Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,897,931 ngọc lục bảo IV
2. 3,531,616 ngọc lục bảo II
3. 3,302,944 Đồng II
4. 3,287,651 Bạch Kim IV
5. 2,923,508 Vàng IV
6. 2,669,299 ngọc lục bảo I
7. 2,622,813 Đồng III
8. 2,606,004 ngọc lục bảo I
9. 2,597,962 Vàng IV
10. 2,499,400 Đồng I
11. 2,265,816 ngọc lục bảo I
12. 2,204,026 Đồng IV
13. 2,110,462 Vàng III
14. 2,086,182 Kim Cương II
15. 2,067,383 ngọc lục bảo I
16. 2,008,628 Vàng I
17. 1,853,024 ngọc lục bảo I
18. 1,766,417 Bạc III
19. 1,728,869 ngọc lục bảo III
20. 1,720,812 -
21. 1,691,976 Cao Thủ
22. 1,562,790 Bạch Kim II
23. 1,550,181 -
24. 1,537,082 ngọc lục bảo I
25. 1,529,430 Bạch Kim IV
26. 1,475,368 Bạch Kim I
27. 1,471,854 Bạch Kim II
28. 1,441,868 ngọc lục bảo III
29. 1,433,369 Bạch Kim III
30. 1,423,693 -
31. 1,409,025 Vàng II
32. 1,350,373 Kim Cương II
33. 1,343,605 Bạc III
34. 1,306,696 -
35. 1,303,483 Bạc III
36. 1,286,621 -
37. 1,273,635 Bạch Kim III
38. 1,268,687 Bạch Kim III
39. 1,229,445 Bạch Kim III
40. 1,208,928 -
41. 1,185,837 ngọc lục bảo I
42. 1,169,311 Bạch Kim II
43. 1,156,251 Bạch Kim I
44. 1,154,513 Vàng III
45. 1,154,397 ngọc lục bảo IV
46. 1,146,576 ngọc lục bảo III
47. 1,142,535 Vàng I
48. 1,134,804 Vàng IV
49. 1,130,050 Bạch Kim IV
50. 1,125,402 -
51. 1,112,941 -
52. 1,101,330 Kim Cương IV
53. 1,098,483 Bạch Kim IV
54. 1,084,529 Bạch Kim II
55. 1,080,535 ngọc lục bảo IV
56. 1,076,867 Cao Thủ
57. 1,069,716 Vàng I
58. 1,055,896 Bạch Kim II
59. 1,055,170 Kim Cương III
60. 1,027,762 -
61. 1,025,823 Bạc IV
62. 1,018,710 Bạch Kim I
63. 1,016,879 ngọc lục bảo II
64. 1,006,496 ngọc lục bảo II
65. 1,000,192 Bạch Kim I
66. 999,719 -
67. 990,689 -
68. 984,635 ngọc lục bảo IV
69. 977,685 Kim Cương II
70. 966,231 Vàng III
71. 961,227 -
72. 960,224 Bạch Kim IV
73. 957,567 Đồng IV
74. 946,210 Kim Cương IV
75. 943,725 Bạch Kim II
76. 938,981 Bạch Kim I
77. 933,723 Kim Cương III
78. 930,006 Vàng III
79. 928,608 Kim Cương III
80. 927,702 -
81. 911,485 Bạc IV
82. 907,517 ngọc lục bảo III
83. 903,745 ngọc lục bảo III
84. 903,257 Kim Cương IV
85. 894,592 Bạch Kim II
86. 880,887 ngọc lục bảo II
87. 876,035 Kim Cương I
88. 873,597 Vàng III
89. 873,021 -
90. 870,991 Bạch Kim III
91. 869,073 -
92. 868,283 Kim Cương I
93. 864,639 Kim Cương IV
94. 860,777 Vàng I
95. 851,141 Vàng IV
96. 848,913 Vàng III
97. 843,102 Kim Cương II
98. 842,775 Bạch Kim I
99. 841,414 -
100. 838,284 ngọc lục bảo IV