Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,954,572 ngọc lục bảo I
2. 1,920,864 -
3. 1,861,058 Kim Cương IV
4. 1,771,458 Vàng III
5. 1,764,338 -
6. 1,756,791 Vàng II
7. 1,644,936 ngọc lục bảo III
8. 1,552,506 -
9. 1,544,211 -
10. 1,516,180 -
11. 1,449,426 Kim Cương IV
12. 1,406,197 ngọc lục bảo III
13. 1,382,515 -
14. 1,375,075 Bạch Kim III
15. 1,297,724 -
16. 1,231,752 -
17. 1,190,936 Đồng II
18. 1,184,421 -
19. 1,155,208 -
20. 1,136,305 -
21. 1,132,541 Bạch Kim IV
22. 1,102,160 Bạc IV
23. 1,093,592 -
24. 1,085,455 Bạc II
25. 1,084,913 ngọc lục bảo III
26. 1,058,298 Bạch Kim II
27. 1,053,813 -
28. 1,038,075 -
29. 1,036,570 -
30. 1,009,933 Kim Cương IV
31. 1,009,810 -
32. 988,190 -
33. 986,212 -
34. 983,370 -
35. 962,000 -
36. 958,651 Bạch Kim II
37. 948,161 ngọc lục bảo IV
38. 944,354 Đồng IV
39. 942,585 Bạc IV
40. 941,512 Bạch Kim II
41. 929,531 Bạch Kim IV
42. 923,781 -
43. 918,666 -
44. 917,257 Bạc I
45. 916,938 Bạch Kim III
46. 904,526 Bạch Kim I
47. 899,908 Đồng IV
48. 897,556 -
49. 887,507 Bạc IV
50. 883,094 ngọc lục bảo IV
51. 869,373 Sắt I
52. 867,362 -
53. 850,603 -
54. 846,326 ngọc lục bảo IV
55. 842,575 ngọc lục bảo I
56. 842,357 ngọc lục bảo I
57. 836,952 -
58. 825,265 Kim Cương IV
59. 821,383 Vàng IV
60. 811,843 -
61. 806,663 ngọc lục bảo II
62. 798,768 -
63. 795,323 Kim Cương II
64. 790,049 ngọc lục bảo IV
65. 788,745 ngọc lục bảo I
66. 786,705 Bạch Kim I
67. 776,832 -
68. 775,394 -
69. 744,615 Bạch Kim I
70. 738,481 Đồng I
71. 737,764 Đồng III
72. 736,011 -
73. 724,895 Vàng IV
74. 721,351 Bạch Kim III
75. 704,020 -
76. 702,407 Vàng III
77. 698,202 -
78. 695,111 Đồng II
79. 693,904 -
80. 693,354 Bạch Kim III
81. 689,842 -
82. 686,584 Bạch Kim II
83. 679,563 -
84. 679,522 ngọc lục bảo III
85. 677,648 Vàng I
86. 671,759 Bạch Kim IV
87. 667,271 -
88. 665,766 Kim Cương IV
89. 664,756 ngọc lục bảo III
90. 660,476 Bạch Kim II
91. 659,814 Bạch Kim IV
92. 659,301 -
93. 654,815 Kim Cương IV
94. 652,441 Sắt II
95. 645,104 -
96. 643,202 -
97. 642,540 ngọc lục bảo IV
98. 641,143 -
99. 637,849 -
100. 635,798 -