 Bạch Kim III
42. 536,532 Kim Cương IV
43. 531,433 ngọc lục bảo IV
44. 529,976 Vàng III
45. 528,901 Vàng III
46. 527,405 Bạch Kim II
47. 524,088 Đồng II
48. 511,150 Vàng II
49. 509,678 Cao Thủ
50. 508,761 Đồng III
51. 507,233 Sắt IV
52. 506,647 Đồng IV
53. 502,124 Đồng III
54. 501,584 Thách Đấu
55. 500,774 Sắt IV
56. 499,662 Sắt I
57. 498,098 -
58. 496,786 ngọc lục bảo IV
59. 494,391 Bạc II
60. 493,838 Kim Cương IV
61. 490,197 Bạc IV
62. 487,424 Kim Cương IV
63. 484,192 ngọc lục bảo II
64. 481,512 Vàng IV
65. 479,940 Đồng II
66. 473,761 ngọc lục bảo IV
67. 473,050 ngọc lục bảo I
68. 473,044 Bạc IV
69. 465,827 Bạch Kim II
70. 465,730 ngọc lục bảo I
71. 464,940 Bạch Kim II
72. 460,849 Vàng IV
73. 445,874 Kim Cương IV
74. 442,663 ngọc lục bảo II
75. 439,022 Đồng III
76. 438,586 Kim Cương IV
77. 438,279 Bạch Kim IV
78. 437,235 -
79. 437,053 Kim Cương IV
80. 434,468 Kim Cương IV
81. 433,792 -
82. 429,958 Vàng I
83. 427,888 Bạch Kim I
84. 427,117 Bạc IV
85. 426,017 Bạch Kim III
86. 425,306 Cao Thủ
87. 424,672 Kim Cương II
88. 424,493 Cao Thủ
89. 424,333 Bạc I
90. 423,185 ngọc lục bảo IV
91. 417,873 Vàng IV
92. 417,286 Vàng I
93. 416,091 Vàng IV
94. 415,876 Đồng IV
95. 412,267 Đồng II
96. 411,479 Đồng II
97. 408,260 Bạch Kim IV
98. 406,895 Bạch Kim IV
99. 406,031 Kim Cương IV
100. 406,021 Kim Cương II