Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,656,266 Bạch Kim I
2. 2,297,608 Bạc IV
3. 2,199,117 ngọc lục bảo III
4. 1,861,372 -
5. 1,677,214 Bạc IV
6. 1,610,175 Vàng III
7. 1,591,709 Vàng IV
8. 1,562,150 Bạch Kim IV
9. 1,501,192 Bạc III
10. 1,500,406 ngọc lục bảo I
11. 1,492,045 -
12. 1,468,503 Kim Cương IV
13. 1,429,315 Sắt III
14. 1,380,231 ngọc lục bảo III
15. 1,373,650 -
16. 1,372,632 ngọc lục bảo IV
17. 1,368,890 -
18. 1,340,748 -
19. 1,339,575 Sắt IV
20. 1,316,585 -
21. 1,308,687 Bạc III
22. 1,308,516 Đồng I
23. 1,276,683 -
24. 1,274,035 -
25. 1,243,901 ngọc lục bảo IV
26. 1,238,482 Đồng II
27. 1,225,378 Bạc II
28. 1,215,925 ngọc lục bảo IV
29. 1,175,550 -
30. 1,173,108 Bạc I
31. 1,172,201 ngọc lục bảo III
32. 1,166,805 Bạc I
33. 1,160,992 Vàng I
34. 1,150,465 Vàng IV
35. 1,121,399 ngọc lục bảo IV
36. 1,115,887 Vàng IV
37. 1,115,398 Bạc IV
38. 1,114,656 -
39. 1,110,621 Đồng I
40. 1,042,274 Bạch Kim III
41. 1,021,274 -
42. 1,001,444 Bạch Kim IV
43. 997,818 -
44. 995,221 -
45. 985,448 Bạc IV
46. 981,440 Sắt II
47. 960,467 Bạc IV
48. 952,908 -
49. 950,667 -
50. 944,840 Đồng I
51. 937,828 Bạch Kim IV
52. 936,013 Vàng III
53. 926,001 Đồng II
54. 918,866 -
55. 915,809 ngọc lục bảo I
56. 894,192 Bạc I
57. 876,420 -
58. 866,882 Bạch Kim III
59. 862,808 ngọc lục bảo III
60. 857,389 -
61. 857,025 Cao Thủ
62. 856,416 Bạch Kim I
63. 853,157 Cao Thủ
64. 852,716 ngọc lục bảo IV
65. 836,823 Bạch Kim IV
66. 834,450 -
67. 824,422 Bạch Kim IV
68. 824,338 -
69. 820,905 -
70. 819,461 Vàng IV
71. 814,196 Đồng I
72. 809,711 Bạc III
73. 797,719 ngọc lục bảo III
74. 791,952 -
75. 791,655 Bạch Kim II
76. 791,431 ngọc lục bảo IV
77. 783,024 Bạch Kim II
78. 781,426 Bạc II
79. 774,458 -
80. 774,424 ngọc lục bảo III
81. 773,723 ngọc lục bảo II
82. 772,008 -
83. 770,936 Bạch Kim II
84. 770,309 Bạch Kim I
85. 770,182 -
86. 767,727 ngọc lục bảo II
87. 766,305 Vàng IV
88. 766,233 -
89. 766,154 ngọc lục bảo IV
90. 763,383 ngọc lục bảo IV
91. 751,224 -
92. 750,380 -
93. 740,365 Kim Cương III
94. 739,957 Đồng IV
95. 737,217 Bạch Kim IV
96. 736,107 -
97. 733,604 ngọc lục bảo IV
98. 731,052 -
99. 730,627 Vàng IV
100. 729,268 ngọc lục bảo III